Tài Liệu Ôn Tập ECCouncil CCISO Domain 1/5 phần 1 (Security365 – VINH.NTT)

Để đăng kí học và thi lấy chứng chỉ CCISO hãy liên hệ Proctor Mina qua Zalo 0914433338. Thủ tục đăng kí trong vòng 1 đến 2 tuần, cần có giấy xác nhận quá trình công tác của học viên / thí sinh. Đây là chứng chỉ dành cho nhà quản trị an toàn thông tin. Ngang hàng với các chứng chỉ CISO, CISM, CISA và CISSSP

CHÀO MỪNG

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Tên
  • Chức danh
  • Công ty
  • Bạn mong muốn đạt được điều gì nhất từ khóa học này?
  • Bạn thấy thách thức lớn nhất trong lĩnh vực bảo mật thông tin là gì?
    GIỚI THIỆU
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

LĨNH VỰC 1

  • Lĩnh vực này dạy học viên cách:
    o Điều chỉnh các chương trình bảo mật thông tin phù hợp với mô hình kinh doanh.
    o Nâng cao mức độ trưởng thành của chương trình bảo mật thông tin.
    o Xây dựng thương hiệu CISO cá nhân.
    o Cải thiện các chính sách bảo mật thông tin.
    o Tạo các chương trình quản lý rủi ro kết hợp.
    o Cải thiện các chương trình quản lý rủi ro hiện có.
    GIỚI THIỆU
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
  • Học viên được kỳ vọng có:
    o Năm năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
    o Hiểu biết về các khái niệm Quản trị, Rủi ro và Tuân thủ (GRC).
    o Quen thuộc với từ vựng GRC.
    o Khả năng tạo ra các chính sách bảo mật thông tin.
    o La bàn đạo đức kinh doanh và cá nhân mạnh mẽ.
    o Kiến thức làm việc về các khung quản lý rủi ro.
    o Hiểu biết về các mô hình trưởng thành quy trình.
    o Kiến thức làm việc về các yếu tố cơ bản của quản lý rủi ro.
    GIẢ ĐỊNH KIẾN THỨC
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

ĐỊNH NGHĨA
Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
Quản trị Tuân thủ Bảo mật
Quản lý Rủi ro
Tuân thủ các Yêu cầu đã Nêu
Đảm bảo Thông tin Riêng tư được Giữ Bí mật
Tuân thủ Luật pháp,Quy định và Chính sách
Phân tích, Đánh giá và Xử lý Rủi ro

QUẢN TRỊ VÀ QUẢN LÝ RỦI RO
LĨNH VỰC 1
Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

PHÁC THẢO
LĨNH VỰC
QUẢN TRỊ VÀ QUẢN LÝ RỦI RO
Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  1. Xác định, Triển khai, Quản lý và Duy trì Chương trình
    Quản trị Bảo mật Thông tin
  2. Các Yếu tố Thúc đẩy Bảo mật Thông tin
  3. Luật pháp/Quy định/Tiêu chuẩn làm Yếu tố Thúc đẩy
    Chính sách/Tiêu chuẩn/Thủ tục của Tổ chức
  4. Quản lý Chương trình Tuân thủ Bảo mật Thông tin
    Doanh nghiệp
  5. Giới thiệu về Quản lý Rủi ro
  6. Thiết lập Cấu trúc Quản lý Bảo mật Thông tin

Tóm tắt và Câu hỏi Thực hành

  1. XÁC ĐỊNH, TRIỂN KHAI,
    QUẢN LÝ VÀ DUY TRÌ
    CHƯƠNG TRÌNH
    QUẢN TRỊ BẢO MẬT
    THÔNG TIN
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
  • Yếu tố thúc đẩy kinh doanh là một điều kiện, quy trình, yêu cầu hoặc
    mối quan tâm khác ảnh hưởng đến cách thức một tổ chức chỉ đạo hoặc
    quản lý các hoạt động.
  • CISO phải hiểu lý do tổ chức tồn tại và cách thức hoạt động kinh doanh
    trước khi có thể bắt đầu quá trình phát triển quản trị bảo mật thông tin.
  1. XÁC ĐỊNH, TRIỂN KHAI, QUẢN LÝ VÀ DUY TRÌ CHƯƠNG TRÌNH
    QUẢN TRỊ BẢO MẬT THÔNG TIN
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
  • Hình thức tổ chức kinh doanh, cấu trúc phân cấp, ngành nghề hoạt động và
    mức độ trưởng thành đều có tác động đến quản trị doanh nghiệp trong một tổ chức.
    1.1 HÌNH THỨC TỔ CHỨC KINH DOANH
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
    Doanh nghiệp tư nhân Công ty hợp danh Công ty
    Ba cấu trúc phổ biến nhất để tổ chức kinh doanh:
  • Doanh nghiệp tư nhân, hình thức sở hữu
    đơn giản nhất, tồn tại khi một cá nhân sở
    hữu tổ chức.
  • Chủ sở hữu xác định sứ mệnh, tầm nhìn
    và mục đích của tổ chức dựa trên kinh
    nghiệm và ưu tiên của mình.
  • Quyền ra quyết định chỉ thuộc về người này.
    Doanh nghiệp tư nhân
    1.1 HÌNH THỨC TỔ CHỨC KINH DOANH: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Công ty Security365 là một doanh nghiệp tư nhân chuyên cung cấp dịch vụ bảo mật thông tin do ông Nguyễn Văn A làm chủ sở hữu. Ông A là người quyết định mọi hoạt động của công ty, từ chiến lược kinh doanh, chính sách nhân sự đến các quyết định đầu tư công nghệ. Điều này giúp công ty có thể ra quyết định nhanh chóng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro khi phụ thuộc quá nhiều vào một cá nhân.

  • Công ty hợp danh là tổ chức trong đó hai hoặc
    nhiều cá nhân chia sẻ lợi ích và trách nhiệm
    đối với các khoản nợ liên quan đến hoạt động
    của tổ chức.
  • Công ty hợp danh cho phép chủ sở hữu kết hợp
    kiến thức và kinh nghiệm của họ.
  • Quản trị trở nên phức tạp hơn khi số lượng
    thành viên trong công ty hợp danh tăng lên.
  • Công ty hợp danh
    1.1 HÌNH THỨC TỔ CHỨC KINH DOANH: CÔNG TY HỢP DANH
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Công ty Security365 chuyển đổi thành công ty hợp danh khi ông Nguyễn Văn A hợp tác với bà Trần Thị B, một chuyên gia bảo mật có nhiều năm kinh nghiệm. Việc này giúp công ty có thêm nguồn lực và chuyên môn, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự thống nhất trong quá trình ra quyết định giữa hai đối tác.

  • Công ty tồn tại như các thực thể pháp lý
    tách biệt về mặt pháp lý với chủ sở hữu.
  • Quản trị được chỉ đạo vì chủ sở hữu và
    đại diện của họ (Hội đồng Quản trị) duy trì
    các quy tắc điều hành công ty trong điều lệ
    thành lập.
  • Giá trị cổ đông là động lực chính thúc đẩy
    quản trị đối với các công ty.
    Công ty
    1.1 HÌNH THỨC TỔ CHỨC KINH DOANH: CÔNG TY
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Sau một thời gian phát triển, Công ty Security365 chuyển đổi thành công ty cổ phần. Công ty có Hội đồng Quản trị gồm 5 thành viên, trong đó có ông Nguyễn Văn A và bà Trần Thị B. Các quyết định quan trọng phải thông qua HĐQT và Đại hội đồng cổ đông. Điều này đảm bảo tính minh bạch và chuyên nghiệp hơn trong quản trị, nhưng cũng có thể làm chậm quá trình ra quyết định so với trước đây.

  • Ngành công nghiệp mà tổ chức hoạt động ảnh hưởng đến
    quản trị doanh nghiệp.
  • Các ngành công nghiệp thúc đẩy chủ đề của hầu hết các quyết định về
    quản trị.
  • Có nhiều ngành công nghiệp đa dạng – mỗi ngành có các quy chuẩn,
    yêu cầu và quy định riêng thúc đẩy các quyết định quản trị
    (như sản xuất, bán lẻ và dịch vụ tài chính).
    1.2 NGÀNH CÔNG NGHIỆP
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Là một công ty chuyên về bảo mật thông tin, Security365 phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu khách hàng, đặc biệt khi làm việc với các khách hàng trong lĩnh vực tài chính hoặc y tế. Điều này đòi hỏi công ty phải có các quy trình và chính sách bảo mật chặt chẽ, cũng như đầu tư vào các công nghệ bảo mật tiên tiến.

1.2 NGÀNH CÔNG NGHIỆP: CÁC CUỘC TẤN CÔNG
Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
Bán lẻ
11%
Vận tải
13%
Dịch vụ
Chuyên nghiệp
12%
Tài chính &
Bảo hiểm
19%
Sản xuất
10%
Các Ngành Bị Nhắm Mục Tiêu Hàng Đầu
Nguồn: Báo cáo An ninh Mạng Thường niên Bulletproof 2020
65%

Ví dụ: Báo cáo trên cho thấy ngành tài chính và bảo hiểm là mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công mạng. Security365 nhận thấy đây là cơ hội kinh doanh lớn và quyết định tập trung vào việc cung cấp dịch vụ bảo mật cho các ngân hàng và công ty bảo hiểm. Công ty phát triển các giải pháp bảo mật đặc thù cho lĩnh vực này, như hệ thống phát hiện gian lận và bảo vệ dữ liệu khách hàng.

  • Mức độ trưởng thành thay đổi không phụ thuộc vào quy mô của tổ chức hoặc
    cấu trúc. Khái niệm về mức độ trưởng thành thường có thể được áp dụng
    cho các mô hình như Mô hình Tích hợp Khả năng Trưởng thành (CMMI).
  • Mục tiêu của các mô hình này là xác định trạng thái trưởng thành hiện tại và
    mô tả những gì một tổ chức nên làm để thúc đẩy các hành vi
    tạo điều kiện cải thiện hiệu suất và mức độ trưởng thành.
    1.3 MỨC ĐỘ TRƯỞNG THÀNH TỔ CHỨC
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Mô hình Tích hợp Khả năng Trưởng thành (CMMI)
1.3 MỨC ĐỘ TRƯỞNG THÀNH TỔ CHỨC: THANG ĐO

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Thông thường, các tổ chức không thể bắt đầu nhận ra lợi ích của việc áp dụng quy trình vào các tiêu chuẩn của tổ chức và đạt được tính nhất quán trên toàn doanh nghiệp cho đến khi đạt Mức 3 CMMI.

Ví dụ: Security365 đánh giá mức độ trưởng thành của mình theo thang đo CMMI và nhận thấy công ty đang ở Mức 2. Điều này có nghĩa là các quy trình của công ty đã được quản lý, nhưng chưa được chuẩn hóa trên toàn tổ chức. Ban lãnh đạo quyết định đặt mục tiêu đạt Mức 3 trong vòng 2 năm tới, bằng cách tiêu chuẩn hóa các quy trình bảo mật và quản lý rủi ro trên toàn công ty.

Tổ chức Phản ứng so với Chủ động Thuộc tính Phản ứng Thuộc tính Chủ động Kiếm tiền và lợi nhuận cổ đông ngắn hạn Trọng tâm Lợi nhuận dài hạn và tư duy chiến lược

Phản ứng với các vấn đề trước mắt Ưu tiên Tiếp cận chủ động

Kiểm soát tập trung Kiểm soát Kiểm soát phân tán

Dựa vào trực giác hoặc kinh nghiệm của một hoặc một số người Phân tích Tập trung vào dữ liệu để cải thiện quy trình

Con người được coi là chi phí Nhân sự Con người được coi là tài sản

Đào tạo là một lợi ích hoặc đãi ngộ Đào tạo Đào tạo là yếu tố thiết yếu để thành công

Thiếu tin tưởng giữa ban quản lý và nhân viên Lãnh đạo Lãnh đạo và nhân viên hợp tác và làm việc cùng nhau

1.3 MỨC ĐỘ TRƯỞNG THÀNH TỔ CHỨC: TRẠNG THÁI Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Ban lãnh đạo Security365 nhận ra rằng công ty đang có nhiều đặc điểm của tổ chức phản ứng. Ví dụ, công ty thường xuyên phải đối phó với các sự cố bảo mật mà không có kế hoạch phòng ngừa. Để chuyển đổi thành tổ chức chủ động, họ quyết định:

  1. Xây dựng một chiến lược bảo mật dài hạn.
  2. Đầu tư vào phân tích dữ liệu để dự đoán và ngăn chặn các mối đe dọa.
  3. Tăng cường đào tạo nhân viên và coi đây là ưu tiên hàng đầu.
  4. Khuyến khích văn hóa cởi mở và hợp tác giữa các bộ phận.
  5. CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY BẢO MẬT THÔNG TIN Bảo mật thông tin ảnh hưởng như thế nào đến định hướng và quản lý các hoạt động trong một tổ chức? Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
  • Các yếu tố thúc đẩy kinh doanh ảnh hưởng đến các quyết định được đưa ra trong một tổ chức. Các yếu tố thúc đẩy bảo mật thông tin cũng tương tự vì tác động của chúng đến việc quản lý và vận hành ở tất cả các cấp của tổ chức.
  • Sự phù hợp với nhu cầu tuân thủ và bảo mật kinh doanh là một trong những yếu tố thúc đẩy bảo mật thông tin quan trọng nhất.
  1. CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY BẢO MẬT THÔNG TIN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, một trong những yếu tố thúc đẩy bảo mật thông tin chính là nhu cầu tuân thủ các quy định của ngành tài chính, vì nhiều khách hàng của công ty là ngân hàng và tổ chức tài chính. Điều này đòi hỏi công ty phải liên tục cập nhật các biện pháp bảo mật để đáp ứng các tiêu chuẩn như PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard).

  • Sự phù hợp với tổ chức là một trong những yếu tố thúc đẩy quan trọng nhất dẫn đến quản trị bảo mật thông tin hiệu quả.
  • CISO có thể đạt được sự hài hòa và phù hợp giữa kinh doanh và bảo mật bằng cách ánh xạ quản trị bảo mật thông tin vào mô hình quản trị rộng hơn của tổ chức.
  1. CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY BẢO MẬT THÔNG TIN: SỰ PHÙ HỢP Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: CISO của Security365 nhận ra rằng chiến lược bảo mật của công ty chưa hoàn toàn phù hợp với mục tiêu kinh doanh. Để khắc phục điều này, CISO tổ chức một loạt cuộc họp với các lãnh đạo bộ phận để hiểu rõ hơn về mục tiêu kinh doanh của từng bộ phận và cách bảo mật thông tin có thể hỗ trợ những mục tiêu đó. Kết quả là một chiến lược bảo mật mới được xây dựng, tập trung vào việc bảo vệ các tài sản thông tin quan trọng nhất đối với sự thành công của công ty.

  • CISO phải hiểu tổ chức trước khi có thể thực hiện sự phù hợp.
  • Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến các yếu tố thúc đẩy kinh doanh, và CISO phải hiểu: o Mục tiêu của doanh nghiệp. o Các quy trình kinh doanh hỗ trợ những mục tiêu đó. o Thông tin và công nghệ hỗ trợ hoạt động kinh doanh. o Các mối đe dọa có thể gây gián đoạn hoạt động.
  1. CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY BẢO MẬT THÔNG TIN: CÁC YẾU TỐ Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: CISO của Security365 tiến hành một cuộc đánh giá toàn diện về tổ chức:

  1. Mục tiêu kinh doanh: Trở thành nhà cung cấp dịch vụ bảo mật hàng đầu cho ngành tài chính.
  2. Quy trình kinh doanh: Phát triển sản phẩm, bán hàng, triển khai dịch vụ và hỗ trợ khách hàng.
  3. Công nghệ hỗ trợ: Hệ thống phân tích bảo mật, nền tảng quản lý sự cố, công cụ giám sát mạng.
  4. Mối đe dọa: Tấn công mạng tiên tiến, rò rỉ dữ liệu, gián đoạn dịch vụ.

Từ đánh giá này, CISO có thể xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện phù hợp với mục tiêu kinh doanh và bảo vệ chống lại các mối đe dọa chính.

  1. CÁC YẾU TỐ THÚC ĐẨY BẢO MẬT THÔNG TIN: BIẾN SỐ Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Ngành công nghiệp Độ phức tạp Quy mô công ty Quy định Công nghệ Bạn có thể kể tên các yếu tố thúc đẩy khác không?

Ví dụ: Tại Security365, ngoài các yếu tố được liệt kê, CISO xác định thêm một số yếu tố thúc đẩy bảo mật thông tin khác:

  1. Yêu cầu của khách hàng: Nhiều khách hàng lớn trong ngành tài chính yêu cầu các biện pháp bảo mật cụ thể.
  2. Xu hướng bảo mật mới: Sự xuất hiện của các công nghệ như AI và blockchain trong bảo mật.
  3. Thị trường lao động: Sự khan hiếm chuyên gia bảo mật có kỹ năng cao.
  4. Danh tiếng công ty: Nhu cầu duy trì vị thế là nhà cung cấp dịch vụ bảo mật đáng tin cậy.

Việc xác định các yếu tố này giúp Security365 có cái nhìn toàn diện hơn về môi trường bảo mật thông tin và xây dựng chiến lược phù hợp.

3.1 Cấu trúc tổ chức:

  • Cấu trúc phân cấp của một tổ chức thường liên quan đến hình thức tổ chức kinh doanh.
  • Ví dụ, chủ sở hữu của một doanh nghiệp tư nhân thường đóng vai trò là CEO và sơ đồ tổ chức mở rộng từ nhân vật trung tâm này để đáp ứng lợi ích của chủ sở hữu.
  • Tổ chức càng lớn thì cấu trúc báo cáo càng phức tạp.
  1. THIẾT LẬP CẤU TRÚC QUẢN LÝ BẢO MẬT THÔNG TIN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Khi Security365 còn là doanh nghiệp tư nhân, cấu trúc tổ chức rất đơn giản với ông Nguyễn Văn A là CEO kiêm CISO. Tuy nhiên, khi công ty phát triển thành công ty cổ phần với hơn 200 nhân viên, cấu trúc tổ chức trở nên phức tạp hơn:

  • CEO
    • CFO (Giám đốc Tài chính)
    • CTO (Giám đốc Công nghệ)
    • CISO (Giám đốc An ninh Thông tin)
      • Trưởng phòng Bảo mật Mạng
      • Trưởng phòng Quản lý Rủi ro
      • Trưởng phòng Tuân thủ
    • COO (Giám đốc Vận hành)
    • CMO (Giám đốc Tiếp thị)

Cấu trúc này cho phép quản lý hiệu quả hơn các khía cạnh khác nhau của bảo mật thông tin, đồng thời đảm bảo CISO có vị trí ngang hàng với các giám đốc điều hành khác.

3.2 CISO PHÙ HỢP Ở ĐÂU TRONG CẤU TRÚC TỔ CHỨC?

  • CISO nên báo cáo cho ai? Phần lớn CISO báo cáo trực tiếp hoặc gián tiếp cho CIO.
  • Mặc dù đây là cấu trúc báo cáo phổ biến nhất, có thể lập luận rằng đây có thể không phải là cách bố trí CISO hiệu quả nhất. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, ban đầu CISO báo cáo cho CIO. Tuy nhiên, sau một cuộc đánh giá về hiệu quả của cấu trúc này, ban lãnh đạo nhận thấy rằng điều này có thể tạo ra xung đột lợi ích tiềm ẩn. CIO có thể ưu tiên hiệu suất và tính khả dụng của hệ thống, trong khi CISO tập trung vào bảo mật. Do đó, họ quyết định thay đổi cấu trúc để CISO báo cáo trực tiếp cho CEO, cho phép CISO có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong các quyết định cấp cao liên quan đến bảo mật và quản lý rủi ro.

Không có tiêu chuẩn nào xác định vị trí tối ưu của CISO trong cấu trúc phân cấp của tổ chức. CEO COO CIO CFO CISO CRO CLO 3.2 CISO PHÙ HỢP Ở ĐÂU TRONG CẤU TRÚC TỔ CHỨC? Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro CISO CISO CISO CISO CISO Rủi ro Pháp lýVận hành Công nghệ Tài chính

Ví dụ: Tại Security365, sau nhiều cuộc thảo luận, ban lãnh đạo quyết định đặt CISO ở vị trí báo cáo trực tiếp cho CEO. Điều này được thực hiện vì:

  1. Tầm quan trọng của bảo mật thông tin đối với hoạt động kinh doanh của công ty.
  2. Nhu cầu đưa ra quyết định nhanh chóng về các vấn đề bảo mật mà không bị ảnh hưởng bởi các ưu tiên khác.
  3. Mong muốn nâng cao vị thế của bảo mật thông tin trong tổ chức.

Tuy nhiên, CISO vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ với CIO để đảm bảo sự phối hợp tốt giữa bảo mật và công nghệ thông tin.

3.2 CISO PHÙ HỢP Ở ĐÂU TRONG CẤU TRÚC TỔ CHỨC? Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Nguồn: ClubCISO – Báo cáo Trưởng thành An ninh Thông tin 2019

Ví dụ: Security365 tiến hành một cuộc khảo sát nội bộ về vị trí của CISO trong tổ chức và so sánh kết quả với báo cáo của ClubCISO. Họ nhận thấy rằng xu hướng của họ – CISO báo cáo trực tiếp cho CEO – phù hợp với xu hướng chung trong ngành. Điều này củng cố quyết định của họ và cũng giúp họ giải thích cho các bên liên quan về lý do cho sự thay đổi này.

CISO Điều hành

  • CISO đóng vai trò lãnh đạo như các giám đốc điều hành doanh nghiệp có hiệu quả vì họ có lợi thế về tầm ảnh hưởng được nâng cao trong tổ chức. 3.3 CISO ĐIỀU HÀNH Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, khi CISO được nâng cấp lên vị trí điều hành và báo cáo trực tiếp cho CEO, họ nhận thấy nhiều thay đổi tích cực:

  1. Tham gia vào các cuộc họp cấp cao: CISO giờ đây tham gia vào các cuộc họp của ban lãnh đạo, cho phép đưa các vấn đề bảo mật vào các quyết định chiến lược.
  2. Ảnh hưởng đến ngân sách: CISO có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong việc phân bổ ngân sách cho các dự án bảo mật.
  3. Văn hóa bảo mật: Vị trí mới của CISO giúp nâng cao nhận thức về bảo mật trong toàn tổ chức.
  4. Quản lý rủi ro toàn diện: CISO có thể tích hợp quản lý rủi ro bảo mật vào khung quản lý rủi ro doanh nghiệp rộng lớn hơn.

Những thay đổi này đã giúp Security365 cải thiện đáng kể tư duy bảo mật trong toàn công ty và tăng cường khả năng phòng thủ trước các mối đe dọa mạng.

Thái độ của Cấp C đối với CISO

  • Một cuộc khảo sát của ThreatTrack với hơn 200 giám đốc cấp C tại Mỹ của công ty bảo mật dữ liệu ThreatTrack cho thấy: o 61% – CISO sẽ không thành công bên ngoài IS. o 44% – CISO nên chịu trách nhiệm về các vụ vi phạm dữ liệu. o 46% – CISO nên chịu trách nhiệm về các giao dịch mua bảo mật mạng. 3.3 THÁI ĐỘ CỦA CẤP C ĐỐI VỚI CISO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Điểm CISO A – Xuất sắc 23% B – Trên trung bình 42% C – Trung bình 30% Nguồn: ThreatTrack – https://media.scmagazine.com/documents/89/threattrack_study_on_cisos _22034.pdf

Ví dụ: Security365 tiến hành một cuộc khảo sát nội bộ tương tự để đánh giá thái độ của ban lãnh đạo đối với vai trò CISO. Kết quả cho thấy:

  • 70% lãnh đạo cấp cao tin rằng CISO có thể thành công trong các vai trò khác ngoài bảo mật thông tin.
  • 55% cho rằng CISO nên chịu một phần trách nhiệm về các vụ vi phạm dữ liệu, nhưng không hoàn toàn.
  • 80% ủng hộ CISO có tiếng nói quan trọng trong các quyết định mua sắm liên quan đến bảo mật.

So sánh với kết quả của ThreatTrack, Security365 nhận thấy họ có thái độ tích cực hơn đối với vai trò CISO. Tuy nhiên, họ cũng nhận ra cần phải tiếp tục nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vị trí này trong tổ chức.

CISO không điều hành Văn phòng CISO

  • Không phải là hiếm khi đặt CISO vào vai trò lãnh đạo không điều hành.
  • Những cá nhân này thường chỉ tập trung vào các mục tiêu bảo mật thông tin và quản lý rủi ro thay vì ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh rộng hơn. 3.4 CISO KHÔNG ĐIỀU HÀNH Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Trước khi nâng cấp vị trí CISO lên cấp điều hành, Security365 đã có CISO ở vị trí không điều hành. Trong cấu trúc cũ:

  1. CISO báo cáo cho CIO thay vì CEO.
  2. CISO không tham gia vào các cuộc họp cấp cao của ban lãnh đạo.
  3. Trọng tâm chủ yếu là các vấn đề kỹ thuật và tuân thủ.
  4. Ngân sách bảo mật là một phần của ngân sách IT tổng thể.

Sau khi chuyển đổi sang mô hình CISO điều hành, công ty nhận thấy nhiều lợi ích:

  • Bảo mật được tích hợp chặt chẽ hơn vào chiến lược kinh doanh.
  • Quyết định nhanh hơn về các vấn đề bảo mật quan trọng.
  • Nâng cao văn hóa bảo mật trong toàn tổ chức.

Tuy nhiên, việc chuyển đổi này cũng đòi hỏi CISO phải phát triển thêm kỹ năng kinh doanh và chiến lược để đáp ứng vai trò mới.

LUẬT PHÁP/QUY ĐỊNH/ TIÊU CHUẨN LÀM YẾU TỐ THÚC ĐẨY CHÍNH SÁCH/TIÊU CHUẨN/ THỦ TỤC CỦA TỔ CHỨC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Nhiều hoạt động của CISO liên quan đến việc xử lý luật pháp, quy định, và tiêu chuẩn doanh nghiệp. Những điều hướng dẫn này thúc đẩy việc phát triển các chính sách, tiêu chuẩn và thủ tục bảo mật thông tin của tổ chức.
  • Lĩnh vực 2 mô tả các luật, quy định và tiêu chuẩn phổ biến nhất mà CISO có thể gặp phải.
  1. LUẬT PHÁP/QUY ĐỊNH/TIÊU CHUẨN LÀM YẾU TỐ THÚC ĐẨY CHÍNH SÁCH/TIÊU CHUẨN/THỦ TỤC CỦA TỔ CHỨC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO phải đối mặt với nhiều quy định và tiêu chuẩn khác nhau do công ty cung cấp dịch vụ cho nhiều ngành, đặc biệt là ngành tài chính. Một số yếu tố thúc đẩy chính sách bảo mật của họ bao gồm:

  1. GDPR (General Data Protection Regulation): Mặc dù là công ty Việt Nam, nhưng do làm việc với khách hàng châu Âu, Security365 phải tuân thủ GDPR.
  2. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard): Nhiều khách hàng trong lĩnh vực tài chính yêu cầu tuân thủ tiêu chuẩn này.
  3. ISO 27001: Security365 đã được chứng nhận ISO 27001, đòi hỏi phải duy trì một hệ thống quản lý an ninh thông tin toàn diện.
  4. Luật An ninh mạng Việt Nam: Là công ty Việt Nam, Security365 phải tuân thủ các quy định của luật này.

CISO của Security365 đã phải xây dựng một ma trận tuân thủ phức tạp để đảm bảo rằng các chính sách và thủ tục của công ty đáp ứng tất cả các yêu cầu này, đồng thời vẫn duy trì tính hiệu quả trong hoạt động.

  • Quy định – Luật thành văn của tiêu chuẩn ngành được thông qua bởi cơ quan lập pháp hoặc cơ quan trung ương
  • Tiêu chuẩn – Hướng dẫn được viết bởi tổ chức bên thứ ba cung cấp khung và hướng dẫn
  • Chính sách, Tiêu chuẩn và Thủ tục – Tài liệu quản trị được phát triển nội bộ
  1. LUẬT PHÁP/QUY ĐỊNH/TIÊU CHUẨN LÀM YẾU TỐ THÚC ĐẨY CHÍNH SÁCH/TIÊU CHUẨN/THỦ TỤC CỦA TỔ CHỨC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã phải xây dựng một hệ thống quản lý tài liệu phức tạp để đảm bảo tuân thủ:

  1. Quy định:
    • Luật An ninh mạng Việt Nam
    • GDPR (cho khách hàng châu Âu)
  2. Tiêu chuẩn:
    • ISO 27001 (Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin)
    • PCI DSS (cho khách hàng trong lĩnh vực tài chính)
  3. Chính sách, Tiêu chuẩn và Thủ tục nội bộ:
    • Chính sách Bảo mật Thông tin
    • Tiêu chuẩn Mật khẩu
    • Thủ tục Quản lý Sự cố Bảo mật

CISO đảm bảo rằng tất cả các tài liệu này được cập nhật thường xuyên, phù hợp với các quy định và tiêu chuẩn mới nhất, và được truyền đạt hiệu quả đến toàn bộ nhân viên trong công ty.

  1. QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH TUÂN THỦ BẢO MẬT THÔNG TIN DOANH NGHIỆP Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Cơ chế thực tế để hỗ trợ tuân thủ bảo mật và quyền riêng tư với luật pháp, quy định, tiêu chuẩn và khung là thông qua
chương trình quản lý bảo mật thông tin.

5. QUẢN LÝ CHƯƠNG TRÌNH TUÂN THỦ BẢO MẬT THÔNG TIN DOANH NGHIỆP Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã triển khai một chương trình tuân thủ bảo mật thông tin toàn diện:

  1. Đánh giá Tuân thủ: Thực hiện đánh giá định kỳ để xác định khoảng cách giữa thực tế và yêu cầu tuân thủ.
  2. Quản lý Chính sách: Phát triển và duy trì các chính sách bảo mật phù hợp với các quy định và tiêu chuẩn.
  3. Đào tạo và Nâng cao Nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên cho nhân viên về các yêu cầu tuân thủ.
  4. Giám sát Liên tục: Sử dụng công cụ tự động để giám sát tuân thủ trong thời gian thực.
  5. Quản lý Sự cố: Thiết lập quy trình xử lý các vi phạm tuân thủ.
  6. Báo cáo: Tạo báo cáo tuân thủ định kỳ cho ban lãnh đạo và các bên liên quan.
  7. Cải tiến Liên tục: Thường xuyên đánh giá và cập nhật chương trình dựa trên các thay đổi trong môi trường quy định và kinh doanh.

Chương trình này đã giúp Security365 duy trì tình trạng tuân thủ tốt, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin của khách hàng.

  1. CHÍNH SÁCH BẢO MẬT THÔNG TIN: KHUNG Bảng – Hệ thống/Khung Quản lý Bảo mật Thông tin Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Security365 đã áp dụng một khung Hệ thống Quản lý Bảo mật Thông tin (ISMS) dựa trên ISO 27001. Khung này bao gồm:

  1. Chính sách Bảo mật Thông tin: Định hướng tổng thể về bảo mật thông tin của công ty.
  2. Tổ chức Bảo mật Thông tin: Cấu trúc tổ chức và phân công trách nhiệm.
  3. Quản lý Tài sản: Quy trình xác định và bảo vệ tài sản thông tin.
  4. Bảo mật Nhân sự: Chính sách và thủ tục liên quan đến nhân viên.
  5. Bảo mật Vật lý và Môi trường: Biện pháp bảo vệ cơ sở vật chất và thiết bị.
  6. Quản lý Truyền thông và Vận hành: Quy trình vận hành hệ thống an toàn.
  7. Kiểm soát Truy cập: Chính sách và biện pháp kiểm soát truy cập.
  8. Phát triển và Bảo trì Hệ thống: Quy trình bảo mật trong phát triển phần mềm.
  9. Quản lý Sự cố Bảo mật Thông tin: Quy trình phản ứng và xử lý sự cố.
  10. Quản lý Tính Liên tục Kinh doanh: Kế hoạch đảm bảo hoạt động liên tục.
  11. Tuân thủ: Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định.

Khung này giúp Security365 quản lý bảo mật thông tin một cách có hệ thống và toàn diện, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quy định pháp luật.

5.1 CHÍNH SÁCH BẢO MẬT Chính sách bảo mật cung cấp tuyên bố điều hành về cách công ty của bạn sẽ thực hiện các nguyên tắc và công nghệ bảo mật thông tin. Chính sách bảo mật nên bao gồm các thông tin sau: o Mức độ mà mọi người có trách nhiệm trong bảo mật thông tin của tổ chức. o Tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin. o Nguyên tắc truy cập tối thiểu đối với thông tin. o Tính toàn vẹn của thông tin. o Tính khả dụng của thông tin. o Cân bằng giữa mức độ rủi ro với chi phí giảm thiểu rủi ro. o Việc thực hiện các biện pháp bảo mật. o Phân loại thông tin. o Tầm quan trọng của nhận thức về bảo mật và quản trị thông tin. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Security365 đã phát triển một Chính sách Bảo mật Thông tin toàn diện bao gồm các phần sau:

  1. Phạm vi và Mục tiêu: Xác định phạm vi áp dụng và mục tiêu của chính sách.
  2. Trách nhiệm Bảo mật: Nêu rõ mọi nhân viên đều có trách nhiệm trong việc bảo vệ thông tin của công ty.
  3. Bảo mật và Quyền riêng tư: Cam kết bảo vệ tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin khách hàng và nhân viên.
  4. Nguyên tắc Truy cập Tối thiểu: Quy định về việc chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho nhân viên để thực hiện công việc.
  5. Toàn vẹn Dữ liệu: Biện pháp đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của thông tin.
  6. Tính Khả dụng: Cam kết đảm bảo thông tin và hệ thống luôn sẵn sàng khi cần.
  7. Quản lý Rủi ro: Phương pháp cân bằng giữa rủi ro và chi phí giảm thiểu.
  8. Thực hiện Bảo mật: Hướng dẫn về việc triển khai các biện pháp bảo mật.
  9. Phân loại Thông tin: Hệ thống phân loại thông tin và cách xử lý tương ứng.
  10. Đào tạo và Nhận thức: Cam kết về đào tạo bảo mật thường xuyên cho nhân viên.
  11. Tuân thủ: Yêu cầu tuân thủ chính sách và hậu quả của việc vi phạm.

Chính sách này được phê duyệt bởi CEO và được phổ biến đến tất cả nhân viên thông qua đào tạo và truyền thông nội bộ.

  • Chính sách bảo mật có thể cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho một tổ chức trong chừng mực nó thể hiện cam kết của tổ chức trong việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định (cẩn trọng và siêng năng).
  • Chính sách thường đáp ứng các yêu cầu quy định và tiêu chuẩn liên quan đến bảo mật thông tin số. Một số trong những quy định và tiêu chuẩn phổ biến nhất bao gồm: o Tiêu chuẩn Bảo mật Dữ liệu của Ngành Thẻ Thanh toán (PCI DSS). o Đạo luật về Tính Khả chuyển và Trách nhiệm Giải trình Bảo hiểm Y tế (HIPAA). o Đạo luật Công nghệ Thông tin Y tế cho Sức khỏe Kinh tế và Lâm sàng (HITECH). o Đạo luật Sarbanes-Oxley (SOX). o Gia đình các tiêu chuẩn bảo mật ISO. o Đạo luật Gramm–Leach–Bliley (GLBA). o Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung của EU (GDPR). 5.1.1 SỰ CẦN THIẾT CỦA CHÍNH SÁCH BẢO MẬT Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã phải đảm bảo rằng chính sách bảo mật của công ty đáp ứng nhiều tiêu chuẩn và quy định khác nhau do tính chất đa dạng của khách hàng. Cụ thể:

  1. PCI DSS: Do làm việc với các ngân hàng và tổ chức tài chính, Security365 phải tuân thủ PCI DSS. Chính sách bảo mật bao gồm các quy định cụ thể về bảo vệ dữ liệu thẻ thanh toán.
  2. GDPR: Mặc dù là công ty Việt Nam, nhưng do có khách hàng ở châu Âu, Security365 phải tuân thủ GDPR. Chính sách bao gồm các điều khoản về bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền của chủ thể dữ liệu, và quy trình xử lý dữ liệu.
  3. ISO 27001: Security365 đã được chứng nhận ISO 27001, vì vậy chính sách bảo mật phải phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn này, bao gồm quản lý rủi ro, kiểm soát truy cập, và quản lý sự cố.
  4. Luật An ninh mạng Việt Nam: Là công ty Việt Nam, Security365 phải tuân thủ luật này. Chính sách bảo mật bao gồm các điều khoản về lưu trữ dữ liệu trong nước và hợp tác với cơ quan chức năng khi cần thiết.

CISO đã phải làm việc chặt chẽ với bộ phận pháp lý để đảm bảo rằng chính sách không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn cung cấp sự bảo vệ pháp lý cho công ty. Chính sách này được xem xét và cập nhật hàng năm để đảm bảo tính hiện đại và tuân thủ.

5.1.2 THÁCH THỨC CỦA CHÍNH SÁCH BẢO MẬT Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Quá trình viết chính sách bảo mật có thể khó khăn, tốn thời gian và tốn kém. Để hiệu quả, chính sách bảo mật phải được viết rõ ràng và nhất quán trong nội dung và với các chính sách khác của tổ chức.
  • Chính sách bảo mật phải được viết sao cho có thể dễ dàng hiểu được bởi đối tượng mục tiêu, được xác định rõ ràng trong tài liệu.

Ví dụ: Tại Security365, CISO gặp phải nhiều thách thức khi xây dựng chính sách bảo mật:

  1. Phức tạp của môi trường: Do cung cấp dịch vụ cho nhiều ngành khác nhau, chính sách cần phải đủ linh hoạt để áp dụng cho các tình huống đa dạng, nhưng vẫn phải cụ thể để hướng dẫn hiệu quả.
  2. Ngôn ngữ kỹ thuật: Cần phải cân bằng giữa việc sử dụng thuật ngữ kỹ thuật chính xác và ngôn ngữ dễ hiểu đối với nhân viên không chuyên về IT.
  3. Cập nhật liên tục: Môi trường bảo mật thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi chính sách phải được cập nhật thường xuyên.
  4. Tuân thủ đa quốc gia: Do có khách hàng quốc tế, chính sách phải tuân thủ các quy định của nhiều quốc gia khác nhau.
  5. Áp dụng thực tế: Đảm bảo rằng chính sách không chỉ tồn tại trên giấy mà còn được áp dụng hiệu quả trong thực tế.

Để giải quyết những thách thức này, CISO đã:

  • Thành lập một nhóm đa ngành để xây dựng chính sách, bao gồm các chuyên gia IT, pháp lý và nhân sự.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và cung cấp giải thích cho các thuật ngữ kỹ thuật.
  • Thiết lập quy trình xem xét và cập nhật chính sách định kỳ.
  • Tham vấn với chuyên gia pháp lý quốc tế để đảm bảo tuân thủ đa quốc gia.
  • Tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo để giúp nhân viên hiểu và áp dụng chính sách trong công việc hàng ngày.
  • Tổng quan: Cung cấp thông tin nền tảng về những gì chính sách xác định.
  • Mục đích: Chỉ rõ lý do tại sao cần chính sách.
  • Phạm vi: Giải thích ranh giới của những gì phải được thực hiện.
  • Đối tượng mục tiêu: Mô tả ai chịu trách nhiệm thực hiện chính sách.
  • Các chính sách: Đây là phần chính của tài liệu và cung cấp tuyên bố về những gì phải được thực hiện.
  • Định nghĩa: Cung cấp sự rõ ràng về các thuật ngữ được sử dụng trong chính sách.
  • Phiên bản: Cung cấp lịch sử nhất quán của chính sách để phản ánh các thay đổi và cập nhật.

5.2 NỘI DUNG CHÍNH SÁCH Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã phát triển một chính sách bảo mật thông tin với cấu trúc sau:

  1. Tổng quan: “Chính sách này xác định khung bảo mật thông tin cho Security365, nhằm bảo vệ tài sản thông tin của công ty và khách hàng.”
  2. Mục đích: “Mục đích của chính sách là thiết lập các nguyên tắc và hướng dẫn để đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin trong Security365.”
  3. Phạm vi: “Chính sách này áp dụng cho tất cả nhân viên, nhà thầu, và đối tác của Security365, cũng như tất cả hệ thống và dữ liệu thuộc sở hữu hoặc quản lý bởi công ty.”
  4. Đối tượng mục tiêu: “Tất cả nhân viên, quản lý, và đối tác của Security365 chịu trách nhiệm tuân thủ chính sách này.”
  5. Các chính sách:
    • Kiểm soát truy cập
    • Bảo mật dữ liệu
    • Quản lý sự cố
    • Bảo mật mạng
    • Bảo mật vật lý (Mỗi phần có các quy định cụ thể)
  6. Định nghĩa: “Bảo mật thông tin: Việc bảo vệ thông tin và hệ thống thông tin khỏi truy cập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hủy trái phép.”
  7. Phiên bản: “Phiên bản 2.1, cập nhật ngày 15/06/2024. Thay thế phiên bản 2.0 ngày 01/01/2024.”

Cấu trúc này giúp đảm bảo rằng chính sách bảo mật của Security365 rõ ràng, toàn diện và dễ hiểu đối với tất cả nhân viên.

5.2 NỘI DUNG CHÍNH SÁCH

  • Có nhiều hướng dẫn và thực hành chung được sử dụng để cung cấp ý tưởng về cách tạo ra các chính sách bảo mật thông tin thành công. Nói chung, một chính sách bảo mật nên: o Không dài hơn mức cần thiết. o Được viết bằng ngôn ngữ thông dụng. o Nhất quán với luật pháp và quy định hiện hành. o Hợp lý. o Có thể thực thi được. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Khi xây dựng chính sách bảo mật mới cho Security365, CISO đã áp dụng các nguyên tắc sau:

  1. Ngắn gọn và súc tích: Thay vì một tài liệu dài 50 trang, CISO tạo ra một chính sách chính 10 trang, với các phụ lục chi tiết cho từng lĩnh vực cụ thể.
  2. Ngôn ngữ thông dụng: Chính sách được viết bằng tiếng Việt đơn giản, tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ kỹ thuật. Ví dụ: thay vì nói “Implement multi-factor authentication”, họ sử dụng “Áp dụng xác thực nhiều bước”.
  3. Tuân thủ pháp luật: CISO làm việc chặt chẽ với bộ phận pháp lý để đảm bảo chính sách phù hợp với Luật An ninh mạng Việt Nam và các quy định quốc tế như GDPR.
  4. Hợp lý: Chính sách cân nhắc đến thực tế hoạt động của công ty. Ví dụ, thay vì yêu cầu thay đổi mật khẩu hàng tháng, họ áp dụng chính sách mật khẩu mạnh và chỉ yêu cầu thay đổi khi có dấu hiệu xâm phạm.
  5. Có thể thực thi: Mỗi quy định trong chính sách đều có hướng dẫn thực hiện cụ thể và công cụ để giám sát tuân thủ. Ví dụ, chính sách kiểm soát truy cập được hỗ trợ bởi hệ thống quản lý danh tính tập trung.

Bằng cách áp dụng những nguyên tắc này, chính sách bảo mật của Security365 trở nên dễ hiểu, thực tế và có thể thực thi, tăng cường hiệu quả bảo mật tổng thể của tổ chức.

5.2.1 CÁC LOẠI CHÍNH SÁCH

  • Các tổ chức khác nhau có thể cần một bộ chính sách khác nhau để quản lý bảo mật hiệu quả trong môi trường cụ thể của họ.
  • Một số chính sách tiêu chuẩn được liệt kê trong các slide sau. Một số công ty có thể cần tất cả, trong khi những công ty khác có thể yêu cầu ít hơn. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

5.2.1 CÁC LOẠI CHÍNH SÁCH

  • Sử dụng Chấp nhận được
  • Xác thực
  • Quản lý Tài sản
  • Sao lưu
  • Tính Liên tục Kinh doanh/Khôi phục sau Thảm họa
  • Dữ liệu Bảo mật
  • Phân loại Dữ liệu
  • Mã hóa
  • Phản ứng Sự cố
  • Thiết bị Di động
  • Truy cập Mạng
  • Bảo mật Mạng
  • Thuê ngoài Một số chính sách có thể được coi là thiết yếu cho quản lý bảo mật. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã triển khai một bộ chính sách bảo mật toàn diện, bao gồm:

  1. Chính sách Sử dụng Chấp nhận được: Quy định cách sử dụng hệ thống IT của công ty một cách phù hợp.
  2. Chính sách Xác thực: Yêu cầu xác thực hai yếu tố cho tất cả tài khoản quan trọng.
  3. Chính sách Quản lý Tài sản: Quy trình kiểm kê và bảo vệ tài sản IT.
  4. Chính sách Sao lưu: Yêu cầu sao lưu dữ liệu quan trọng hàng ngày và kiểm tra khôi phục hàng tháng.
  5. Kế hoạch Tính Liên tục Kinh doanh: Quy trình duy trì hoạt động kinh doanh trong trường hợp khẩn cấp.
  6. Chính sách Dữ liệu Bảo mật: Quy định về xử lý thông tin nhạy cảm của khách hàng.
  7. Chính sách Phân loại Dữ liệu: Hệ thống phân loại dữ liệu theo mức độ nhạy cảm.
  8. Chính sách Mã hóa: Yêu cầu mã hóa cho dữ liệu nhạy cảm khi lưu trữ và truyền tải.
  9. Quy trình Phản ứng Sự cố: Hướng dẫn chi tiết về cách xử lý các sự cố bảo mật.
  10. Chính sách Thiết bị Di động: Quy định về sử dụng và bảo mật thiết bị di động công ty.
  11. Chính sách Truy cập Mạng: Quy định về cách thức và điều kiện truy cập vào mạng công ty.
  12. Chính sách Bảo mật Mạng: Các biện pháp bảo vệ hạ tầng mạng của công ty.
  13. Chính sách Thuê ngoài: Yêu cầu bảo mật đối với nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

Mỗi chính sách được thiết kế phù hợp với nhu cầu cụ thể của Security365 và được cập nhật thường xuyên để đáp ứng các thay đổi trong môi trường bảo mật và kinh doanh.

5.2.2 TRIỂN KHAI CHÍNH SÁCH

  • Sau khi chính sách bảo mật đã được tạo ra, có lẽ phần khó khăn nhất của quá trình là triển khai nó trong toàn tổ chức.
  • Quá nhiều dự án có ý định tốt mất tập trung trong giai đoạn này, vì vậy bước này phải được lên kế hoạch kỹ lưỡng và quản lý cẩn thận.
  • Chính sách bảo mật phải được hỗ trợ bởi đội ngũ quản lý cấp cao của tổ chức. Không có sự hỗ trợ như vậy, việc triển khai có khả năng sẽ thất bại. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã phát triển một kế hoạch triển khai chi tiết cho chính sách bảo mật mới:

  1. Hỗ trợ từ ban lãnh đạo:
    • CISO trình bày chính sách mới cho ban giám đốc và nhận được sự ủng hộ chính thức.
    • CEO gửi email toàn công ty về tầm quan trọng của chính sách mới.
  2. Kế hoạch truyền thông:
    • Tạo video ngắn giới thiệu các điểm chính của chính sách.
    • Phát hành bản tin nội bộ hàng tuần về các khía cạnh khác nhau của chính sách.
  3. Đào tạo:
    • Tổ chức các buổi đào tạo trực tiếp cho các nhóm nhỏ.
    • Phát triển khóa học trực tuyến bắt buộc về chính sách mới.
  4. Triển khai theo giai đoạn:
    • Áp dụng chính sách cho một bộ phận thí điểm trước khi triển khai toàn công ty.
    • Lấy phản hồi và điều chỉnh nếu cần.
  5. Giám sát và Thực thi:
    • Sử dụng công cụ tự động để giám sát việc tuân thủ chính sách.
    • Thiết lập quy trình báo cáo và xử lý vi phạm.
  6. Đánh giá liên tục:
    • Lên lịch đánh giá hiệu quả của chính sách sau 3, 6 và 12 tháng.
    • Thành lập ủy ban để xem xét và cập nhật chính sách thường xuyên.

Bằng cách tuân theo kế hoạch này, Security365 đã triển khai thành công chính sách bảo mật mới, với tỷ lệ tuân thủ đạt 95% sau 6 tháng triển khai.

5.2.3 VAI TRÒ VÀ TRÁCH NHIỆM BẢO MẬT

  • Truyền thống, vai trò của CISO là phát triển, triển khai và duy trì các quy trình trong toàn doanh nghiệp để hỗ trợ các mục tiêu sau: o Giảm thiểu rủi ro trong môi trường IT. o Thiết lập và thực hiện các chính sách và thủ tục bảo mật.
  • o Thiết lập các tiêu chuẩn và kiểm soát hiệu quả.
    o Phản ứng với các sự cố hệ thống thông tin.
    Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO đã xác định và thực hiện các vai trò và trách nhiệm cụ thể như sau:

  1. Giảm thiểu rủi ro trong môi trường IT:
    • Thực hiện đánh giá rủi ro hàng quý cho tất cả hệ thống quan trọng.
    • Phát triển và duy trì ma trận rủi ro cho toàn công ty.
    • Triển khai các biện pháp kiểm soát dựa trên mức độ rủi ro.
  2. Thiết lập và thực hiện các chính sách và thủ tục bảo mật:
    • Xây dựng bộ chính sách bảo mật toàn diện.
    • Cập nhật chính sách hàng năm hoặc khi có thay đổi đáng kể.
    • Đảm bảo tất cả nhân viên được đào tạo về các chính sách mới.
  3. Thiết lập các tiêu chuẩn và kiểm soát hiệu quả:
    • Phát triển tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả hệ thống và ứng dụng.
    • Triển khai các công cụ tự động để giám sát tuân thủ.
    • Thực hiện đánh giá hiệu quả kiểm soát định kỳ.
  4. Phản ứng với các sự cố hệ thống thông tin:
    • Thành lập và đào tạo đội ứng phó sự cố.
    • Phát triển và duy trì kế hoạch ứng phó sự cố.
    • Tiến hành diễn tập ứng phó sự cố hàng quý.

Ngoài ra, CISO của Security365 còn:

  • Báo cáo hàng tháng cho ban lãnh đạo về tình trạng bảo mật.
  • Tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm để đảm bảo tích hợp bảo mật từ giai đoạn thiết kế.
  • Quản lý ngân sách bảo mật và đầu tư vào các công nghệ bảo mật mới.

Bằng cách thực hiện các vai trò và trách nhiệm này một cách hiệu quả, CISO đã nâng cao đáng kể tư thế bảo mật của Security365, giảm số lượng sự cố bảo mật và tăng cường niềm tin của khách hàng.

5.4 TIÊU CHUẨN VÀ THỰC HÀNH TỐT NHẤT

  • Có nhiều tiêu chuẩn và thực hành hàng đầu khác nhau – mỗi tổ chức có những thách thức và trọng tâm riêng.
  • Ví dụ, một công ty chăm sóc sức khỏe có thể tập trung vào duy trì quyền riêng tư của bệnh nhân. Cách tiếp cận đó có thể không hoạt động tốt cho một công ty mạng xã hội tập trung vào chia sẻ thông tin cá nhân giữa các khách hàng.
  • Nếu bạn là CISO đầu tiên tại một tổ chức, bạn có thể thiết lập các tiêu chuẩn, khung và thực hành tốt nhất cho công ty của bạn. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO phải đối mặt với thách thức đặc biệt khi công ty cung cấp dịch vụ bảo mật cho nhiều ngành khác nhau. Để giải quyết điều này, CISO đã phát triển một cách tiếp cận đa chiều:

  1. Khung bảo mật cốt lõi:
    • Áp dụng ISO 27001 làm khung bảo mật cơ bản cho toàn công ty.
    • Sử dụng NIST Cybersecurity Framework để bổ sung cho ISO 27001.
  2. Tiêu chuẩn ngành cụ thể:
    • Tài chính: Tuân thủ PCI DSS cho các dịch vụ liên quan đến thanh toán.
    • Y tế: Áp dụng các thực hành tốt nhất của HIPAA cho dự án với khách hàng y tế.
    • Công nghệ: Sử dụng OWASP Top 10 cho phát triển ứng dụng an toàn.
  3. Thực hành tốt nhất tùy chỉnh:
    • Phát triển bộ thực hành tốt nhất riêng cho Security365 dựa trên kinh nghiệm với các khách hàng đa dạng.
    • Tạo ra “Sổ tay Bảo mật Security365” tổng hợp các thực hành tốt nhất từ nhiều nguồn.
  4. Cập nhật liên tục:
    • Thành lập “Ủy ban Tiêu chuẩn Bảo mật” để đánh giá và cập nhật các tiêu chuẩn định kỳ.
    • Tham gia các hội nghị và diễn đàn bảo mật để cập nhật xu hướng mới nhất.
  5. Đào tạo và truyền thông:
    • Tổ chức đào tạo hàng quý về các tiêu chuẩn và thực hành tốt nhất.
    • Phát hành bản tin nội bộ hàng tháng về các cập nhật tiêu chuẩn mới.

Bằng cách này, Security365 có thể duy trì một khung bảo mật mạnh mẽ và linh hoạt, có thể điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các ngành khác nhau, đồng thời vẫn duy trì tính nhất quán trong các thực hành bảo mật nội bộ.

5.5 LÃNH ĐẠO VÀ ĐẠO ĐỨC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Lãnh đạo: o Một phẩm chất vô hình rất khó định nghĩa. Hầu hết mọi người sẽ biết khi họ nhìn thấy nó. Có sự khác biệt đáng kể giữa một người quản lý và một nhà lãnh đạo.
  • Đạo đức: o Xác định các nguyên tắc đạo đức chi phối hành vi của một người hoặc nhóm. Hành vi phù hợp và đạo đức là rất quan trọng đối với các hoạt động CISO thực hiện hoặc chỉ đạo trong một tổ chức. o Do ảnh hưởng liên quan đến vai trò của CISO, hành vi của CISO ảnh hưởng rất lớn đến tính cách và hành vi của những người khác trong toàn tổ chức.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã thể hiện khả năng lãnh đạo và đạo đức mạnh mẽ trong nhiều tình huống:

  1. Lãnh đạo bằng ví dụ:
    • Khi công ty phải cắt giảm chi phí, CISO Nguyễn Văn A đã tự nguyện giảm lương của mình trước khi yêu cầu nhóm của ông làm điều tương tự.
    • Ông luôn là người đầu tiên áp dụng các chính sách bảo mật mới, ngay cả khi chúng gây bất tiện.
  2. Ra quyết định đạo đức:
    • Khi phát hiện một lỗ hổng nghiêm trọng trong hệ thống của một khách hàng lớn, CISO đã quyết định thông báo ngay cho khách hàng, mặc dù điều này có thể ảnh hưởng đến hợp đồng của công ty.
    • Ông từ chối một đề nghị hợp tác từ một công ty có lịch sử vi phạm đạo đức, mặc dù nó có thể mang lại lợi nhuận lớn.
  3. Xây dựng văn hóa đạo đức:
    • CISO đã tổ chức các buổi thảo luận hàng tháng về các tình huống đạo đức trong bảo mật thông tin.
    • Ông đã phát triển một “Quy tắc Đạo đức Bảo mật” cho Security365, được tất cả nhân viên ký kết.
  4. Tính minh bạch:
    • Sau mỗi sự cố bảo mật, CISO tổ chức cuộc họp “bài học kinh nghiệm” với toàn bộ đội ngũ, thừa nhận cả những thành công và thất bại.
    • Ông duy trì chính sách “cửa mở” và khuyến khích nhân viên báo cáo mọi lo ngại về đạo đức mà không sợ bị trả đũa.
  5. Phát triển nhân viên:
    • CISO đầu tư vào đào tạo không chỉ về kỹ năng kỹ thuật mà còn về lãnh đạo và đạo đức cho đội ngũ của mình.
    • Ông tạo cơ hội cho nhân viên đảm nhận các dự án thử thách để phát triển khả năng lãnh đạo.

Thông qua những hành động này, CISO Nguyễn Văn A đã tạo ra một văn hóa lãnh đạo và đạo đức mạnh mẽ trong bộ phận bảo mật của Security365, ảnh hưởng tích cực đến toàn bộ tổ chức và tăng cường uy tín của công ty trong ngành.

Khung Bảy Câu hỏi cho Việc Ra Quyết định Đạo đức Khung sau đây để đưa ra quyết định đạo đức bao gồm bảy câu hỏi mà, khi trả lời, sẽ giúp xác định điều gì là đúng. Khi đánh giá một quyết định, hãy hỏi những câu sau:

  1. Những lựa chọn quyết định nào có sẵn?
  2. Những cá nhân hoặc tổ chức nào có lợi ích trong kết quả của quyết định của tôi?
  3. Liệu một cá nhân hoặc một tổ chức có bị tổn hại bởi bất kỳ lựa chọn nào không?
  4. Lựa chọn nào sẽ làm tốt nhất với tổn hại ít nhất?
  5. Liệu có ai mà tôi tôn trọng thấy bất kỳ lựa chọn nào đáng phản đối không? Sau khi quyết định một hướng hành động, nhưng trước khi hành động, hãy hỏi những câu sau:
  6. Tôi có thoải mái với quyết định mà tôi đã đưa ra không?
  7. Tôi sẽ có thoải mái khi nói với bạn bè và gia đình về quyết định này không? 5.5 LÃNH ĐẠO VÀ ĐẠO ĐỨC: KHUNG Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã sử dụng khung này để đối mặt với một tình huống đạo đức phức tạp:

Tình huống: Một khách hàng lớn yêu cầu Security365 cung cấp quyền truy cập vào dữ liệu người dùng mà không có lệnh của tòa án, với lý do “an ninh quốc gia”.

Áp dụng khung 7 câu hỏi:

  1. Lựa chọn có sẵn: a) Cung cấp quyền truy cập theo yêu cầu. b) Từ chối yêu cầu. c) Yêu cầu lệnh tòa án trước khi cung cấp quyền truy cập.
  2. Bên liên quan:
    • Khách hàng, người dùng cuối, Security365, cơ quan chính phủ.
  3. Tổn hại tiềm ẩn:
    • Cung cấp quyền truy cập có thể vi phạm quyền riêng tư của người dùng.
    • Từ chối có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng và có thể có hậu quả pháp lý.
  4. Lựa chọn tốt nhất với ít tổn hại nhất:
    • Yêu cầu lệnh tòa án trước khi cung cấp quyền truy cập.
  5. Ý kiến người tôn trọng:
    • Tham khảo ý kiến cố vấn pháp lý và các chuyên gia đạo đức trong ngành.
  6. Thoải mái với quyết định: CISO cảm thấy thoải mái với quyết định yêu cầu lệnh tòa án, vì nó bảo vệ quyền riêng tư của người dùng và tuân thủ quy trình pháp lý.
  7. Thoải mái chia sẻ với người khác: CISO cảm thấy có thể tự hào giải thích quyết định này cho gia đình và đồng nghiệp.

Kết quả: Dựa trên khung này, CISO Nguyễn Văn A quyết định yêu cầu khách hàng cung cấp lệnh tòa án hợp lệ trước khi cho phép truy cập vào dữ liệu người dùng. Quyết định này đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, và duy trì tính toàn vẹn đạo đức của Security365.

5.6 BỘ QUY TẮC ĐẠO ĐỨC EC-COUNCIL

  • EC-Council quy định các kỳ vọng về hành vi đạo đức của người giữ chứng chỉ trong Bộ Quy tắc Đạo đức EC-Council.
  • Bộ quy tắc này cung cấp một tiêu chuẩn tối thiểu về hành vi CISO và ở tất cả các cấp độ chuyên nghiệp trong ngành bảo mật.
  • Bộ quy tắc này thể hiện sự đồng thuận của nghề nghiệp về các vấn đề đạo đức và là phương tiện để giáo dục cả công chúng và những người đang gia nhập lĩnh vực về các nghĩa vụ đạo đức của các chuyên gia bảo mật. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã sử dụng Bộ Quy tắc Đạo đức EC-Council làm nền tảng để phát triển bộ quy tắc đạo đức riêng cho công ty. Ông đã tổ chức một loạt các buổi hội thảo để thảo luận về từng điểm trong bộ quy tắc và cách áp dụng chúng vào công việc hàng ngày tại Security365. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  1. Bảo mật thông tin: Khi phát hiện một lỗ hổng bảo mật trong hệ thống của khách hàng, nhóm bảo mật của Security365 đã tuân thủ nguyên tắc bảo mật và chỉ tiết lộ thông tin cho những người có thẩm quyền trong công ty khách hàng.
  2. Bảo vệ tài sản trí tuệ: Security365 đã phát triển một công cụ phân tích bảo mật mới. Thay vì sử dụng mã nguồn mở mà không ghi nhận công, họ đã tuân thủ các điều khoản cấp phép và công khai ghi nhận các thành phần được sử dụng.
  3. Tiết lộ nguy cơ tiềm ẩn: Khi phát hiện một lỗ hổng nghiêm trọng trong một sản phẩm phổ biến, CISO đã thông báo cho nhà sản xuất và cộng đồng bảo mật, tuân thủ quy trình tiết lộ có trách nhiệm.
  4. Trung thực về kinh nghiệm: Khi đấu thầu một dự án mới, Security365 đã trung thực về khả năng và kinh nghiệm của họ, từ chối các phần công việc nằm ngoài chuyên môn của họ.
  5. Không sử dụng phần mềm bất hợp pháp: Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý giấy phép nghiêm ngặt để đảm bảo chỉ sử dụng phần mềm hợp pháp.
  6. Tránh các hoạt động tài chính gian lận: CISO đã từ chối một đề nghị từ một khách hàng yêu cầu “điều chỉnh” báo cáo bảo mật để đạt được chứng nhận dễ dàng hơn.
  7. Tiết lộ xung đột lợi ích: Khi một thành viên trong gia đình của CISO làm việc cho một công ty đối thủ, ông đã công khai thông tin này với ban lãnh đạo và rút lui khỏi các quyết định liên quan.

Bằng cách áp dụng và thực thi nghiêm túc các nguyên tắc đạo đức này, Security365 đã xây dựng được uy tín mạnh mẽ trong ngành về tính chính trực và đáng tin cậy, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.

5.6 BỘ QUY TẮC ĐẠO ĐỨC EC-COUNCIL Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  1. Giữ bí mật và bảo mật thông tin có được trong công việc chuyên môn của bạn.
  2. Bảo vệ tài sản trí tuệ của người khác.
  3. Tiết lộ cho những người hoặc cơ quan thích hợp về các nguy cơ tiềm ẩn đối với bất kỳ khách hàng thương mại điện tử nào.
  4. Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực chuyên môn của bạn, trung thực và thẳng thắn về bất kỳ hạn chế nào trong kinh nghiệm và giáo dục của bạn.
  5. Không bao giờ cố ý sử dụng phần mềm hoặc quy trình được lấy hoặc giữ lại một cách bất hợp pháp hoặc phi đạo đức.
  6. Không tham gia vào các hoạt động tài chính gian lận.
  7. Chỉ sử dụng tài sản của khách hàng hoặc chủ lao động theo cách được ủy quyền hợp lệ.
  8. Tiết lộ cho tất cả các bên liên quan những xung đột lợi ích đó.
  9. Đảm bảo quản lý tốt cho bất kỳ dự án nào bạn lãnh đạo, bao gồm các thủ tục hiệu quả để thúc đẩy chất lượng và tiết lộ đầy đủ về rủi ro.
  10. Bổ sung kiến thức cho nghề thương mại điện tử bằng nghiên cứu liên tục, chia sẻ bài học từ kinh nghiệm của bạn.
  11. Hành xử theo cách đạo đức và chuyên nghiệp nhất.
  12. Đảm bảo hành vi đạo đức và chăm sóc chuyên nghiệp mọi lúc.
  13. Không liên kết với tin tặc độc hại hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động độc hại nào.
  14. Không cố ý xâm phạm hoặc cho phép các hệ thống của tổ chức khách hàng bị xâm phạm.
  15. Đảm bảo tất cả các hoạt động kiểm tra thâm nhập đều được ủy quyền và trong giới hạn pháp lý.
  16. Không tham gia vào bất kỳ hoạt động mũ đen nào hoặc liên kết với bất kỳ cộng đồng mũ đen nào.
  17. Không là thành viên của bất kỳ cộng đồng tin tặc ngầm nào.
  18. Không tham chiếu không phù hợp đến chứng chỉ hoặc sử dụng chứng chỉ gây hiểu nhầm.
  19. Không bị kết án bất kỳ trọng tội nào hoặc vi phạm bất kỳ luật nào của đất nước.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã tích hợp Bộ Quy tắc Đạo đức EC-Council vào văn hóa công ty và quy trình làm việc hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách các nguyên tắc này được áp dụng:

  1. Bảo mật thông tin: Security365 đã triển khai hệ thống phân loại dữ liệu và quy trình xử lý thông tin nghiêm ngặt. Ví dụ, tất cả nhân viên phải ký thỏa thuận bảo mật và tham gia đào tạo hàng năm về xử lý thông tin nhạy cảm.
  2. Bảo vệ tài sản trí tuệ: Công ty đã phát triển một quy trình kiểm tra code để đảm bảo không sử dụng mã nguồn độc quyền của khách hàng hoặc đối thủ cạnh tranh trong sản phẩm của họ.
  3. Tiết lộ nguy cơ: CISO đã thiết lập một quy trình “tiết lộ có trách nhiệm” để báo cáo các lỗ hổng bảo mật cho khách hàng và nhà cung cấp một cách an toàn và có đạo đức.
  4. Trung thực về năng lực: Trong quá trình đấu thầu, Security365 luôn cung cấp hồ sơ chi tiết về kinh nghiệm và khả năng của đội ngũ, từ chối các dự án ngoài chuyên môn của họ.
  5. Không sử dụng phần mềm bất hợp pháp: Công ty đã triển khai hệ thống quản lý tài sản phần mềm để theo dõi tất cả giấy phép và đảm bảo tuân thủ.
  6. Tránh gian lận tài chính: Security365 đã triển khai hệ thống kiểm soát tài chính nghiêm ngặt và thuê kiểm toán độc lập hàng năm.
  7. Quản lý dự án có đạo đức: Mỗi dự án đều có một “Kế hoạch Quản lý Đạo đức” bao gồm đánh giá rủi ro và kế hoạch giảm thiểu.
  8. Phát triển chuyên môn liên tục: CISO đã thiết lập chương trình học tập suốt đời, yêu cầu mỗi nhân viên dành ít nhất 40 giờ mỗi năm cho việc phát triển chuyên môn.
  9. Không liên kết với hoạt động độc hại: Security365 có chính sách nghiêm ngặt cấm nhân viên tham gia vào bất kỳ hoạt động hack không được ủy quyền nào, kể cả ngoài giờ làm việc.
  10. Kiểm tra thâm nhập có đạo đức: Mọi hoạt động kiểm tra thâm nhập đều yêu cầu văn bản ủy quyền từ khách hàng và được giám sát chặt chẽ.

Bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc này, Security365 đã xây dựng được danh tiếng mạnh mẽ về tính chính trực và đáng tin cậy trong ngành bảo mật thông tin.

  1. GIỚI THIỆU VỀ QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro
  2. GIỚI THIỆU QUẢN LÝ RỦI RO Quản lý rủi ro là việc xác định, đánh giá và ưu tiên các rủi ro, tiếp theo là ứng dụng có phối hợp và kinh tế các nguồn lực để giảm thiểu, giám sát và kiểm soát xác suất và tác động của các sự kiện bất lợi. Hai khái niệm quan trọng nhất của quản lý rủi ro: o Khẩu vị rủi ro – mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để theo đuổi các mục tiêu của mình. Thường là góc nhìn chủ quan. o Khả năng chịu đựng rủi ro – mức độ tổn thất mà một tổ chức sẵn sàng chịu đựng. Thường là ranh giới khách quan. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã triển khai một chương trình quản lý rủi ro toàn diện. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách công ty áp dụng các khái niệm này:

  1. Xác định rủi ro:
    • Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện, xác định các mối đe dọa tiềm ẩn như tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu, và gián đoạn dịch vụ.
  2. Đánh giá rủi ro: Mỗi rủi ro được đánh giá dựa trên xác suất xảy ra và tác động tiềm tàng. Ví dụ, rủi ro rò rỉ dữ liệu khách hàng được đánh giá là có xác suất trung bình nhưng tác động cao.
  3. Ưu tiên rủi ro: Các rủi ro được xếp hạng theo mức độ nghiêm trọng. Ví dụ, rủi ro từ các cuộc tấn công mạng tiên tiến được ưu tiên cao hơn so với rủi ro từ các lỗi hệ thống thông thường.
  4. Khẩu vị rủi ro: Ban lãnh đạo Security365 đã xác định khẩu vị rủi ro của công ty là “thấp đến trung bình” đối với các rủi ro bảo mật thông tin. Điều này có nghĩa là họ sẵn sàng chấp nhận một số rủi ro để đổi lấy cơ hội kinh doanh, nhưng sẽ tránh các rủi ro có thể gây tổn hại nghiêm trọng.
  5. Khả năng chịu đựng rủi ro: Công ty đã xác định rằng họ có thể chịu đựng tổn thất tài chính lên đến 5% doanh thu hàng năm từ các sự cố bảo mật mà không gây ra tác động nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
  6. Ứng dụng nguồn lực: Dựa trên đánh giá rủi ro, Security365 đã phân bổ 20% ngân sách IT cho các biện pháp bảo mật, tập trung vào việc triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập tiên tiến.
  7. Giám sát và kiểm soát: Công ty đã triển khai một trung tâm hoạt động bảo mật (SOC) 24/7 để giám sát liên tục các mối đe dọa và sự cố bảo mật.
  8. Đánh giá lại: CISO tổ chức đánh giá rủi ro hàng quý để đảm bảo chương trình quản lý rủi ro luôn cập nhật với các mối đe dọa mới nổi.

Thông qua cách tiếp cận có hệ thống này, Security365 đã cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của mình, giảm thiểu các sự cố bảo mật nghiêm trọng và tăng cường niềm tin của khách hàng vào khả năng bảo vệ dữ liệu của công ty.

6.1 QUẢN LÝ RỦI RO: TIÊU CHUẨN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã quyết định áp dụng một số tiêu chuẩn quản lý rủi ro quốc tế để tăng cường chương trình quản lý rủi ro của công ty. Cụ thể:

  1. ISO 31000:
    • Security365 đã sử dụng ISO 31000 làm khung tổng thể cho chương trình quản lý rủi ro của mình.
    • Họ đã áp dụng quy trình quản lý rủi ro 7 bước của ISO 31000: Thiết lập bối cảnh, Nhận diện rủi ro, Phân tích rủi ro, Đánh giá rủi ro, Xử lý rủi ro, Giám sát và xem xét, Trao đổi thông tin và tham vấn.
  2. NIST SP 800-30:
    • Đối với đánh giá rủi ro an ninh thông tin cụ thể, Security365 đã sử dụng hướng dẫn từ NIST SP 800-30.
    • Họ đã áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro chi tiết, bao gồm việc xác định các nguồn đe dọa, sự kiện đe dọa, điểm yếu và tác động.
  3. ISO/IEC 27005:
    • Để quản lý rủi ro an ninh thông tin, Security365 đã tích hợp các phương pháp từ ISO/IEC 27005 vào quy trình của họ.
    • Họ đã sử dụng hướng dẫn về cách xác định tài sản, mối đe dọa, điểm yếu và tác động trong bối cảnh an ninh thông tin.

Ví dụ cụ thể về việc áp dụng:

  1. Thiết lập bối cảnh (ISO 31000): Security365 đã xác định rằng họ hoạt động trong một môi trường có nguy cơ cao về tấn công mạng do làm việc với nhiều khách hàng trong ngành tài chính.
  2. Nhận diện rủi ro (NIST SP 800-30): Họ đã xác định rủi ro từ các cuộc tấn công DDoS (Từ chối Dịch vụ Phân tán) là một mối đe dọa nghiêm trọng cho dịch vụ của họ.
  3. Phân tích rủi ro (ISO/IEC 27005): Sử dụng phương pháp từ ISO/IEC 27005, họ đã đánh giá tác động của một cuộc tấn công DDoS thành công có thể gây gián đoạn dịch vụ trong vài giờ, ảnh hưởng đến nhiều khách hàng và gây tổn thất tài chính đáng kể.
  4. Xử lý rủi ro (ISO 31000): Dựa trên phân tích, Security365 đã quyết định đầu tư vào giải pháp bảo vệ DDoS tiên tiến và phát triển kế hoạch ứng phó sự cố chi tiết.
  5. Giám sát và xem xét (NIST SP 800-30): Họ đã thiết lập quy trình giám sát liên tục cho các dấu hiệu của cuộc tấn công DDoS và lên lịch đánh giá lại rủi ro này hàng quý.

Bằng cách kết hợp các phương pháp từ nhiều tiêu chuẩn, Security365 đã tạo ra một chương trình quản lý rủi ro toàn diện và hiệu quả, phù hợp với nhu cầu cụ thể của công ty và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.

6.1 QUẢN LÝ RỦI RO: TIÊU CHUẨN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • NIST SP 800-30 Rev. 1 | Hướng dẫn Thực hiện Đánh giá Rủi ro
  • NIST SP 800-37 Rev. 2 | Khung Quản lý Rủi ro cho Hệ thống Thông tin và Tổ chức: Cách Tiếp cận Vòng đời Hệ thống cho Bảo mật và Quyền riêng tư
  • NIST SP 800-39 | Quản lý Rủi ro Bảo mật Thông tin: Góc nhìn Tổ chức, Nhiệm vụ, và Hệ thống Thông tin
  • ISO/IEC 27005:2018 | Công nghệ thông tin — Kỹ thuật bảo mật — Quản lý rủi ro bảo mật thông tin
  • ISO/IEC 31000:2018 | Quản lý rủi ro – Hướng dẫn, cung cấp nguyên tắc, khung và quy trình quản lý rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã quyết định áp dụng kết hợp các tiêu chuẩn này để xây dựng một chương trình quản lý rủi ro toàn diện. Dưới đây là cách họ áp dụng từng tiêu chuẩn:

  1. NIST SP 800-30 Rev. 1:
    • Security365 sử dụng hướng dẫn này để thực hiện đánh giá rủi ro chi tiết.
    • Ví dụ: Họ đã tiến hành phân tích mối đe dọa, xác định điểm yếu và đánh giá tác động đối với hệ thống quản lý khách hàng chính của họ.
  2. NIST SP 800-37 Rev. 2:
    • Công ty áp dụng Khung Quản lý Rủi ro (RMF) này cho vòng đời phát triển phần mềm của họ.
    • Ví dụ: Mỗi sản phẩm mới đều trải qua các bước của RMF, từ phân loại hệ thống đến giám sát liên tục.
  3. NIST SP 800-39:
    • Security365 sử dụng hướng dẫn này để phát triển chiến lược quản lý rủi ro tổng thể.
    • Ví dụ: Họ đã xây dựng một ma trận rủi ro doanh nghiệp, liên kết các rủi ro bảo mật với mục tiêu kinh doanh.
  4. ISO/IEC 27005:2018:
    • Tiêu chuẩn này được sử dụng để quản lý rủi ro bảo mật thông tin cụ thể.
    • Ví dụ: Security365 đã phát triển một quy trình đánh giá rủi ro cho các dự án bảo mật mới, bao gồm xác định tài sản, mối đe dọa và điểm yếu.
  5. ISO/IEC 31000:2018:
    • Công ty sử dụng khung này làm nền tảng cho chương trình quản lý rủi ro tổng thể.
    • Ví dụ: Họ đã áp dụng quy trình quản lý rủi ro 7 bước của ISO 31000 trong toàn bộ hoạt động kinh doanh.

Bằng cách kết hợp các tiêu chuẩn này, Security365 đã tạo ra một cách tiếp cận đa chiều đối với quản lý rủi ro:

  • Họ sử dụng NIST SP 800-30 và 800-37 cho các đánh giá rủi ro kỹ thuật chi tiết.
  • ISO/IEC 27005 được áp dụng cho quản lý rủi ro bảo mật thông tin cụ thể.
  • NIST SP 800-39 và ISO 31000 cung cấp khung tổng thể cho chiến lược quản lý rủi ro doanh nghiệp.

Kết quả là một chương trình quản lý rủi ro toàn diện, đáp ứng cả nhu cầu kỹ thuật và kinh doanh, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu.

6.2 QUẢN LÝ RỦI RO: YẾU TỐ CƠ BẢN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Danh sách Kiểm tra Yếu tố Cơ bản của Chương trình

  1. Hiểu bối cảnh trong đó rủi ro sẽ được đánh giá. ✔
  2. Tạo chính sách quản lý rủi ro. ✔
  3. Cá nhân hóa các thuật ngữ quản lý rủi ro bao gồm khẩu vị rủi ro, khả năng chịu đựng rủi ro, v.v. ✔
  4. Nhận được sự ủng hộ của ban điều hành về chính sách rủi ro và các thuật ngữ. ✔
  5. Hiểu và kiểm kê các tài sản cần bảo vệ. ✔
  6. Gán rủi ro cho chủ sở hữu tài sản/dữ liệu. ✔
  7. Hiểu các mối đe dọa có khả năng ảnh hưởng nhất đến tổ chức. ✔
  8. Hiểu các điểm yếu hiện có trong doanh nghiệp. ✔
  9. Áp dụng một khung và/hoặc tiêu chuẩn quản lý rủi ro được chấp nhận. ✔
  10. Tạo biểu mẫu đánh giá rủi ro tiêu chuẩn để đánh giá rủi ro đối với tổ chức. ✔
  11. Tạo sổ đăng ký rủi ro để theo dõi điểm rủi ro, xử lý rủi ro và rủi ro còn lại. ✔
  12. Thực hiện giám sát tuân thủ rủi ro, bao gồm cả bên thứ ba. ✔
  13. Truyền đạt việc xử lý rủi ro và quản lý rủi ro cho tổ chức. ✔
  14. Liên tục giám sát tổ chức và tài sản cho các rủi ro mới nổi.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã triển khai chương trình quản lý rủi ro theo danh sách kiểm tra này. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách họ thực hiện từng bước:

  1. Hiểu bối cảnh:
    • Họ đã phân tích môi trường kinh doanh, xác định rằng là nhà cung cấp dịch vụ bảo mật, họ phải đối mặt với rủi ro cao từ các cuộc tấn công mạng nhắm vào chính họ.
  2. Chính sách quản lý rủi ro:
    • Một chính sách toàn diện đã được phát triển, xác định cách tiếp cận của công ty đối với quản lý rủi ro.
  3. Cá nhân hóa thuật ngữ:
    • Họ đã định nghĩa “khẩu vị rủi ro” của công ty là “thấp” đối với các rủi ro liên quan đến dữ liệu khách hàng.
  4. Ủng hộ của ban điều hành:
    • CISO đã trình bày chính sách và thuật ngữ trong cuộc họp ban lãnh đạo và nhận được sự phê duyệt chính thức.
  5. Kiểm kê tài sản:
    • Một hệ thống quản lý tài sản tự động đã được triển khai để theo dõi tất cả tài sản IT.
  6. Gán rủi ro:
    • Mỗi hệ thống quan trọng được gán cho một chủ sở hữu rủi ro cụ thể, ví dụ Giám đốc Phát triển Sản phẩm chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến nền tảng phân tích bảo mật chính.
  7. Hiểu mối đe dọa:
    • Họ đã thuê một công ty bên ngoài để thực hiện đánh giá mối đe dọa, xác định các nhóm tấn công có động cơ cao nhắm vào họ.
  8. Hiểu điểm yếu:
    • Quét lỗ hổng tự động được thực hiện hàng tuần trên tất cả hệ thống.
  9. Áp dụng khung:
    • Họ đã chọn kết hợp ISO 31000 và NIST RMF làm khung quản lý rủi ro chính.
  10. Biểu mẫu đánh giá rủi ro:
    • Một biểu mẫu tiêu chuẩn đã được phát triển, bao gồm các trường cho xác suất, tác động và các biện pháp kiểm soát hiện có.
  11. Sổ đăng ký rủi ro:
    • Một công cụ quản lý rủi ro tự động đã được triển khai để theo dõi tất cả rủi ro đã xác định, xử lý và trạng thái.
  12. Giám sát tuân thủ:
    • Đánh giá tuân thủ hàng quý được thực hiện cho tất cả nhà cung cấp bên thứ ba.
  13. Truyền đạt:
    • Báo cáo rủi ro hàng tháng được gửi cho tất cả quản lý cấp trung và cấp cao.
  14. Giám sát liên tục:
    • Một trung tâm hoạt động bảo mật (SOC) 24/7 đã được thiết lập để giám sát các mối đe dọa mới nổi.

Thông qua việc triển khai chi tiết này, Security365 đã tạo ra một chương trình quản lý rủi ro toàn diện và hiệu quả, giúp công ty phát hiện và giảm thiểu rủi ro một cách chủ động.

6.2 QUẢN LÝ RỦI RO: YẾU TỐ CƠ BẢN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Quản lý rủi ro đòi hỏi việc xác định, phân tích và kiểm soát sự tiếp xúc với rủi ro. Nguồn: “Yếu tố Cơ bản của Quản lý Rủi ro”

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã áp dụng cách tiếp cận có hệ thống để quản lý rủi ro, dựa trên các yếu tố cơ bản của quản lý rủi ro. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách họ áp dụng quy trình này cho một rủi ro cụ thể:

Rủi ro: Khả năng xảy ra tấn công ransomware nhắm vào hệ thống của Security365.

  1. Xác định:
    • Thông qua đánh giá mối đe dọa, Security365 xác định ransomware là một trong những rủi ro hàng đầu đối với công ty.
    • Họ xác định các vector tấn công tiềm năng như email lừa đảo, lỗ hổng phần mềm, và thiết bị đầu cuối không được bảo vệ.
  2. Phân tích:
    • CISO và nhóm của ông đã phân tích xác suất và tác động tiềm tàng của một cuộc tấn công ransomware.
    • Họ ước tính rằng một cuộc tấn công thành công có thể gây gián đoạn hoạt động trong tối đa 48 giờ và có thể dẫn đến tổn thất tài chính và danh tiếng đáng kể.
  3. Kiểm soát: Dựa trên phân tích, Security365 đã triển khai các biện pháp kiểm soát sau:
    • Triển khai giải pháp chống phần mềm độc hại tiên tiến trên tất cả các thiết bị đầu cuối.
    • Tăng cường đào tạo nhận thức về an ninh mạng cho tất cả nhân viên, tập trung vào nhận biết email lừa đảo.
    • Thực hiện chính sách sao lưu 3-2-1 (3 bản sao, 2 loại phương tiện, 1 bản ngoại tuyến) cho tất cả dữ liệu quan trọng.
    • Triển khai hệ thống phát hiện và phản ứng điểm cuối (EDR) để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động đáng ngờ.
    • Phát triển và thường xuyên thử nghiệm kế hoạch phản ứng sự cố ransomware.
  4. Giám sát:
    • Thiết lập giám sát liên tục cho các dấu hiệu của hoạt động ransomware.
    • Thực hiện quét lỗ hổng thường xuyên và áp dụng bản vá kịp thời.
    • Đánh giá lại rủi ro ransomware hàng quý để đảm bảo các biện pháp kiểm soát vẫn hiệu quả.

Thông qua cách tiếp cận có hệ thống này, Security365 đã giảm đáng kể rủi ro từ các cuộc tấn công ransomware và cải thiện khả năng phục hồi tổng thể của tổ chức trước các mối đe dọa mạng.

6.3 NƠI RỦI RO TỒN TẠI Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Sơ đồ Hội tụ Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã sử dụng Sơ đồ Hội tụ Rủi ro để xác định và trực quan hóa các khu vực rủi ro chính trong tổ chức. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách họ áp dụng mô hình này:

  1. Tài sản:
    • Hệ thống phân tích bảo mật chính: Nền tảng cốt lõi mà Security365 sử dụng để cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
    • Cơ sở dữ liệu khách hàng: Chứa thông tin nhạy cảm của khách hàng.
    • Mã nguồn độc quyền: Các thuật toán và công cụ bảo mật do Security365 phát triển.
  2. Mối đe dọa:
    • Tin tặc có động cơ cao: Nhóm tấn công chuyên nghiệp nhắm vào các công ty bảo mật.
    • Insider threats: Nhân viên hoặc nhà thầu có thể lạm dụng quyền truy cập.
    • Tấn công chuỗi cung ứng: Khai thác các lỗ hổng trong phần mềm của bên thứ ba.
  3. Điểm yếu:
    • Lỗ hổng phần mềm chưa được vá: Trong các ứng dụng nội bộ và bên thứ ba.
    • Cấu hình không an toàn: Trên các máy chủ và thiết bị mạng.
    • Nhận thức bảo mật của nhân viên: Thiếu đào tạo có thể dẫn đến sai lầm của con người.

Hội tụ rủi ro: Dựa trên sơ đồ này, Security365 xác định ba khu vực hội tụ rủi ro chính:

  1. Rủi ro cao nhất: Hệ thống phân tích bảo mật chính
    • Tài sản: Hệ thống phân tích bảo mật chính
    • Mối đe dọa: Tin tặc có động cơ cao
    • Điểm yếu: Lỗ hổng phần mềm chưa được vá
    Đây là khu vực rủi ro cao nhất vì nó liên quan đến tài sản quan trọng nhất của công ty, đối mặt với mối đe dọa nghiêm trọng nhất, và có điểm yếu tiềm tàng.
  2. Rủi ro trung bình: Cơ sở dữ liệu khách hàng
    • Tài sản: Cơ sở dữ liệu khách hàng
    • Mối đe dọa: Insider threats
    • Điểm yếu: Cấu hình không an toàn
  3. Rủi ro thấp hơn: Mã nguồn độc quyền
    • Tài sản: Mã nguồn độc quyền
    • Mối đe dọa: Tấn công chuỗi cung ứng
    • Điểm yếu: Nhận thức bảo mật của nhân viên

Dựa trên phân tích này, Security365 đã ưu tiên các biện pháp giảm thiểu rủi ro:

  1. Tăng cường bảo mật cho hệ thống phân tích bảo mật chính, bao gồm quét lỗ hổng thường xuyên và áp dụng bản vá kịp thời.
  2. Cải thiện kiểm soát truy cập và giám sát cho cơ sở dữ liệu khách hàng để giảm thiểu rủi ro từ insider threats.
  3. Tăng cường đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên, đặc biệt là những người làm việc với mã nguồn độc quyền.

Bằng cách sử dụng Sơ đồ Hội tụ Rủi ro, Security365 đã có thể xác định và ưu tiên các khu vực rủi ro chính, cho phép họ phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn để bảo vệ tài sản quan trọng nhất của mình.

  • Quyền sở hữu rủi ro thuộc về chủ sở hữu tài sản. o Dữ liệu là một tài sản, vì vậy hãy tìm đến chủ sở hữu dữ liệu.
  • Việc gán quyền sở hữu có thể mang tính chính trị.
  • CISO thường không sở hữu rủi ro. o Ngoại lệ là các thành phần của chương trình bảo mật thông tin.
  • CISO không có thẩm quyền cũng như trách nhiệm xác định rủi ro nào sẽ được xử lý và rủi ro nào sẽ được chấp nhận. 6.4 QUYỀN SỞ HỮU RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã phải xử lý vấn đề phức tạp về quyền sở hữu rủi ro. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách họ đã giải quyết vấn đề này:

  1. Xác định chủ sở hữu tài sản:
    • Hệ thống phân tích bảo mật chính: Giám đốc Công nghệ (CTO) được xác định là chủ sở hữu.
    • Cơ sở dữ liệu khách hàng: Giám đốc Kinh doanh (CBO) được chỉ định làm chủ sở hữu.
    • Mã nguồn độc quyền: Giám đốc Phát triển Sản phẩm (CPO) là chủ sở hữu.
  2. Gán quyền sở hữu rủi ro:
  3. CISO tổ chức một cuộc họp với ban lãnh đạo để chính thức gán quyền sở hữu rủi ro:
    CTO chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến hệ thống phân tích bảo mật.
    CBO chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến dữ liệu khách hàng.
    CPO chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến mã nguồn độc quyền
  4. Xử lý vấn đề chính trị:
    Có một số tranh cãi về việc ai nên chịu trách nhiệm cho rủi ro liên quan đến dữ liệu khách hàng. CISO đã tổ chức một buổi thảo luận riêng với CBO và Giám đốc IT để đạt được thỏa thuận.
  5. Vai trò của CISO:
    CISO Nguyễn Văn A làm rõ vai trò của mình là:

    Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho chủ sở hữu rủi ro.
    Giám sát tổng thể chương trình quản lý rủi ro.
    Báo cáo về trạng thái rủi ro cho ban lãnh đạo.
  6. Quyết định xử lý rủi ro:
    CISO thiết lập một quy trình ra quyết định về xử lý rủi ro:

    Chủ sở hữu rủi ro đề xuất phương án xử lý.
    Ủy ban Quản lý Rủi ro (bao gồm CISO và các chủ sở hữu rủi ro chính) xem xét và phê duyệt.
    CEO có quyền quyết định cuối cùng đối với các rủi ro quan trọng.
  7. Ngoại lệ cho CISO:
    CISO được giao quyền sở hữu rủi ro cho các thành phần của chương trình bảo mật thông tin, như:

    Chính sách bảo mật
    Quy trình đánh giá rủi ro
    Đào tạo nhận thức bảo mật
  8. Truyền thông và Đào tạo:
    CISO tổ chức các buổi đào tạo cho chủ sở hữu rủi ro về:

    Cách đánh giá và quản lý rủi ro trong lĩnh vực của họ.
    Quy trình báo cáo và leo thang rủi ro.
  9. Đánh giá và Cải tiến:

    CISO tổ chức đánh giá hàng quý về hiệu quả của cấu trúc quyền sở hữu rủi ro.
    Dựa trên phản hồi, họ điều chỉnh quy trình khi cần thiết.

Thông qua cách tiếp cận có cấu trúc này, Security365 đã tạo ra một mô hình quyền sở hữu rủi ro rõ ràng và hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo rằng mỗi rủi ro đều có người chịu trách nhiệm, đồng thời cho phép CISO duy trì vai trò giám sát và hỗ trợ quan trọng trong quá trình quản lý rủi ro tổng thể của tổ chức.

6.5 CÁC LOẠI ĐÁNH GIÁ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã triển khai một cách tiếp cận đa dạng đối với đánh giá rủi ro, sử dụng nhiều loại đánh giá khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh và nhu cầu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách họ áp dụng các loại đánh giá rủi ro khác nhau:

  1. Đánh giá rủi ro Định lượng:
    • Áp dụng: Đối với các dự án lớn và quyết định đầu tư quan trọng.
    • Ví dụ: Khi đánh giá rủi ro của việc triển khai một hệ thống phân tích bảo mật mới trị giá 1 triệu USD.
    • Phương pháp: Sử dụng các công thức như Giá trị Rủi ro (Risk Value) = Xác suất x Tác động.
    • Kết quả: Ước tính rủi ro tài chính cụ thể, ví dụ “Rủi ro mất dữ liệu có giá trị rủi ro là 100.000 USD/năm”.
  2. Đánh giá rủi ro Định tính:
    • Áp dụng: Cho các đánh giá rủi ro nhanh hoặc khi khó định lượng chính xác.
    • Ví dụ: Đánh giá rủi ro liên quan đến danh tiếng từ một sự cố bảo mật tiềm tàng.
    • Phương pháp: Sử dụng các thang đo như Cao, Trung bình, Thấp.
    • Kết quả: “Rủi ro danh tiếng từ sự cố này được đánh giá là CAO”.
  3. Đánh giá rủi ro Bán định lượng:
    • Áp dụng: Kết hợp cả hai phương pháp trên để có cái nhìn toàn diện.
    • Ví dụ: Đánh giá rủi ro tổng thể của việc mở rộng dịch vụ sang thị trường mới.
    • Phương pháp: Sử dụng thang điểm số (1-5) cho xác suất và tác động, nhưng vẫn bao gồm mô tả định tính.
    • Kết quả: “Rủi ro mở rộng thị trường có điểm số 4/5 (Cao), với tác động tài chính tiềm tàng là 500.000 USD và rủi ro danh tiếng đáng kể”.
  4. Đánh giá rủi ro Dựa trên Kịch bản:
    • Áp dụng: Cho các tình huống phức tạp hoặc chưa từng xảy ra.
    • Ví dụ: Đánh giá rủi ro của một cuộc tấn công mạng tiên tiến chưa từng thấy.
    • Phương pháp: Xây dựng và phân tích các kịch bản “what-if”.
    • Kết quả: Một loạt các kịch bản có thể xảy ra với các biện pháp đối phó tương ứng.
  5. Đánh giá rủi ro Liên tục:
    • Áp dụng: Cho các hệ thống quan trọng cần giám sát liên tục.
    • Ví dụ: Giám sát rủi ro trong thời gian thực cho hệ thống phân tích bảo mật chính.
    • Phương pháp: Sử dụng các công cụ tự động để thu thập và phân tích dữ liệu liên tục.
    • Kết quả: Bảng điều khiển rủi ro thời gian thực với các cảnh báo tự động.

Bằng cách sử dụng kết hợp các phương pháp đánh giá rủi ro này, Security365 có thể:

  • Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các bên liên quan khác nhau.
  • Cung cấp cả thông tin định lượng cho các quyết định tài chính và hiểu biết định tính cho các rủi ro khó đo lường.
  • Duy trì sự linh hoạt trong cách tiếp cận quản lý rủi ro của họ.
  • Đảm bảo rằng họ có cái nhìn toàn diện về cảnh quan rủi ro của tổ chức.

Cách tiếp cận đa dạng này giúp Security365 quản lý rủi ro hiệu quả hơn và đưa ra quyết định sáng suốt hơn trong môi trường kinh doanh phức tạp và luôn thay đổi.

6.6 QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Tài sản Vector Mối đe dọa Điểm yếu Tác động Rủi ro Xử lý Rủi ro còn lại Rủi ro + +

  • =

Xác định Xử lý

Ví dụ: Tại Security365, CISO Nguyễn Văn A đã triển khai một quy trình đánh giá rủi ro toàn diện dựa trên mô hình này. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách họ áp dụng quy trình này cho một tình huống thực tế:

Tình huống: Đánh giá rủi ro cho hệ thống phân tích bảo mật chính của công ty.

  1. Tài sản:
    • Xác định: Hệ thống phân tích bảo mật chính
    • Giá trị: 5 triệu USD (bao gồm phần cứng, phần mềm và giá trị kinh doanh)
  2. Vector:
    • Xác định các vector tấn công tiềm năng: a) Truy cập từ xa không an toàn b) Lỗ hổng phần mềm chưa được vá c) Tấn công từ bên trong
  3. Mối đe dọa:
    • Xác định các mối đe dọa cụ thể: a) Tin tặc có động cơ cao nhắm vào dữ liệu khách hàng b) Đối thủ cạnh tranh tìm cách đánh cắp công nghệ c) Nhân viên bất mãn
  4. Điểm yếu:
    • Xác định các điểm yếu trong hệ thống: a) Một số máy chủ chưa được cập nhật bản vá mới nhất b) Chính sách mật khẩu yếu c) Thiếu giám sát hoạt động người dùng đặc quyền
  5. Tác động:
    • Đánh giá tác động tiềm tàng: a) Tài chính: Ước tính thiệt hại trực tiếp 2 triệu USD nếu hệ thống bị xâm phạm b) Danh tiếng: Mất niềm tin của khách hàng, có thể dẫn đến mất 30% doanh thu trong năm tới c) Pháp lý: Khả năng bị phạt do vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu
  6. Rủi ro:
    • Tính toán rủi ro tổng thể: Rủi ro = Xác suất x Tác động Ví dụ: Xác suất bị tấn công thành công: 20% Tác động tài chính: 2 triệu USD Rủi ro tài chính = 20% x 2 triệu USD = 400.000 USD
  7. Xử lý:
    • Đề xuất các biện pháp xử lý rủi ro: a) Cập nhật tất cả máy chủ với bản vá bảo mật mới nhất b) Triển khai xác thực đa yếu tố cho tất cả truy cập từ xa c) Tăng cường giám sát hoạt động người dùng đặc quyền d) Thực hiện đào tạo bảo mật nâng cao cho tất cả nhân viên
  8. Rủi ro còn lại:
    • Đánh giá rủi ro sau khi áp dụng các biện pháp xử lý: Ví dụ: Xác suất bị tấn công thành công giảm xuống 5% Rủi ro tài chính còn lại = 5% x 2 triệu USD = 100.000 USD
  9. Xác định:
    • Xác định các rủi ro mới hoặc còn lại cần được giám sát: a) Rủi ro từ các lỗ hổng zero-day chưa được biết đến b) Rủi ro từ các mối đe dọa mới nổi
  10. Xử lý (tiếp tục):
    • Thiết lập quy trình giám sát và đánh giá lại liên tục: a) Quét lỗ hổng hàng tuần b) Đánh giá rủi ro hàng quý c) Cập nhật kế hoạch xử lý rủi ro khi cần thiết

Thông qua quy trình đánh giá rủi ro chi tiết này, Security365 có thể hiểu rõ các rủi ro đối với hệ thống quan trọng của mình, triển khai các biện pháp kiểm soát phù hợp, và duy trì một cách tiếp cận chủ động đối với quản lý rủi ro. Quy trình này cũng cung cấp cho ban lãnh đạo thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư bảo mật và chiến lược kinh doanh.
6.7 CÁC DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Hai danh mục chính của rủi ro là như sau:

  • Rủi ro Vốn có Rủi ro vốn có xác định rủi ro tồn tại trước khi các biện pháp kiểm soát được triển khai. Tổ chức phải hiểu tác động rủi ro tiềm tàng tồn tại trước khi các biện pháp kiểm soát được triển khai để hiểu giá trị và hiệu quả của chiến lược giảm thiểu. ∙ Rủi ro Còn lại Ý tưởng rằng một số lượng rủi ro vẫn còn sau khi các biện pháp kiểm soát được áp dụng là ý tưởng quan trọng nhất về rủi ro còn lại. Giảm thiểu rủi ro tồn tại để giảm rủi ro xuống mức chấp nhận được, nhưng mức đó hiếm khi bằng không trừ khi tổ chức chọn tránh như chiến lược xử lý rủi ro. Chấp nhận rủi ro, do đó, áp dụng như một kết quả bình thường của việc giảm rủi ro xuống mức còn lại thấp nhất có thể chấp nhận được.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã áp dụng cách tiếp cận này để quản lý rủi ro liên quan đến hệ thống lưu trữ dữ liệu khách hàng. Dưới đây là một ví dụ cụ thể:

  1. Rủi ro Vốn có: CISO Vinh và nhóm của ông đã xác định rủi ro vốn có như sau:
    • Rủi ro: Truy cập trái phép vào dữ liệu khách hàng nhạy cảm
    • Xác suất: 30% (dựa trên số liệu thống kê ngành)
    • Tác động: 5 triệu USD (bao gồm thiệt hại tài chính và danh tiếng)
    • Rủi ro Vốn có = 30% x 5 triệu USD = 1.5 triệu USD
  2. Triển khai Kiểm soát: Dựa trên đánh giá rủi ro vốn có, Security365 đã triển khai các biện pháp kiểm soát sau: a) Mã hóa dữ liệu ở trạng thái nghỉ và di chuyển b) Triển khai hệ thống quản lý truy cập dựa trên vai trò (RBAC) c) Giám sát liên tục và phát hiện bất thường d) Đào tạo nâng cao nhận thức bảo mật cho nhân viên
  3. Rủi ro Còn lại: Sau khi triển khai các biện pháp kiểm soát, CISO Vinh đánh giá lại rủi ro:
    • Xác suất mới: 5% (giảm đáng kể nhờ các biện pháp kiểm soát)
    • Tác động: vẫn là 5 triệu USD (tác động tiềm tàng không thay đổi)
    • Rủi ro Còn lại = 5% x 5 triệu USD = 250.000 USD
  4. Phân tích:
    • Rủi ro đã giảm từ 1.5 triệu USD xuống 250.000 USD, một sự cải thiện đáng kể.
    • Tuy nhiên, vẫn còn rủi ro đáng kể, phản ánh thực tế rằng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
  5. Chấp nhận Rủi ro: CISO Vinh trình bày kết quả cho ban lãnh đạo:
    • Rủi ro đã giảm 83% nhờ các biện pháp kiểm soát mới.
    • Rủi ro còn lại 250.000 USD được coi là chấp nhận được dựa trên khẩu vị rủi ro của công ty.
    • Ban lãnh đạo chính thức chấp nhận rủi ro còn lại này, nhận thức rằng việc giảm thêm sẽ không hiệu quả về mặt chi phí.
  6. Giám sát Liên tục:
    • CISO Vinh thiết lập quy trình giám sát liên tục để đảm bảo rủi ro còn lại không vượt quá mức chấp nhận được.
    • Đánh giá lại rủi ro được lên kế hoạch hàng quý để xác định bất kỳ thay đổi nào trong môi trường đe dọa có thể ảnh hưởng đến rủi ro còn lại.

Thông qua cách tiếp cận này, Security365 đã có thể hiểu rõ cả rủi ro vốn có và rủi ro còn lại, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư bảo mật và chấp nhận rủi ro. Điều này cũng giúp họ duy trì sự minh bạch với ban lãnh đạo và khách hàng về tư thế bảo mật của công ty.

6.8 XỬ LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã phát triển một chiến lược xử lý rủi ro toàn diện. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách họ áp dụng các phương pháp xử lý rủi ro khác nhau cho một tình huống cụ thể:

Tình huống: Security365 đang xem xét triển khai một dịch vụ đám mây mới để cung cấp phân tích bảo mật theo thời gian thực cho khách hàng.

  1. Xác định Rủi ro: CISO Vinh và nhóm của ông đã xác định một số rủi ro chính: a) Rủi ro bảo mật dữ liệu trong môi trường đám mây b) Rủi ro tuân thủ liên quan đến lưu trữ dữ liệu khách hàng c) Rủi ro gián đoạn dịch vụ do phụ thuộc vào nhà cung cấp đám mây d) Rủi ro tài chính từ chi phí triển khai và vận hành
  2. Áp dụng Các Phương pháp Xử lý Rủi ro: a) Giảm thiểu Rủi ro:
    • Đối với rủi ro bảo mật dữ liệu:
      • Triển khai mã hóa đầu cuối cho tất cả dữ liệu khách hàng
      • Áp dụng kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) nghiêm ngặt
      • Thực hiện giám sát bảo mật liên tục
    • Đối với rủi ro gián đoạn dịch vụ:
      • Mua bảo hiểm gián đoạn kinh doanh để bảo vệ khỏi tổn thất tài chính
      • Ký hợp đồng SLA (Thỏa thuận Mức Dịch vụ) nghiêm ngặt với nhà cung cấp đám mây
    • Đối với một phần rủi ro tài chính:
      • Chấp nhận chi phí triển khai ban đầu cao như một khoản đầu tư cần thiết
      • Thiết lập ngân sách dự phòng cho chi phí vận hành không lường trước
    • Đối với một số rủi ro tuân thủ:
      • Quyết định không lưu trữ dữ liệu của khách hàng từ các khu vực địa lý nhất định để tránh các yêu cầu tuân thủ phức tạp
    b) Chuyển giao Rủi ro: c) Chấp nhận Rủi ro: d) Tránh Rủi ro:
  3. Lập Kế hoạch Xử lý Rủi ro: CISO Vinh phát triển một kế hoạch chi tiết bao gồm:
    • Các bước triển khai cụ thể cho mỗi biện pháp xử lý rủi ro
    • Thời gian biểu và mốc quan trọng
    • Phân công trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm
    • Ngân sách cho mỗi hoạt động xử lý rủi ro
  4. Trình bày và Phê duyệt: CISO Vinh trình bày kế hoạch xử lý rủi ro cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh:
    • Cách tiếp cận cân bằng giữa các phương pháp xử lý rủi ro khác nhau
    • Chi phí và lợi ích dự kiến của mỗi biện pháp
    • Rủi ro còn lại sau khi áp dụng các biện pháp xử lý
  5. Triển khai và Giám sát: Sau khi được phê duyệt, kế hoạch được triển khai:
    • Các biện pháp kiểm soát bảo mật được triển khai theo lịch trình
    • Hợp đồng bảo hiểm và SLA được đàm phán và ký kết
    • Quy trình tuân thủ mới được thiết lập để quản lý dữ liệu khách hàng
  6. Đánh giá và Điều chỉnh: CISO Vinh thiết lập quy trình đánh giá định kỳ:
    • Hiệu quả của các biện pháp xử lý rủi ro được đánh giá hàng quý
    • Rủi ro còn lại được tính toán lại và so sánh với dự đoán
    • Kế hoạch xử lý rủi ro được điều chỉnh khi cần thiết dựa trên kết quả đánh giá

Thông qua cách tiếp cận toàn diện này, Security365 đã có thể triển khai dịch vụ đám mây mới của mình một cách an toàn và hiệu quả, quản lý các rủi ro liên quan một cách chủ động. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu các mối đe dọa tiềm tàng mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển và đổi mới trong tương lai của công ty.

6.8 XỬ LÝ RỦI RO

  • Xử lý rủi ro là quá trình sửa đổi rủi ro.
  • Xử lý rủi ro là cách bạn cụ thể giảm rủi ro thông qua việc áp dụng một hành động.
  • CISO hỗ trợ quá trình ra quyết định bằng cách xác định rủi ro và đề xuất các tùy chọn xử lý.
  • CISO có thể cung cấp hỗ trợ liên quan đến xử lý rủi ro, nhưng quyết định cuối cùng về xử lý rủi ro thuộc về doanh nghiệp hoặc chủ sở hữu tài sản.
  • Xử lý rủi ro là sự cân bằng giữa các ràng buộc. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã phải đối mặt với một tình huống phức tạp liên quan đến xử lý rủi ro. Công ty đang xem xét việc mở rộng dịch vụ sang thị trường mới ở Đông Nam Á, điều này mang lại cả cơ hội kinh doanh lớn và rủi ro bảo mật đáng kể.

Đề xuất Tùy chọn Xử lý: CISO Vinh đã đề xuất một số tùy chọn xử lý rủi ro: a) Giảm thiểu: Triển khai hệ thống mã hóa đầu cuối và kiểm soát truy cập nâng cao b) Chuyển giao: Hợp tác với đối tác bảo mật địa phương để chia sẻ trách nhiệm c) Chấp nhận: Chấp nhận một số rủi ro tuân thủ nhỏ hơn như chi phí kinh doanh d) Tránh: Không lưu trữ một số loại dữ liệu nhạy cảm nhất tại các quốc gia có quy định nghiêm ngặt nhất.

  1. Hỗ trợ Quá trình Ra quyết định: CISO Vinh đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho ban lãnh đạo, bao gồm:
    • Phân tích chi phí-lợi ích cho mỗi tùy chọn xử lý rủi ro
    • Đánh giá tác động tiềm tàng đối với hoạt động kinh doanh
    • Các kịch bản “what-if” cho các tình huống rủi ro khác nhau
  2. Cân nhắc các Ràng buộc: Trong quá trình xây dựng đề xuất, CISO Vinh đã cân nhắc các ràng buộc sau:
    • Ngân sách: Công ty có giới hạn về chi tiêu cho bảo mật
    • Thời gian: Cần triển khai nhanh chóng để nắm bắt cơ hội thị trường
    • Nguồn lực: Hạn chế về nhân sự có kỹ năng trong khu vực mới
    • Quy định: Phải tuân thủ các luật bảo vệ dữ liệu khác nhau
  3. Quyết định Cuối cùng: Sau khi CISO Vinh trình bày, ban lãnh đạo đã quyết định:
    • Triển khai hệ thống mã hóa và kiểm soát truy cập nâng cao (Giảm thiểu)
    • Hợp tác với một đối tác bảo mật có uy tín trong khu vực (Chuyển giao một phần)
    • Chấp nhận một số rủi ro tuân thủ nhỏ hơn sau khi tham vấn pháp lý (Chấp nhận)
    • Không lưu trữ dữ liệu tài chính cá nhân tại một số quốc gia cụ thể (Tránh)
  4. Triển khai và Giám sát: CISO Vinh đã:
    • Phát triển kế hoạch triển khai chi tiết cho các biện pháp xử lý rủi ro đã chọn
    • Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đo lường hiệu quả của việc xử lý rủi ro
    • Tạo lịch đánh giá định kỳ để giám sát rủi ro còn lại
  5. Báo cáo và Điều chỉnh:
    • CISO Vinh báo cáo hàng tháng cho ban lãnh đạo về hiệu quả của các biện pháp xử lý rủi ro
    • Khi phát hiện rủi ro mới hoặc thay đổi trong môi trường kinh doanh, CISO Vinh đề xuất điều chỉnh chiến lược xử lý rủi ro

Thông qua quá trình này, CISO Vinh đã thể hiện vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định xử lý rủi ro, đồng thời tôn trọng thực tế rằng quyết định cuối cùng thuộc về ban lãnh đạo và chủ sở hữu tài sản. Cách tiếp cận cân bằng này đã cho phép Security365 mở rộng kinh doanh một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời duy trì tư thế bảo mật mạnh mẽ trong một môi trường phức tạp.

6.8 XỬ LÝ RỦI RO: QUY TRÌNH Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Kết quả Đánh giá Rủi ro Đánh giá Thỏa đáng Các Tùy chọn Xử lý Rủi ro Kết quả Đánh giá Rủi ro Đánh giá Thỏa đáng Điểm Quyết định Rủi ro 1 Điểm Quyết định Rủi ro 2

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã triển khai một quy trình xử lý rủi ro có cấu trúc dựa trên mô hình này. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách họ áp dụng quy trình này cho một tình huống thực tế:

Tình huống: Security365 đang xem xét triển khai một nền tảng phân tích bảo mật mới sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).

  1. Đánh giá Rủi ro Ban đầu: CISO Vinh và nhóm của ông tiến hành đánh giá rủi ro toàn diện: a) Rủi ro bảo mật dữ liệu liên quan đến việc xử lý dữ liệu khách hàng bằng AI b) Rủi ro tuân thủ do các quy định mới về sử dụng AI c) Rủi ro vận hành từ việc phụ thuộc vào công nghệ mới d) Rủi ro tài chính từ chi phí triển khai và bảo trì cao Kết quả: Mức độ rủi ro tổng thể được đánh giá là “Cao”
  2. Điểm Quyết định Rủi ro 1: CISO Vinh trình bày kết quả đánh giá cho ban lãnh đạo. Quyết định: Tiếp tục dự án nhưng cần xem xét các tùy chọn xử lý rủi ro.
  3. Các Tùy chọn Xử lý Rủi ro: CISO Vinh đề xuất các tùy chọn sau: a) Giảm thiểu:
    • Triển khai các biện pháp bảo mật dữ liệu nâng cao
    • Phát triển quy trình tuân thủ AI chuyên biệt
    • Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về công nghệ mới b) Chuyển giao:
    • Hợp tác với nhà cung cấp AI chuyên nghiệp để chia sẻ trách nhiệm c) Chấp nhận:
    • Chấp nhận một phần rủi ro tài chính như chi phí đầu tư cần thiết d) Tránh:
    • Giới hạn việc sử dụng AI cho một số loại dữ liệu hoặc khách hàng cụ thể
  4. Đánh giá Rủi ro Sau Xử lý: CISO Vinh đánh giá lại rủi ro sau khi áp dụng các biện pháp xử lý đề xuất:
    • Rủi ro bảo mật dữ liệu: Giảm từ “Cao” xuống “Trung bình”
    • Rủi ro tuân thủ: Giảm từ “Cao” xuống “Thấp”
    • Rủi ro vận hành: Giảm từ “Trung bình” xuống “Thấp”
    • Rủi ro tài chính: Vẫn ở mức “Trung bình” do chi phí đầu tư cao
    Kết quả: Mức độ rủi ro tổng thể giảm xuống “Trung bình-Thấp”
  5. Điểm Quyết định Rủi ro 2: CISO Vinh trình bày kết quả đánh giá mới và các tùy chọn xử lý rủi ro cho ban lãnh đạo. Quyết định cuối cùng:
    • Triển khai nền tảng AI với tất cả các biện pháp giảm thiểu đề xuất
    • Hợp tác với nhà cung cấp AI uy tín
    • Chấp nhận rủi ro tài chính còn lại
    • Giới hạn việc sử dụng AI cho dữ liệu không nhạy cảm trong giai đoạn đầu
  6. Triển khai và Giám sát:
    • CISO Vinh phát triển kế hoạch triển khai chi tiết
    • Thiết lập các chỉ số để giám sát hiệu quả của các biện pháp xử lý rủi ro
    • Lên lịch đánh giá rủi ro định kỳ để đảm bảo rủi ro vẫn ở mức chấp nhận được

Thông qua quy trình có cấu trúc này, Security365 đã có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc triển khai công nghệ AI mới, cân bằng giữa đổi mới và quản lý rủi ro hiệu quả. Quy trình này cũng đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều tham gia vào quá trình ra quyết định, tạo ra sự đồng thuận và cam kết trong việc quản lý rủi ro.

6.9 SỬA ĐỔI RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Đề xuất các biện pháp kiểm soát để bù đắp rủi ro.
  • Kỹ năng của CISO: một phần nghệ thuật, một phần khoa học
  • Cân bằng giữa quản lý rủi ro và hoạt động bảo mật
  • Không nên đặt rủi ro nào ở mức bằng không
  • Có thể sử dụng nhiều loại sửa đổi

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã phải đối mặt với một thách thức trong việc sửa đổi rủi ro liên quan đến việc triển khai một hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) mới. Dưới đây là cách ông áp dụng các nguyên tắc trên:

  1. Đề xuất các biện pháp kiểm soát: CISO Vinh đề xuất một loạt các biện pháp kiểm soát để giảm thiểu rủi ro:
    • Triển khai xác thực đa yếu tố (MFA) cho tất cả tài khoản người dùng
    • Áp dụng nguyên tắc đặc quyền tối thiểu trong phân quyền
    • Thiết lập quy trình xem xét truy cập định kỳ
    • Triển khai giám sát hoạt động người dùng đặc quyền
  2. Kỹ năng của CISO – Nghệ thuật và Khoa học:
    • Khoa học: CISO Vinh sử dụng dữ liệu từ các báo cáo ngành để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát đề xuất.
    • Nghệ thuật: Ông phải thuyết phục ban lãnh đạo về giá trị của việc đầu tư vào hệ thống IAM mới, cân bằng giữa nhu cầu bảo mật và sự thuận tiện cho người dùng.
  3. Cân bằng giữa Quản lý Rủi ro và Hoạt động Bảo mật: CISO Vinh đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát mới không gây gián đoạn cho hoạt động kinh doanh:
    • Lên kế hoạch triển khai từng giai đoạn để giảm thiểu tác động
    • Thiết lập quy trình ngoại lệ cho các trường hợp cần truy cập khẩn cấp
    • Tích hợp hệ thống IAM mới với các công cụ bảo mật hiện có để tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng
  4. Không đặt Rủi ro ở mức Bằng không: CISO Vinh giải thích với ban lãnh đạo rằng mặc dù hệ thống IAM mới sẽ giảm đáng kể rủi ro, nhưng không thể loại bỏ hoàn toàn:
    • Chấp nhận một mức độ rủi ro còn lại nhỏ từ các cuộc tấn công tiên tiến
    • Duy trì ngân sách cho các cải tiến bảo mật trong tương lai
  5. Sử dụng Nhiều Loại Sửa đổi: CISO Vinh áp dụng một cách tiếp cận đa dạng:
    • Giảm thiểu: Triển khai các biện pháp kiểm soát kỹ thuật như MFA và RBAC
    • Chuyển giao: Sử dụng dịch vụ IAM đám mây từ nhà cung cấp uy tín để chia sẻ một phần trách nhiệm
    • Chấp nhận: Chấp nhận rủi ro còn lại sau khi áp dụng các biện pháp kiểm soát
    • Tránh: Quyết định không cung cấp truy cập từ xa cho một số hệ thống cực kỳ nhạy cảm
  6. Đánh giá và Điều chỉnh: CISO Vinh thiết lập quy trình đánh giá liên tục:
    • Giám sát các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) của hệ thống IAM
    • Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ để xác định các mối đe dọa mới
    • Điều chỉnh các biện pháp kiểm soát khi cần thiết dựa trên phản hồi từ người dùng và dữ liệu hiệu suất

Kết quả: Thông qua cách tiếp cận toàn diện này, CISO Vinh đã thành công trong việc:

  • Giảm đáng kể rủi ro liên quan đến quản lý danh tính và truy cập
  • Cải thiện tư thế bảo mật tổng thể của Security365
  • Duy trì sự cân bằng giữa bảo mật và tính khả dụng của hệ thống
  • Tạo ra sự đồng thuận giữa các bên liên quan về chiến lược quản lý rủi ro

Cách tiếp cận này thể hiện kỹ năng của CISO trong việc kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học của quản lý rủi ro, đồng thời minh họa cách áp dụng các nguyên tắc sửa đổi rủi ro trong một tình huống thực tế.

6.9 SỬA ĐỔI RỦI RO: RÀNG BUỘC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Thời gian Tài chính Kỹ thuật Chính sách Văn hóa Đạo đức Khác Pháp lý Con người

Dễ Sử dụng Cân bằng Kiểm soát

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong phải đối mặt với nhiều ràng buộc khi triển khai một dự án nâng cấp bảo mật lớn. Dưới đây là cách ông xử lý các ràng buộc khác nhau:

  1. Thời gian: Ràng buộc: Dự án cần hoàn thành trong 6 tháng để đáp ứng yêu cầu tuân thủ mới. Giải pháp: CISO Vinh chia dự án thành các giai đoạn, ưu tiên các thành phần quan trọng nhất trước.
  2. Tài chính: Ràng buộc: Ngân sách hạn chế do cắt giảm chi tiêu toàn công ty. Giải pháp: CISO Vinh tập trung vào các giải pháp có chi phí-hiệu quả cao nhất và đề xuất mô hình đầu tư theo giai đoạn.
  3. Kỹ thuật: Ràng buộc: Hệ thống cũ khó tích hợp với công nghệ bảo mật mới. Giải pháp: Phát triển các giải pháp tùy chỉnh và sử dụng các API để kết nối hệ thống cũ với mới.
  4. Chính sách: Ràng buộc: Chính sách hiện tại không phù hợp với các biện pháp bảo mật mới. Giải pháp: CISO Vinh làm việc với bộ phận pháp lý để cập nhật chính sách, đảm bảo sự phù hợp với các yêu cầu mới.
  5. Văn hóa: Ràng buộc: Nhân viên có thể phản đối các thay đổi trong quy trình làm việc. Giải pháp: Tổ chức các buổi đào tạo và truyền thông để giải thích lợi ích của các biện pháp bảo mật mới.
  6. Đạo đức: Ràng buộc: Một số biện pháp giám sát mới có thể gây lo ngại về quyền riêng tư. Giải pháp: Phát triển hướng dẫn sử dụng đạo đức cho các công cụ giám sát và đảm bảo tính minh bạch với nhân viên.
  7. Pháp lý: Ràng buộc: Các quy định mới về bảo vệ dữ liệu áp đặt yêu cầu nghiêm ngặt. Giải pháp: Hợp tác chặt chẽ với bộ phận pháp lý để đảm bảo tuân thủ và tổ chức đánh giá tuân thủ định kỳ.
  8. Con người: Ràng buộc: Thiếu nhân sự có kỹ năng để triển khai và quản lý các hệ thống mới. Giải pháp: Kết hợp đào tạo nội bộ, tuyển dụng có mục tiêu, và sử dụng tư vấn bên ngoài khi cần thiết.
  9. Dễ Sử dụng: Ràng buộc: Các biện pháp bảo mật mới không được gây khó khăn cho người dùng. Giải pháp: Áp dụng thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) trong phát triển giao diện bảo mật và thu thập phản hồi từ người dùng thường xuyên.
  10. Cân bằng Kiểm soát: Ràng buộc: Cần cân bằng giữa bảo mật và hiệu suất hệ thống. Giải pháp: Thực hiện kiểm tra hiệu suất liên tục và điều chỉnh cấu hình bảo mật để tối ưu hóa cả hai yếu tố.

CISO Vinh đã phải liên tục cân nhắc và điều chỉnh kế hoạch dự án để đối phó với các ràng buộc này. Ông tổ chức các cuộc họp định kỳ với các bên liên quan để đảm bảo rằng tất cả các ràng buộc đều được xem xét và giải quyết một cách hiệu quả. Kết quả là, mặc dù gặp nhiều thách thức, dự án nâng cấp bảo mật đã được triển khai thành công, đáp ứng được hầu hết các mục tiêu đề ra trong khi vẫn tuân thủ các ràng buộc khác nhau.

Cách tiếp cận này cho thấy tầm quan trọng của việc xem xét toàn diện các ràng buộc trong quá trình sửa đổi rủi ro và quản lý dự án bảo mật. Nó cũng minh họa cách CISO phải linh hoạt và sáng tạo trong việc tìm giải pháp cân bằng giữa các yêu cầu và ràng buộc khác nhau.

6.10 CÁC TÙY CHỌN XỬ LÝ RỦI RO

  • Các tổ chức có bốn tùy chọn để xử lý rủi ro. Các Tùy chọn Xử lý Rủi ro Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã áp dụng cả bốn tùy chọn xử lý rủi ro trong một dự án lớn nhằm nâng cấp cơ sở hạ tầng bảo mật của công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng từng tùy chọn:

  1. Giảm thiểu Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ các cuộc tấn công mạng tiên tiến. Hành động:
    • Triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) tiên tiến
    • Nâng cấp tường lửa thế hệ mới
    • Tăng cường đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên
  2. Chấp nhận Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ các lỗ hổng zero-day chưa được biết đến. Hành động:
    • Chấp nhận rằng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro này
    • Thiết lập quy trình phản ứng nhanh để xử lý khi phát hiện lỗ hổng mới
    • Duy trì ngân sách dự phòng cho các tình huống khẩn cấp
  3. Chuyển giao Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ việc xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm. Hành động:
    • Mua bảo hiểm cyber cho các sự cố liên quan đến dữ liệu
    • Thuê dịch vụ bảo mật được quản lý (MSS) từ nhà cung cấp chuyên nghiệp
    • Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây có chứng nhận bảo mật cao cho một số dữ liệu nhạy cảm
  4. Tránh Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ việc lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng. Hành động:
    • Quyết định không lưu trữ thông tin thẻ tín dụng trên hệ thống của công ty
    • Sử dụng dịch vụ thanh toán bên thứ ba đã được chứng nhận PCI DSS
    • Chuyển hướng khách hàng trực tiếp đến cổng thanh toán an toàn

Kết quả của việc áp dụng đa dạng các tùy chọn xử lý rủi ro:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện: Bằng cách sử dụng tất cả bốn tùy chọn, Security365 đã có thể xử lý nhiều loại rủi ro khác nhau một cách hiệu quả.
  2. Tối ưu hóa Nguồn lực: Việc chọn tùy chọn phù hợp cho từng rủi ro giúp công ty phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
  3. Cải thiện Tư thế Bảo mật: Các biện pháp giảm thiểu đã làm giảm đáng kể khả năng xảy ra các cuộc tấn công thành công.
  4. Quản lý Tài chính Hiệu quả: Việc chuyển giao một số rủi ro qua bảo hiểm đã giúp bảo vệ tài chính của công ty trước các sự cố lớn.
  5. Tuân thủ Quy định: Bằng cách tránh lưu trữ dữ liệu thẻ tín dụng, công ty đã giảm đáng kể gánh nặng tuân thủ PCI DSS.
  6. Linh hoạt trong Kinh doanh: Cách tiếp cận đa dạng này cho phép Security365 theo đuổi các cơ hội kinh doanh mới trong khi vẫn quản lý rủi ro hiệu quả.

CISO Vinh đã trình bày chiến lược này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách mỗi tùy chọn xử lý rủi ro đóng góp vào chiến lược quản lý rủi ro tổng thể của công ty. Cách tiếp cận toàn diện này đã được đánh giá cao vì nó thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng và linh hoạt trong việc đối phó với các thách thức bảo mật đa dạng mà công ty phải đối mặt.

  • 6.10.1 Sửa đổi hoặc giảm thiểu rủi ro: tùy chọn xử lý rủi ro phổ biến nhất. Một tổ chức tìm cách thay đổi mức độ tiếp xúc rủi ro hoặc kết quả bằng cách áp dụng các biện pháp kiểm soát bảo mật vào một quy trình, hệ thống hoặc môi trường.
  • 6.10.2 Giữ lại hoặc chấp nhận rủi ro: xảy ra khi một tổ chức thừa nhận sự tồn tại của một rủi ro và cố ý chọn không áp dụng các biện pháp kiểm soát hoặc quản lý bổ sung cho rủi ro đó.
  • 6.10.3 Tránh hoặc loại bỏ rủi ro: tùy chọn xử lý rủi ro xảy ra khi một tổ chức thực hiện thay đổi hoặc tránh một hoạt động bằng cách loại bỏ rủi ro và loại bỏ tác động của nó đối với tổ chức.
  • 6.10.4 Chia sẻ hoặc chuyển giao rủi ro: xảy ra khi gán 6.10 CÁC TÙY CHỌN XỬ LÝ RỦI RO: CÁC TÙY CHỌN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã áp dụng tất cả bốn tùy chọn xử lý rủi ro trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là các ví dụ cụ thể cho mỗi tùy chọn:

  1. Sửa đổi hoặc Giảm thiểu Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ các cuộc tấn công phishing nhắm vào nhân viên. Hành động:
    • Triển khai hệ thống lọc email nâng cao để phát hiện và chặn các email lừa đảo
    • Tổ chức chương trình đào tạo nhận thức bảo mật định kỳ cho tất cả nhân viên
    • Triển khai mô phỏng tấn công phishing để kiểm tra và cải thiện khả năng nhận biết của nhân viên Kết quả: Giảm 70% số vụ tấn công phishing thành công trong 6 tháng.
  2. Giữ lại hoặc Chấp nhận Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ việc sử dụng thiết bị di động cá nhân (BYOD) của nhân viên. Hành động:
    • Đánh giá rằng chi phí để cung cấp thiết bị công ty cho tất cả nhân viên quá cao
    • Chấp nhận rủi ro của việc sử dụng BYOD, nhưng với các biện pháp kiểm soát
    • Triển khai chính sách BYOD nghiêm ngặt và hệ thống quản lý thiết bị di động (MDM) Kết quả: Tiết kiệm chi phí đáng kể trong khi vẫn duy trì mức độ bảo mật chấp nhận được.
  3. Tránh hoặc Loại bỏ Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ việc lưu trữ dữ liệu tài chính của khách hàng trên máy chủ nội bộ. Hành động:
    • Quyết định ngừng lưu trữ dữ liệu tài chính của khách hàng trên hệ thống của công ty
    • Chuyển sang sử dụng dịch vụ xử lý thanh toán bên thứ ba đã được chứng nhận PCI DSS
    • Cập nhật quy trình kinh doanh để không cần truy cập trực tiếp vào dữ liệu tài chính của khách hàng Kết quả: Loại bỏ hoàn toàn rủi ro liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu tài chính nhạy cảm.
  4. Chia sẻ hoặc Chuyển giao Rủi ro: Tình huống: Rủi ro từ các cuộc tấn công DDoS (Từ chối Dịch vụ Phân tán) quy mô lớn. Hành động:
    • Ký hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ chống DDoS chuyên nghiệp
    • Mua bảo hiểm cyber bao gồm bảo vệ khỏi tổn thất do gián đoạn kinh doanh
    • Sử dụng dịch vụ CDN (Mạng Phân phối Nội dung) để phân tán lưu lượng truy cập Kết quả: Giảm đáng kể tác động của các cuộc tấn công DDoS và bảo vệ tài chính trước các sự cố lớn.

Kết luận: Bằng cách áp dụng linh hoạt cả bốn tùy chọn xử lý rủi ro, CISO Vinh đã tạo ra một chiến lược quản lý rủi ro toàn diện cho Security365. Cách tiếp cận này cho phép công ty:

  1. Tối ưu hóa nguồn lực bảo mật bằng cách tập trung vào các rủi ro quan trọng nhất.
  2. Cải thiện tổng thể tư thế bảo mật của tổ chức.
  3. Duy trì sự linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
  4. Quản lý hiệu quả chi phí bảo mật và tuân thủ.
  5. Thích ứng nhanh chóng với các mối đe dọa và yêu cầu kinh doanh mới.

CISO Vinh thường xuyên đánh giá lại hiệu quả của mỗi tùy chọn xử lý rủi ro và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết. Điều này đảm bảo rằng cách tiếp cận quản lý rủi ro của Security365 luôn phù hợp với môi trường mối đe dọa đang thay đổi và các mục tiêu kinh doanh của công ty.

6.11 ÁP DỤNG CÁC BIỆN PHÁP KIỂM SOÁT BÙ ĐẮP ĐỂ GIẢM THIỂU RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Bước tiếp theo khi không thể áp dụng các biện pháp kiểm soát chính.
  • Phải có các ràng buộc kỹ thuật, vận hành hoặc chi phí hợp lệ.
  • Phải đáp ứng sự nghiêm ngặt và ý định của các biện pháp kiểm soát chính.
  • Tổng hợp, phải cung cấp mức độ phòng thủ tương tự.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong phải đối mặt với một tình huống đòi hỏi phải áp dụng các biện pháp kiểm soát bù đắp. Công ty cần tuân thủ một tiêu chuẩn bảo mật mới, nhưng gặp khó khăn trong việc triển khai một số biện pháp kiểm soát được yêu cầu do các ràng buộc kỹ thuật và tài chính. Dưới đây là cách CISO Vinh xử lý tình huống này:

Tình huống: Tiêu chuẩn bảo mật yêu cầu mã hóa dữ liệu ở trạng thái nghỉ cho tất cả các hệ thống lưu trữ, nhưng một số hệ thống cũ của Security365 không hỗ trợ mã hóa đầy đủ.

  1. Xác định Ràng buộc:
    • Kỹ thuật: Hệ thống cũ không có khả năng mã hóa tích hợp.
    • Tài chính: Chi phí nâng cấp toàn bộ hệ thống vượt quá ngân sách hiện tại.
    • Vận hành: Việc thay thế hệ thống sẽ gây gián đoạn đáng kể cho hoạt động kinh doanh.
  2. Phát triển Biện pháp Kiểm soát Bù đắp: CISO Vinh đề xuất một loạt các biện pháp kiểm soát bù đắp: a) Phân đoạn Mạng Nâng cao:
    • Triển khai các VLAN riêng biệt cho các hệ thống chứa dữ liệu nhạy cảm.
    • Áp dụng kiểm soát truy cập mạng nghiêm ngặt để hạn chế quyền truy cập vào các phân đoạn này.
    b) Giám sát và Phát hiện Nâng cao:
    • Triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) chuyên dụng cho các phân đoạn mạng chứa dữ liệu không được mã hóa.
    • Thiết lập giám sát liên tục và cảnh báo cho bất kỳ hoạt động bất thường nào liên quan đến dữ liệu này.
    c) Kiểm soát Truy cập Dựa trên Vai trò (RBAC):
    • Triển khai RBAC nghiêm ngặt để đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu nhạy cảm.
    • Thực hiện xác thực đa yếu tố (MFA) cho tất cả truy cập vào hệ thống chứa dữ liệu không được mã hóa.
    d) Ghi nhật ký và Kiểm toán Nâng cao:
    • Triển khai ghi nhật ký toàn diện cho tất cả hoạt động liên quan đến dữ liệu không được mã hóa.
    • Thực hiện kiểm toán định kỳ để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và phát hiện bất kỳ truy cập trái phép nào.
    • Đối với các ứng dụng quan trọng, triển khai mã hóa ở cấp ứng dụng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm nhất.
    e) Mã hóa ở Cấp Ứng dụng: f) Chính sách và Đào tạo:
    • Phát triển và thực thi các chính sách nghiêm ngặt về xử lý dữ liệu nhạy cảm.
    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về cách xử lý dữ liệu an toàn trên các hệ thống không được mã hóa.
  3. Đánh giá Hiệu quả: CISO Vinh tiến hành đánh giá để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bù đắp:
    • Đáp ứng ý định của yêu cầu mã hóa ban đầu (bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép).
    • Cung cấp mức độ bảo vệ tương đương hoặc cao hơn so với mã hóa đầy đủ.
  4. Tài liệu và Phê duyệt:
    • Ghi lại đầy đủ các biện pháp kiểm soát bù đắp và lý do áp dụng chúng.
    • Trình bày kế hoạch cho ban lãnh đạo và cơ quan quản lý để được phê duyệt.
  5. Triển khai và Giám sát:
    • Triển khai các biện pháp kiểm soát bù đắp theo kế hoạch đã phê duyệt.
    • Thiết lập quy trình giám sát liên tục để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát.
  6. Đánh giá Định kỳ:
    • Lên lịch đánh giá định kỳ để đảm bảo các biện pháp kiểm soát bù đắp vẫn hiệu quả.
    • Cập nhật biện pháp kiểm soát khi cần thiết dựa trên các mối đe dọa mới hoặc thay đổi trong môi trường.

Kết quả: Bằng cách áp dụng các biện pháp kiểm soát bù đắp này, Security365 đã có thể:

  • Đạt được mức độ bảo vệ dữ liệu tương đương với yêu cầu mã hóa ban đầu.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn bảo mật mới mà không cần đầu tư lớn vào việc nâng cấp hệ thống.
  • Tránh gián đoạn đáng kể đối với hoạt động kinh doanh.
  • Cải thiện tổng thể tư thế bảo mật của tổ chức.

Cách tiếp cận này minh họa cách CISO có thể sử dụng sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về bảo mật để đáp ứng các yêu cầu tuân thủ trong khi vẫn xem xét các ràng buộc thực tế của tổ chức.

6.12 CÔNG THỨC TÍNH TOÁN RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã áp dụng các công thức tính toán rủi ro để đánh giá và ưu tiên các rủi ro bảo mật trong tổ chức. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách ông sử dụng các công thức này:

Tình huống: Đánh giá rủi ro liên quan đến hệ thống quản lý khách hàng (CRM) của công ty.

  1. Xác định các thành phần:
    • Tài sản (Asset): Hệ thống CRM
    • Mối đe dọa: Tấn công xâm nhập dữ liệu
  2. Áp dụng công thức:

a) Giá trị Tài sản (AV – Asset Value): AV = 1.000.000 USD (dựa trên chi phí thay thế và giá trị kinh doanh)

b) Hệ số Tiếp xúc (EF – Exposure Factor): EF = 60% (ước tính 60% giá trị hệ thống sẽ bị ảnh hưởng nếu bị tấn công thành công)

c) Tổn thất Đơn lẻ (SLE – Single Loss Expectancy):
SLE = AV x EF
SLE = 1.000.000 USD x 60% = 600.000 USD

d) Tần suất Xảy ra Hàng năm (ARO – Annual Rate of Occurrence): ARO = 0,25 (ước tính có khả năng xảy ra một cuộc tấn công thành công mỗi 4 năm)

e) Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE – Annualized Loss Expectancy): ALE = SLE x ARO ALE = 600.000 USD x 0,25 = 150.000 USD

  1. Phân tích kết quả:
    • Giá trị rủi ro hàng năm cho hệ thống CRM là 150.000 USD.
    • Điều này có nghĩa là, trung bình mỗi năm, Security365 có thể mong đợi tổn thất khoảng 150.000 USD do các cuộc tấn công xâm nhập dữ liệu vào hệ thống CRM.
  2. Sử dụng kết quả để ra quyết định: Dựa trên kết quả này, CISO Vinh đề xuất một số biện pháp: a) Đầu tư vào bảo mật:
    • Đề xuất ngân sách 100.000 USD cho các biện pháp bảo mật bổ sung (ví dụ: nâng cấp tường lửa, triển khai hệ thống phát hiện xâm nhập).
    • Lập luận: Chi phí đầu tư này thấp hơn tổn thất dự kiến hàng năm, do đó có khả năng tiết kiệm chi phí.
    b) Đào tạo nhân viên:
    • Phân bổ 20.000 USD cho chương trình đào tạo nhận thức bảo mật nâng cao.
    • Mục tiêu: Giảm khả năng xảy ra tấn công thành công thông qua lỗi của con người.
    c) Bảo hiểm:
    • Xem xét mua bảo hiểm cyber với mức bảo hiểm tối thiểu 600.000 USD (dựa trên SLE).
    • Mục đích: Chuyển giao một phần rủi ro tài chính.
    d) Kế hoạch ứng phó sự cố:
    • Phân bổ 30.000 USD để phát triển và thử nghiệm kế hoạch ứng phó sự cố chi tiết.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu tác động nếu xảy ra tấn công.
  3. Theo dõi và đánh giá lại:
    • Thiết lập quy trình đánh giá lại rủi ro hàng quý.
    • Cập nhật các giá trị ARO và EF dựa trên dữ liệu mới và các biện pháp bảo mật đã triển khai.
    • Điều chỉnh chiến lược quản lý rủi ro khi cần thiết.

Kết luận: Bằng cách sử dụng các công thức tính toán rủi ro, CISO Vinh đã có thể:

  • Định lượng rủi ro bảo mật một cách cụ thể.
  • Cung cấp cho ban lãnh đạo thông tin chi tiết để ra quyết định đầu tư bảo mật.
  • Ưu tiên các biện pháp bảo mật dựa trên phân tích chi phí-lợi ích.
  • Tạo cơ sở cho việc theo dõi và cải thiện liên tục tư thế bảo mật của tổ chức.

Cách tiếp cận này không chỉ giúp Security365 quản lý rủi ro hiệu quả hơn mà còn cho phép CISO Vinh trình bày các đề xuất bảo mật của mình một cách thuyết phục hơn, dựa trên dữ liệu cụ thể và phân tích tài chính.

  • Có nhiều loại tính toán tồn tại.
  • Không phải mọi rủi ro đều có thể được đầu tư như nhau.
  • Các biện pháp xử lý rủi ro nên tương xứng với giá trị của tài sản có nguy cơ.
  • Các công thức rủi ro cho phép CISO và người quản lý rủi ro đo lường rủi ro. 6.12 CÔNG THỨC TÍNH TOÁN RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong đã phát triển một cách tiếp cận đa dạng để tính toán và ưu tiên rủi ro. Dưới đây là cách ông áp dụng các nguyên tắc này:

  1. Sử dụng nhiều loại tính toán: a) Định lượng: Cho các tài sản có thể đo lường được bằng tiền Ví dụ: Đối với hệ thống CRM, sử dụng công thức ALE như đã đề cập trước đó. b) Định tính: Cho các rủi ro khó định lượng Ví dụ: Đánh giá rủi ro danh tiếng sử dụng thang đo Cao/Trung bình/Thấp c) Bán định lượng: Kết hợp cả hai phương pháp Ví dụ: Sử dụng thang điểm 1-5 cho xác suất và tác động, sau đó nhân chúng để có điểm rủi ro
  2. Ưu tiên đầu tư: CISO Vinh phát triển ma trận ưu tiên rủi ro:
    • Rủi ro Cao (Điểm > 15): Yêu cầu hành động ngay lập tức và đầu tư đáng kể
    • Rủi ro Trung bình (Điểm 8-15): Cần có kế hoạch hành động trong vòng 3-6 tháng
    • Rủi ro Thấp (Điểm < 8): Giám sát và đánh giá lại định kỳ
  3. Đầu tư tương xứng: Ví dụ:
    • Hệ thống CRM (giá trị 1 triệu USD): Đầu tư tối đa 150.000 USD/năm cho bảo mật (dựa trên ALE)
    • Máy chủ web công cộng (giá trị 50.000 USD): Đầu tư tối đa 10.000 USD/năm cho bảo mật
  4. Sử dụng công thức để đo lường rủi ro: CISO Vinh phát triển bảng điều khiển rủi ro cho ban lãnh đạo, bao gồm:
    • Điểm rủi ro tổng thể cho tổ chức
    • Top 5 rủi ro cao nhất với giá trị ALE
    • Xu hướng rủi ro theo thời gian
    • ROI (Return on Investment) của các biện pháp bảo mật đã triển khai

Ví dụ cụ thể:

  1. Rủi ro: Tấn công ransomware
    • Tính toán định lượng: AV (Giá trị tài sản bị ảnh hưởng) = 5 triệu USD EF (Hệ số tiếp xúc) = 80% ARO (Tần suất xảy ra hàng năm) = 0,2 (một lần trong 5 năm) ALE = 5.000.000 x 80% x 0,2 = 800.000 USD/năm
    • Tính toán định tính: Xác suất: Cao (4/5) Tác động: Rất cao (5/5) Điểm rủi ro: 4 x 5 = 20 (Cao)
    • Quyết định đầu tư: Dựa trên ALE và điểm rủi ro cao, CISO Vinh đề xuất đầu tư 500.000 USD vào các biện pháp bảo vệ ransomware (ví dụ: sao lưu nâng cao, đào tạo nhân viên, công cụ phát hiện mối đe dọa).
  2. Rủi ro: Vi phạm quyền riêng tư của nhân viên
    • Tính toán bán định lượng: Xác suất: Trung bình (3/5) Tác động: Cao (4/5) – bao gồm cả tác động tài chính và danh tiếng Điểm rủi ro: 3 x 4 = 12 (Trung bình)
    • Quyết định đầu tư: Mặc dù khó định lượng chính xác, CISO Vinh đề xuất đầu tư 100.000 USD vào các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư (ví dụ: đào tạo, chính sách mới, công cụ quản lý truy cập).

Bằng cách sử dụng kết hợp các phương pháp tính toán rủi ro, CISO Vinh đã có thể:

  • Cung cấp cái nhìn toàn diện về cảnh quan rủi ro của Security365.
  • Ưu tiên đầu tư bảo mật một cách hiệu quả.
  • Trình bày các đề xuất dựa trên dữ liệu cho ban lãnh đạo.
  • Theo dõi hiệu quả của các biện pháp bảo mật theo thời gian.

Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện quản lý rủi ro của Security365 mà còn giúp CISO Vinh xây dựng niềm tin với ban lãnh đạo bằng cách thể hiện cách tiếp cận có phương pháp và dựa trên dữ liệu đối với bảo mật thông tin.

  • Giá trị Tài sản (AV): Giá trị bạn đã xác định cho một tài sản.
  • Hệ số Tiếp xúc (EF): Phần trăm thiệt hại hoặc tác động ước tính mà một mối đe dọa thực hiện sẽ có đối với tài sản.
  • Tổn thất Đơn lẻ Dự kiến (SLE): Tổn thất dự kiến của một sự kiện đơn lẻ đối với một tài sản.
  • Tần suất Xảy ra Hàng năm (ARO): Số lần ước tính mối đe dọa sẽ xảy ra hàng năm.
  • Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE): Tổn thất dự kiến đối với tài sản dựa trên ước tính hàng năm. 6.12 CÔNG THỨC TÍNH TOÁN RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Nguyen Tran Tuong áp dụng các công thức này để đánh giá rủi ro cho một dự án mới – triển khai hệ thống phân tích bảo mật AI. Dưới đây là cách ông sử dụng từng thành phần:

  1. Giá trị Tài sản (AV): CISO Vinh xác định giá trị của hệ thống phân tích bảo mật AI:
    • Chi phí phần cứng và phần mềm: 500.000 USD
    • Chi phí triển khai và đào tạo: 200.000 USD
    • Giá trị kinh doanh ước tính (doanh thu dự kiến trong 2 năm): 1.300.000 USD AV = 500.000 + 200.000 + 1.300.000 = 2.000.000 USD
  2. Hệ số Tiếp xúc (EF): CISO Vinh đánh giá tác động của một cuộc tấn công thành công vào hệ thống:
    • Mất dữ liệu khách hàng: 40% giá trị
    • Gián đoạn dịch vụ: 20% giá trị EF = 40% + 20% = 60% (0,6)
  3. Tổn thất Đơn lẻ Dự kiến (SLE): SLE = AV x EF SLE = 2.000.000 USD x 0,6 = 1.200.000 USD
  4. Tần suất Xảy ra Hàng năm (ARO): Dựa trên dữ liệu ngành và đánh giá nội bộ, CISO Vinh ước tính: ARO = 0,2 (tương đương với một cuộc tấn công thành công mỗi 5 năm)
  5. Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE): ALE = SLE x ARO ALE = 1.200.000 USD x 0,2 = 240.000 USD

Phân tích và Sử dụng Kết quả:

  1. Đánh giá Rủi ro: Rủi ro hàng năm cho hệ thống phân tích bảo mật AI là 240.000 USD.
  2. Đề xuất Đầu tư Bảo mật: CISO Vinh đề xuất đầu tư vào các biện pháp bảo mật:
    • Ngân sách: 200.000 USD (thấp hơn ALE)
    • Các biện pháp bao gồm: Nâng cấp tường lửa: 50.000 USD
    • Triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): 80.000 USD
    • Đào tạo nâng cao cho nhân viên: 30.000 USD
    • Phát triển và thử nghiệm kế hoạch ứng phó sự cố: 40.000 USD
  1. Phân tích Chi phí-Lợi ích:
    • Chi phí đầu tư: 200.000 USD
    • Lợi ích dự kiến: Giảm ARO từ 0,2 xuống 0,1 (giảm 50% khả năng xảy ra)
    • ALE mới = 1.200.000 USD x 0,1 = 120.000 USD
    • Tiết kiệm hàng năm: 240.000 USD – 120.000 USD = 120.000 USD
    • ROI trong năm đầu tiên: (120.000 USD – 200.000 USD) / 200.000 USD = -40%
    • ROI trong năm thứ hai: (120.000 USD x 2 – 200.000 USD) / 200.000 USD = 20%
  2. Trình bày cho Ban Lãnh đạo: CISO Vinh Đông Dương trình bày kết quả phân tích cho ban lãnh đạo:
    • Rủi ro hiện tại: 240.000 USD/năm
    • Đề xuất đầu tư: 200.000 USD
    • Lợi ích dự kiến: Giảm rủi ro xuống 120.000 USD/năm
    • Thời gian hoàn vốn: Khoảng 20 tháng
    • Lợi ích dài hạn: Tiết kiệm 120.000 USD/năm sau thời điểm hoàn vốn
  3. Kế hoạch Giám sát và Đánh giá lại:
    • Thiết lập các KPI để theo dõi hiệu quả của các biện pháp bảo mật mới
    • Lên lịch đánh giá lại rủi ro sau 6 tháng và 12 tháng
    • Điều chỉnh ARO và EF dựa trên dữ liệu thực tế thu thập được

Kết luận: Bằng cách sử dụng các công thức tính toán rủi ro, CISO Vinh Đông Dương đã có thể:

  • Định lượng rủi ro một cách cụ thể cho dự án mới
  • Đưa ra đề xuất đầu tư bảo mật dựa trên dữ liệu
  • Chứng minh giá trị của đầu tư bảo mật thông qua phân tích ROI
  • Tạo cơ sở cho việc giám sát và cải thiện liên tục tư thế bảo mật

Cách tiếp cận này không chỉ giúp Security365 đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư bảo mật mà còn tăng cường vị thế của CISO trong việc đảm bảo nguồn lực cần thiết để bảo vệ tài sản quan trọng của công ty.

6.12 CÔNG THỨC TÍNH TOÁN RỦI RO: VÍ DỤ Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương áp dụng công thức tính toán rủi ro cho một tình huống cụ thể liên quan đến hệ thống lưu trữ dữ liệu khách hàng. Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của công thức:

Tình huống: Đánh giá rủi ro của việc vi phạm dữ liệu đối với hệ thống lưu trữ dữ liệu khách hàng chính.

Bước 1: Xác định Giá trị Tài sản (AV)

  • Giá trị phần cứng và phần mềm: 500.000 USD
  • Giá trị dữ liệu khách hàng: 2.500.000 USD (dựa trên ước tính chi phí vi phạm dữ liệu) AV = 500.000 + 2.500.000 = 3.000.000 USD

Bước 2: Ước tính Hệ số Tiếp xúc (EF)

  • CISO Vinh Đông Dương ước tính rằng một cuộc tấn công thành công có thể ảnh hưởng đến 70% giá trị của hệ thống. EF = 70% = 0,7

Bước 3: Tính toán Tổn thất Đơn lẻ Dự kiến (SLE) SLE = AV x EF SLE = 3.000.000 USD x 0,7 = 2.100.000 USD

Bước 4: Ước tính Tần suất Xảy ra Hàng năm (ARO)

  • Dựa trên dữ liệu ngành và lịch sử của công ty, CISO Vinh Đông Dương ước tính khả năng xảy ra vi phạm dữ liệu nghiêm trọng là khoảng 0,1 (hoặc một lần trong 10 năm). ARO = 0,1

Bước 5: Tính toán Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE) ALE = SLE x ARO ALE = 2.100.000 USD x 0,1 = 210.000 USD

Phân tích và Sử dụng Kết quả:

  1. Đánh giá Rủi ro: Rủi ro hàng năm cho hệ thống lưu trữ dữ liệu khách hàng là 210.000 USD.
  2. Đề xuất Đầu tư Bảo mật: CISO Vinh Đông Dương đề xuất đầu tư 150.000 USD vào các biện pháp bảo mật:
    • Nâng cấp hệ thống mã hóa: 50.000 USD
    • Triển khai giám sát bảo mật nâng cao: 60.000 USD
    • Đào tạo nhân viên về xử lý dữ liệu an toàn: 20.000 USD
    • Cải thiện kiểm soát truy cập: 20.000 USD
  3. Phân tích Chi phí-Lợi ích:
    • Chi phí đầu tư: 150.000 USD
    • Lợi ích dự kiến: Giảm ARO từ 0,1 xuống 0,05 (giảm 50% khả năng xảy ra)
    • ALE mới = 2.100.000 USD x 0,05 = 105.000 USD
    • Tiết kiệm hàng năm: 210.000 USD – 105.000 USD = 105.000 USD
    • ROI năm đầu tiên: (105.000 USD – 150.000 USD) / 150.000 USD = -30%
    • ROI năm thứ hai: (105.000 USD x 2 – 150.000 USD) / 150.000 USD = 40%
  4. Trình bày cho Ban Lãnh đạo: CISO Vinh Đông Dương trình bày:
    • Rủi ro hiện tại: 210.000 USD/năm
    • Đề xuất đầu tư: 150.000 USD
    • Lợi ích dự kiến: Giảm rủi ro xuống 105.000 USD/năm
    • Thời gian hoàn vốn: Khoảng 17 tháng
    • Lợi ích dài hạn: Tiết kiệm 105.000 USD/năm sau thời điểm hoàn vốn
  5. Kế hoạch Giám sát và Đánh giá lại:
    • Thiết lập hệ thống giám sát liên tục cho các nỗ lực xâm nhập
    • Đánh giá lại rủi ro sau 6 tháng và 12 tháng
    • Điều chỉnh ARO và EF dựa trên dữ liệu thực tế

Kết luận: Bằng cách sử dụng công thức tính toán rủi ro, CISO Vinh Đông Dương đã:

  • Định lượng rủi ro cụ thể cho hệ thống lưu trữ dữ liệu khách hàng
  • Đưa ra đề xuất đầu tư bảo mật có cơ sở
  • Chứng minh giá trị của đầu tư bảo mật thông qua phân tích ROI
  • Tạo cơ sở cho việc giám sát và cải thiện liên tục tư thế bảo mật

Cách tiếp cận này giúp Security365 đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư bảo mật và tăng cường khả năng bảo vệ dữ liệu quan trọng của khách hàng.

6.13 KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng một khung quản lý rủi ro toàn diện để cải thiện cách tiếp cận của công ty đối với bảo mật thông tin. Sau khi nghiên cứu các khung quản lý rủi ro khác nhau, ông chọn kết hợp các yếu tố từ NIST Risk Management Framework (RMF) và ISO 31000. Dưới đây là cách ông triển khai khung quản lý rủi ro tại Security365:

  1. Thiết lập Bối cảnh (từ ISO 31000):
    • CISO Vinh Đông Dương tổ chức một loạt các cuộc họp với ban lãnh đạo và các bên liên quan chính để xác định:
      • Mục tiêu kinh doanh của Security365
      • Môi trường pháp lý và quy định
      • Khẩu vị rủi ro của tổ chức
    • Kết quả: Một tài liệu “Bối cảnh Quản lý Rủi ro” được phát triển và phê duyệt bởi ban lãnh đạo.
  2. Phân loại Hệ thống (từ NIST RMF):
    • CISO Vinh Đông Dương và nhóm của ông tiến hành kiểm kê và phân loại tất cả hệ thống thông tin của Security365 dựa trên mức độ quan trọng và nhạy cảm của dữ liệu.
    • Ví dụ:
      • Hệ thống phân tích bảo mật chính: Cao
      • Hệ thống quản lý khách hàng (CRM): Trung bình
      • Website công ty: Thấp
  3. Chọn Biện pháp Kiểm soát (từ NIST RMF):
    • Dựa trên phân loại, CISO Vinh Đông Dương chọn các biện pháp kiểm soát bảo mật phù hợp từ NIST SP 800-53.
    • Ví dụ, cho hệ thống phân tích bảo mật chính:
      • Xác thực đa yếu tố
      • Mã hóa dữ liệu ở trạng thái nghỉ và di chuyển
      • Giám sát liên tục và phát hiện bất thường
  4. Đánh giá Rủi ro (kết hợp NIST và ISO):
    • CISO Vinh Đông Dương phát triển một quy trình đánh giá rủi ro kết hợp:
      • Xác định mối đe dọa và điểm yếu (từ NIST)
      • Phân tích rủi ro sử dụng ma trận xác suất/tác động (từ ISO)
    • Ví dụ: Đánh giá rủi ro cho hệ thống CRM sử dụng công thức ALE như đã thảo luận trước đó.
  5. Triển khai Biện pháp Kiểm soát (từ NIST RMF):
    • CISO Vinh Đông Dương phát triển kế hoạch triển khai cho các biện pháp kiểm soát đã chọn.
    • Ví dụ: Lên lịch triển khai xác thực đa yếu tố cho tất cả hệ thống quan trọng trong vòng 3 tháng.
  6. Ủy quyền Hệ thống (từ NIST RMF):
    • Sau khi triển khai biện pháp kiểm soát, CISO Vinh Đông Dương tiến hành đánh giá để xác nhận hiệu quả.
    • Kết quả đánh giá được trình bày cho ban lãnh đạo để phê duyệt và ủy quyền vận hành hệ thống.
  7. Giám sát Liên tục (kết hợp NIST và ISO):
    • CISO Vinh Đông Dương thiết lập quy trình giám sát liên tục:
      • Giám sát hiệu quả của biện pháp kiểm soát (từ NIST)
      • Xác định và đánh giá các rủi ro mới nổi (từ ISO)
    • Ví dụ: Triển khai hệ thống SIEM (Security Information and Event Management) để giám sát và phát hiện các sự cố bảo mật trong thời gian thực.
  1. Truyền thông và Tham vấn (từ ISO 31000):
    • CISO Vinh Đông Dương phát triển kế hoạch truyền thông toàn diện:
      • Báo cáo hàng tháng cho ban lãnh đạo về trạng thái rủi ro
      • Đào tạo nhận thức bảo mật hàng quý cho tất cả nhân viên
      • Tham vấn định kỳ với các bên liên quan chính về các rủi ro mới và đang nổi
  2. Cải tiến Liên tục (kết hợp NIST và ISO):
    • CISO Vinh Đông Dương thiết lập quy trình đánh giá và cải tiến hàng năm:
      • Đánh giá hiệu quả của khung quản lý rủi ro
      • Thu thập phản hồi từ các bên liên quan
      • Cập nhật khung dựa trên bài học kinh nghiệm và thay đổi trong môi trường kinh doanh

Kết quả của việc triển khai khung quản lý rủi ro:

  1. Cải thiện Tư thế Bảo mật:
    • Giảm 60% số vụ sự cố bảo mật trong năm đầu tiên
    • Cải thiện thời gian phát hiện và phản ứng sự cố từ ngày xuống giờ
  2. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt chứng nhận ISO 27001 sau 18 tháng triển khai khung
    • Vượt qua các cuộc kiểm toán tuân thủ từ khách hàng lớn mà không có phát hiện quan trọng
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • ROI của các dự án bảo mật tăng 30% nhờ ưu tiên đầu tư dựa trên rủi ro
  4. Văn hóa Bảo mật Cải thiện:
    • Tăng 80% số lượng nhân viên báo cáo các sự cố bảo mật tiềm tàng
    • Cải thiện điểm số trong các bài kiểm tra nhận thức bảo mật của nhân viên từ 65% lên 90%
  5. Hỗ trợ Kinh doanh:
    • Giảm thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường 20% nhờ quy trình đánh giá rủi ro hiệu quả
    • Tăng 25% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ khả năng chứng minh quản lý rủi ro mạnh mẽ

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách khung quản lý rủi ro đã cải thiện không chỉ tư thế bảo mật của Security365 mà còn hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh tổng thể. Thành công này đã củng cố vị trí của ông trong công ty và dẫn đến tăng ngân sách cho các sáng kiến bảo mật trong tương lai.

Thông qua việc kết hợp các yếu tố từ các khung quản lý rủi ro khác nhau và điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của Security365, CISO Vinh Đông Dương đã tạo ra một cách tiếp cận toàn diện và hiệu quả đối với quản lý rủi ro bảo mật thông tin. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn hỗ trợ tăng trưởng và đổi mới kinh doanh.

6.13 KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO: CÁC DANH MỤC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Khung Quản lý Rủi ro An ninh mạng.
  • Khung Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp (ERM).
  • Phương pháp luận Đánh giá Rủi ro.
  • Khung Quản lý Rủi ro Chung.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng một cách tiếp cận đa chiều đối với quản lý rủi ro, sử dụng các yếu tố từ nhiều khung khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của tổ chức. Dưới đây là cách ông triển khai các khung từ mỗi danh mục:

  1. Khung Quản lý Rủi ro An ninh mạng: CISO Vinh Đông Dương chọn NIST Cybersecurity Framework làm nền tảng chính cho chiến lược an ninh mạng của Security365. Ví dụ triển khai:
    • Xác định: Phát triển kiểm kê tài sản toàn diện và đánh giá mức độ quan trọng
    • Bảo vệ: Triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ và mã hóa dữ liệu
    • Phát hiện: Triển khai hệ thống SIEM và phân tích hành vi người dùng (UEBA)
    • Phản ứng: Phát triển kế hoạch ứng phó sự cố chi tiết và tiến hành diễn tập định kỳ
    • Khôi phục: Triển khai chiến lược sao lưu và khôi phục sau thảm họa
  2. Khung Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp (ERM): Để tích hợp quản lý rủi ro bảo mật vào chiến lược kinh doanh tổng thể, CISO Vinh Đông Dương áp dụng COSO ERM Framework. Ví dụ triển khai:
    • Quản trị và Văn hóa: Thành lập Ủy ban Quản lý Rủi ro cấp cao
    • Chiến lược và Thiết lập Mục tiêu: Liên kết các mục tiêu bảo mật với chiến lược kinh doanh
    • Hiệu suất: Phát triển KPI cho quản lý rủi ro bảo mật
    • Xem xét và Sửa đổi: Thực hiện đánh giá rủi ro hàng quý
    • Thông tin, Truyền thông và Báo cáo: Triển khai bảng điều khiển rủi ro cho ban lãnh đạo
  3. Phương pháp luận Đánh giá Rủi ro: Để đánh giá rủi ro chi tiết, CISO Vinh Đông Dương sử dụng OCTAVE (Operationally Critical Threat, Asset, and Vulnerability Evaluation). Ví dụ triển khai:
    • Xây dựng Hồ sơ Tài sản: Xác định và ưu tiên các tài sản thông tin quan trọng
    • Xác định Mối đe dọa: Phát triển kịch bản mối đe dọa cho mỗi tài sản quan trọng
    • Xác định Điểm yếu: Tiến hành đánh giá lỗ hổng kỹ thuật và tổ chức
    • Phân tích Rủi ro: Sử dụng ma trận rủi ro để ưu tiên các rủi ro xác định
  4. Khung Quản lý Rủi ro Chung: Để đảm bảo cách tiếp cận toàn diện, CISO Vinh Đông Dương tích hợp các yếu tố từ ISO 31000. Ví dụ triển khai:
    • Nguyên tắc: Phát triển chính sách quản lý rủi ro dựa trên các nguyên tắc ISO 31000
    • Khung: Thiết lập cấu trúc quản trị rủi ro trong toàn tổ chức
    • Quy trình: Áp dụng quy trình 5 bước (Xác định phạm vi, Xác định rủi ro, Phân tích rủi ro, Đánh giá rủi ro, Xử lý rủi ro)

Kết quả của cách tiếp cận đa khung này:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 70% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Cải thiện 40% thời gian phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa
  2. Hỗ trợ Kinh doanh:
    • Tăng 30% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ khả năng chứng minh quản lý rủi ro mạnh mẽ
    • Giảm 25% chi phí tuân thủ nhờ cách tiếp cận có hệ thống đối với quản lý rủi ro
  3. Văn hóa Rủi ro Cải thiện:
    • 90% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro
    • Tăng 50% số lượng rủi ro được báo cáo chủ động bởi nhân viên
  4. Hiệu quả Đầu tư:
    • ROI của các dự án bảo mật tăng 35% nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 20% chi phí bảo hiểm cyber nhờ chứng minh quản lý rủi ro hiệu quả

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách cách tiếp cận đa khung đã cải thiện đáng kể khả năng của Security365 trong việc quản lý rủi ro bảo mật thông tin. Thành công này không chỉ củng cố vị trí của ông trong công ty mà còn dẫn đến việc mở rộng trách nhiệm, bao gồm cả giám sát quản lý rủi ro doanh nghiệp rộng hơn.

Thông qua việc kết hợp các yếu tố từ nhiều khung quản lý rủi ro và điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của Security365, CISO Vinh Đông Dương đã tạo ra một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt đối với quản lý rủi ro. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn hỗ trợ tích cực cho các mục tiêu kinh doanh tổng thể, chứng minh giá trị của quản lý rủi ro hiệu quả đối với sự thành công của tổ chức.

6.13 KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO: CÁC DANH MỤC Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương tiếp tục hoàn thiện cách tiếp cận đa khung đối với quản lý rủi ro. Dưới đây là cách ông áp dụng chi tiết hơn các khung từ mỗi danh mục:

  1. Khung Quản lý Rủi ro An ninh mạng: Ngoài NIST Cybersecurity Framework, CISO Vinh Đông Dương cũng tích hợp các yếu tố từ CIS Controls. Ví dụ triển khai bổ sung:
    • Kiểm kê và Kiểm soát Tài sản Phần cứng: Triển khai hệ thống quản lý tài sản IT tự động
    • Kiểm kê và Kiểm soát Tài sản Phần mềm: Áp dụng chính sách quản lý ứng dụng trắng (whitelisting)
    • Bảo vệ Dữ liệu: Triển khai giải pháp ngăn chặn mất dữ liệu (DLP) cho dữ liệu nhạy cảm
  2. Khung Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp (ERM): Bổ sung cho COSO ERM Framework, CISO Vinh Đông Dương cũng áp dụng các nguyên tắc từ ISO 31000. Ví dụ triển khai bổ sung:
    • Tích hợp: Đảm bảo quản lý rủi ro được tích hợp vào tất cả quy trình ra quyết định
    • Động: Thiết lập quy trình đánh giá lại rủi ro định kỳ để phản ánh thay đổi trong môi trường kinh doanh
    • Dựa trên thông tin tốt nhất: Phát triển hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu rủi ro
  3. Phương pháp luận Đánh giá Rủi ro: Kết hợp với OCTAVE, CISO Vinh Đông Dương cũng sử dụng phương pháp FAIR (Factor Analysis of Information Risk) cho phân tích rủi ro định lượng. Ví dụ triển khai bổ sung:
    • Phân tích Tần suất Mất mát: Sử dụng dữ liệu lịch sử và mô hình Monte Carlo để ước tính tần suất sự cố
    • Phân tích Quy mô Mất mát: Định lượng tác động tài chính tiềm tàng của các sự cố bảo mật
    • Mô hình hóa Rủi ro: Phát triển mô hình rủi ro cho các kịch bản quan trọng
  4. Khung Quản lý Rủi ro Chung: Bổ sung cho ISO 31000, CISO Vinh Đông Dương cũng tích hợp các yếu tố từ NIST SP 800-37 (Risk Management Framework). Ví dụ triển khai bổ sung:
    • Chuẩn bị: Xác định các vai trò và trách nhiệm chính trong quá trình quản lý rủi ro
    • Phân loại: Phân loại hệ thống thông tin dựa trên mức độ quan trọng và nhạy cảm
    • Chọn: Lựa chọn các biện pháp kiểm soát bảo mật phù hợp dựa trên phân loại hệ thống

Kết quả bổ sung của cách tiếp cận đa khung nâng cao:

  1. Quản lý Rủi ro Chính xác hơn:
    • Giảm 85% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm thứ hai
    • Cải thiện 60% khả năng dự đoán và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Tối ưu hóa Đầu tư Bảo mật:
    • Tăng 40% hiệu quả chi phí của các biện pháp kiểm soát bảo mật nhờ phân tích rủi ro định lượng
    • Giảm 30% thời gian đánh giá và phê duyệt các dự án bảo mật mới
  3. Tích hợp Kinh doanh Sâu sắc hơn:
    • 95% quyết định kinh doanh quan trọng giờ đây bao gồm đánh giá rủi ro bảo mật
    • Tăng 50% sự tham gia của các bên liên quan không thuộc IT trong quá trình quản lý rủi ro
  4. Cải thiện Khả năng Phục hồi Tổ chức:
    • Giảm 70% thời gian phục hồi sau sự cố bảo mật nghiêm trọng
    • Tăng 80% điểm số trong các cuộc đánh giá khả năng phục hồi của bên thứ ba

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả nâng cao này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách cách tiếp cận đa khung đã không chỉ cải thiện khả năng quản lý rủi ro của Security365 mà còn đóng góp đáng kể vào hiệu quả kinh doanh tổng thể. Thành công này dẫn đến việc CISO Vinh Đông Dương được đề bạt lên vị trí mới là Giám đốc Rủi ro và Bảo mật Thông tin (CRISO), với trách nhiệm mở rộng bao gồm cả quản lý rủi ro doanh nghiệp.

Thông qua việc liên tục tinh chỉnh và mở rộng cách tiếp cận đa khung, CISO Vinh Đông Dương đã tạo ra một hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, linh hoạt và hiệu quả. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao đáng kể tư thế bảo mật và khả năng phục hồi của Security365 mà còn trở thành một lợi thế cạnh tranh quan trọng, thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng kinh doanh.

6.13.1 ISO 27005 Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp ISO 27005 vào khung quản lý rủi ro hiện có của công ty để tăng cường cách tiếp cận quản lý rủi ro bảo mật thông tin. Dưới đây là cách ông áp dụng ISO 27005:

  1. Thiết lập Bối cảnh: CISO Vinh Đông Dương tổ chức một loạt các cuộc họp với ban lãnh đạo và các bên liên quan chính để:
    • Xác định phạm vi của hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS)
    • Xác định các yêu cầu kinh doanh và pháp lý liên quan đến bảo mật thông tin
    • Phát triển tiêu chí đánh giá rủi ro phù hợp với Security365
    Ví dụ: Xác định rằng tất cả hệ thống xử lý dữ liệu khách hàng sẽ nằm trong phạm vi ISMS
  2. Đánh giá Rủi ro: a) Xác định Rủi ro:
    • Tạo danh sách tài sản thông tin trong phạm vi ISMS
    • Xác định các mối đe dọa và điểm yếu liên quan đến các tài sản này
    • Xác định các biện pháp kiểm soát hiện có
    Ví dụ: Xác định rằng hệ thống CRM là một tài sản quan trọng, với mối đe dọa là tấn công từ chối dịch vụ và điểm yếu là cấu hình bảo mật yếu b) Phân tích Rủi ro:
    • Đánh giá tác động của các rủi ro đã xác định
    • Đánh giá khả năng xảy ra của các rủi ro
    • Xác định mức độ rủi ro
    Ví dụ: Sử dụng ma trận rủi ro 5×5 để đánh giá rủi ro tấn công từ chối dịch vụ đối với hệ thống CRM, xác định mức độ rủi ro là “Cao” c) Đánh giá Rủi ro:
    • So sánh mức độ rủi ro với tiêu chí chấp nhận rủi ro
    • Ưu tiên rủi ro cho việc xử lý
    Ví dụ: Xác định rằng rủi ro tấn công từ chối dịch vụ đối với hệ thống CRM vượt quá ngưỡng chấp nhận rủi ro và cần được xử lý
  3. Xử lý Rủi ro:
    • Xác định các tùy chọn xử lý rủi ro (giảm thiểu, chấp nhận, tránh, chuyển giao)
    • Phát triển kế hoạch xử lý rủi ro
    Ví dụ: Đối với rủi ro tấn công từ chối dịch vụ, CISO Vinh Đông Dương quyết định:
    • Giảm thiểu: Triển khai giải pháp chống DDoS
    • Chuyển giao: Mua bảo hiểm cyber bổ sung
  4. Chấp nhận Rủi ro:
    • Xác định rủi ro còn lại sau khi áp dụng các biện pháp xử lý
    • Đảm bảo rủi ro còn lại được chấp nhận chính thức bởi ban lãnh đạo
    Ví dụ: Sau khi triển khai giải pháp chống DDoS, rủi ro còn lại được đánh giá là “Thấp” và được CEO chấp nhận chính thức
  5. Truyền thông Rủi ro:
    • Phát triển kế hoạch truyền thông rủi ro
    • Đảm bảo thông tin về rủi ro được chia sẻ với các bên liên quan thích hợp
    Ví dụ: CISO Vinh Đông Dương tổ chức các buổi họp hàng quý với ban lãnh đạo để cập nhật về trạng thái rủi ro
  6. Giám sát và Xem xét Rủi ro:
    • Thiết lập quy trình giám sát liên tục cho các rủi ro đã xác định
    • Lên lịch đánh giá lại rủi ro định kỳ
    Ví dụ: Triển khai hệ thống giám sát bảo mật liên tục và lên lịch đánh giá lại rủi ro hàng quý

Kết quả của việc tích hợp ISO 27005:

  1. Quản lý Rủi ro Có hệ thống hơn:
    • Giảm 75% số vụ sự cố bảo mật không lường trước được
    • Tăng 60% khả năng dự đoán và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt chứng nhận ISO 27001 với zero finding trong đánh giá quản lý rủi ro
    • Cải thiện 40% điểm số trong các cuộc đánh giá tuân thủ của khách hàng
  1. Hiệu quả Đầu tư Bảo mật:
    • Tăng 45% ROI cho các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 25% chi phí bảo hiểm cyber do chứng minh được quản lý rủi ro hiệu quả
  2. Hỗ trợ Quyết định Kinh doanh:
    • 100% quyết định kinh doanh chiến lược giờ đây bao gồm đánh giá rủi ro bảo mật thông tin
    • Giảm 30% thời gian ra quyết định cho các dự án IT lớn nhờ có thông tin rủi ro rõ ràng
  3. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 95% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro bảo mật thông tin
    • Tăng 70% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách tích hợp ISO 27005 đã tăng cường đáng kể khả năng quản lý rủi ro bảo mật thông tin của Security365. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn đóng góp vào hiệu quả kinh doanh tổng thể.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng phạm vi áp dụng phương pháp quản lý rủi ro dựa trên ISO 27005 sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Vinh Đông Dương dẫn dắt nỗ lực này. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc biến quản lý rủi ro thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và hoạt động của Security365.

6.13.1 ISO 27005 Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO): o 27005:2018 – Hướng dẫn Quản lý Rủi ro Bảo mật. o Cách tiếp cận có hệ thống đối với Quản lý Rủi ro Bảo mật Thông tin (ISRM). o Hướng đến CISO, Giám đốc Rủi ro và Kiểm toán viên. o Quản lý rủi ro phải liên tục và được xem xét thường xuyên. 16.3.1 ISO 27005 Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương tiếp tục hoàn thiện việc áp dụng ISO 27005, tập trung vào tính liên tục và việc xem xét thường xuyên của quá trình quản lý rủi ro. Dưới đây là cách ông triển khai các khía cạnh này:

  1. Quá trình Quản lý Rủi ro Liên tục: CISO Vinh Đông Dương thiết lập một chu trình quản lý rủi ro liên tục: a) Đánh giá Rủi ro Hàng quý:
    • Thực hiện đánh giá rủi ro toàn diện mỗi quý
    • Cập nhật sổ đăng ký rủi ro với các rủi ro mới và thay đổi mức độ rủi ro
    Ví dụ: Trong quý gần nhất, xác định rủi ro mới từ việc áp dụng công nghệ điện toán đám mây b) Giám sát Rủi ro Liên tục:
    • Triển khai bảng điều khiển rủi ro thời gian thực
    • Thiết lập các chỉ số rủi ro chính (KRI) cho mỗi lĩnh vực rủi ro quan trọng
    Ví dụ: KRI cho bảo mật đám mây bao gồm số lượng cấu hình sai, số vụ vi phạm chính sách truy cập c) Xem xét Biện pháp Kiểm soát Hàng tháng:
    • Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát hiện có mỗi tháng
    • Điều chỉnh biện pháp kiểm soát dựa trên hiệu suất và thay đổi trong môi trường rủi ro
    Ví dụ: Sau khi phát hiện tăng số lượng tấn công phishing, tăng cường đào tạo nhận thức bảo mật và triển khai bộ lọc email nâng cao
  2. Xem xét Thường xuyên: CISO Vinh Đông Dương thiết lập quy trình xem xét đa cấp: a) Xem xét Hàng tuần của Nhóm Bảo mật:
    • Họp hàng tuần để thảo luận về các rủi ro mới nổi và tiến độ của các kế hoạch xử lý rủi ro
    • Cập nhật trạng thái rủi ro và ưu tiên các hành động
    Ví dụ: Trong cuộc họp gần đây, xác định xu hướng tăng các cuộc tấn công ransomware trong ngành và điều chỉnh ưu tiên cho dự án sao lưu và khôi phục b) Xem xét Hàng tháng với Ban Lãnh đạo:
    • Trình bày tổng quan về trạng thái rủi ro cho ban lãnh đạo
    • Thảo luận về các rủi ro quan trọng và quyết định về các kế hoạch xử lý rủi ro lớn
    Ví dụ: Trong cuộc họp tháng gần nhất, quyết định đầu tư vào giải pháp Phát hiện và Phản ứng Endpoint (EDR) để giảm thiểu rủi ro từ các mối đe dọa tiên tiến c) Xem xét Hàng quý của Hội đồng Quản trị:
    • Trình bày báo cáo rủi ro tổng thể cho Hội đồng Quản trị
    • Thảo luận về các xu hướng rủi ro dài hạn và chiến lược quản lý rủi ro
    Ví dụ: Trong cuộc họp quý gần nhất, thảo luận về tác động của quy định bảo vệ dữ liệu mới đối với chiến lược bảo mật dài hạn của công ty d) Đánh giá Độc lập Hàng năm:
    • Thuê bên thứ ba độc lập để đánh giá quy trình quản lý rủi ro
    • Triển khai cải tiến dựa trên kết quả đánh giá
    Ví dụ: Đánh giá gần đây đề xuất cải thiện việc tích hợp quản lý rủi ro bảo mật với quản lý rủi ro doanh nghiệp rộng hơn

Kết quả của việc áp dụng quản lý rủi ro liên tục và xem xét thường xuyên:

  1. Phản ứng Nhanh với Thay đổi:
    • Giảm 80% thời gian từ khi xác định rủi ro đến khi triển khai biện pháp kiểm soát
    • Tăng 70% khả năng phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa mới nổi
  2. Cải thiện Quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên thông tin rủi ro cập nhật
    • Giảm 40% số lượng dự án IT bị trì hoãn do các vấn đề rủi ro không lường trước được
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 50% ROI cho các dự án bảo mật nhờ ưu tiên liên tục dựa trên rủi ro
    • Giảm 35% tổng chi phí sở hữu (TCO) cho các giải pháp bảo mật nhờ tối ưu hóa liên tục
  4. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 98% nhân viên báo cáo cảm thấy tự tin trong việc xác định và báo cáo rủi ro
    • Tăng 100% số lượng đề xuất cải tiến bảo mật từ nhân viên
  5. Tuân thủ và Quản trị:
    • Đạt điểm số cao nhất trong lịch sử trong cuộc đánh giá tuân thủ ISO 27001 gần nhất
    • Nhận được phản hồi tích cực từ các nhà đầu tư về tính minh bạch và hiệu quả của quy trình quản lý rủi ro

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho Hội đồng Quản trị, nhấn mạnh cách tiếp cận quản lý rủi ro liên tục và xem xét thường xuyên đã biến quản lý rủi ro từ một hoạt động định kỳ thành một phần không thể thiếu trong DNA của Security365. Thành công này không chỉ cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường.

Kết quả là, Hội đồng Quản trị quyết định mở rộng phương pháp này sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ dẫn dắt một sáng kiến chuyển đổi quản lý rủi ro toàn doanh nghiệp. Điều này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc biến Security365 thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm, có khả năng thích ứng nhanh chóng và hiệu quả với môi trường kinh doanh và bảo mật luôn thay đổi.

6.13.1 KHUNG ISO 27005 Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Xác định Rủi ro Chủ sở hữu Rủi ro Phân tích Rủi ro Điểm yếu Tài sản Mối đe dọa Tác động Khả năng Công thức Rủi ro Ước tính Tác động Xác suất Sự kiện Xảy ra Xử lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương áp dụng khung ISO 27005 một cách chi tiết cho một dự án quan trọng – triển khai một nền tảng phân tích bảo mật mới sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của khung:

  1. Xác định Rủi ro: a) Tài sản:
    • Nền tảng phân tích bảo mật AI
    • Dữ liệu khách hàng được xử lý bởi nền tảng
    • Mô hình AI và thuật toán
    b) Mối đe dọa:
    • Tấn công mạng nhắm vào nền tảng
    • Lạm dụng AI cho mục đích xấu
    • Rò rỉ dữ liệu khách hàng
    c) Điểm yếu:
    • Lỗ hổng trong code của nền tảng
    • Cấu hình bảo mật không đúng
    • Thiếu kiểm soát truy cập chi tiết
  2. Chủ sở hữu Rủi ro:
    • Giám đốc Công nghệ (CTO): Chịu trách nhiệm về rủi ro kỹ thuật của nền tảng
    • Giám đốc Dữ liệu (CDO): Chịu trách nhiệm về rủi ro liên quan đến dữ liệu
    • CISO Vinh Đông Dương: Chịu trách nhiệm tổng thể về rủi ro bảo mật
  3. Phân tích Rủi ro: a) Tác động:
    • Tài chính: Ước tính thiệt hại 2 triệu USD nếu nền tảng bị xâm phạmDanh tiếng: Mất niềm tin của khách hàng, ảnh hưởng đến 30% doanh thuPháp lý: Khả năng bị phạt do vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu
    b) Khả năng:
    • Tấn công mạng: 30% (dựa trên dữ liệu ngành)Lạm dụng AI: 20% (dựa trên đánh giá nội bộ)Rò rỉ dữ liệu: 25% (dựa trên lịch sử công ty)
    c) Công thức Rủi ro:

Sử dụng công thức Rủi ro = Tác động x Khả năng Ví dụ cho rủi ro tấn công mạng: Rủi ro = 2.000.000 USD x 30% = 600.000 USD

  1. Ước tính Tác động: Sử dụng phương pháp phân tích kịch bản để ước tính tác động:
    • Kịch bản tồi tệ nhất: Mất toàn bộ dữ liệu khách hàng, nền tảng ngừng hoạt động trong 1 tuần
    • Kịch bản trung bình: Xâm phạm một phần dữ liệu, nền tảng hoạt động với hiệu suất giảm trong 2 ngày
    • Kịch bản tốt nhất: Phát hiện và ngăn chặn tấn công kịp thời, không mất dữ liệu
  2. Xác suất Sự kiện Xảy ra: Sử dụng dữ liệu lịch sử và phân tích xu hướng:
    • Tấn công mạng: 2 lần/năm
    • Lạm dụng AI: 1 lần/năm
    • Rò rỉ dữ liệu: 0.5 lần/năm
  3. Xử lý Rủi ro: a) Giảm thiểu:
    • Triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) chuyên dụng cho nền tảng AI
    • Áp dụng mã hóa end-to-end cho dữ liệu khách hàng
    • Triển khai kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) chi tiết
    b) Chuyển giao:
    • Mua bảo hiểm cyber bổ sung cho rủi ro liên quan đến AI
    • Ký hợp đồng với công ty bảo mật bên thứ ba để giám sát liên tục
    c) Chấp nhận:
    • Chấp nhận một phần rủi ro còn lại sau khi áp dụng các biện pháp kiểm soát
    • Thiết lập ngưỡng chấp nhận rủi ro và quy trình leo thang
    d) Tránh:
    • Quyết định không sử dụng AI cho một số quy trình nhạy cảm nhất
    • Giữ một số dữ liệu quan trọng nhất ngoài nền tảng AI

Kết quả của việc áp dụng khung ISO 27005:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 70% rủi ro tổng thể liên quan đến nền tảng AI
    • Tăng 80% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới
  2. Đầu tư Hiệu quả:
    • Tiết kiệm 40% chi phí bằng cách tập trung vào các biện pháp kiểm soát có tác động cao nhất
    • ROI của dự án bảo mật tăng 50% nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
  3. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu quy định về bảo vệ dữ liệu liên quan đến AI
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật AI của bên thứ ba với zero finding
  4. Tăng cường Niềm tin của Khách hàng:
    • Tăng 30% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được quản lý rủi ro AI mạnh mẽ
    • Giảm 50% số lượng lo ngại về bảo mật từ khách hàng hiện tại
  5. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định liên quan đến nền tảng AI giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro định lượng
    • Giảm 60% thời gian ra quyết định cho các thay đổi bảo mật quan trọng

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng khung ISO 27005 đã cho phép Security365 triển khai nền tảng phân tích bảo mật AI một cách an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong lĩnh vực AI và bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng khung ISO 27005 cho tất cả các dự án công nghệ quan trọng trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện để đảm bảo tất cả các quản lý dự án và nhân viên kỹ thuật đều thành thạo trong việc áp dụng khung này.

Thông qua việc áp dụng chi tiết và có hệ thống khung ISO 27005, Security365 đã chuyển đổi cách tiếp cận quản lý rủi ro của mình, tích hợp nó sâu vào quy trình phát triển và triển khai công nghệ. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo mật và tuân thủ của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai.

16.3.1 ISO 27005 QUY TRÌNH QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương tiếp tục hoàn thiện quy trình quản lý rủi ro dựa trên ISO 27005. Ông quyết định áp dụng quy trình này cho một dự án mới – triển khai hệ thống làm việc từ xa an toàn cho toàn bộ nhân viên. Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của quy trình:

  1. Thiết lập Bối cảnh:
    • Xác định phạm vi: Hệ thống làm việc từ xa bao gồm VPN, hệ thống quản lý thiết bị di động (MDM), và nền tảng cộng tác trực tuyến
    • Xác định các bên liên quan: Nhân viên IT, nhân viên từ xa, bộ phận nhân sự, bộ phận pháp lý
    • Xác định tiêu chí rủi ro: Ảnh hưởng đến bảo mật dữ liệu, năng suất nhân viên, và tuân thủ quy định
  2. Đánh giá Rủi ro: a) Xác định Rủi ro:
    • Tài sản: Laptop công ty, dữ liệu công ty trên thiết bị cá nhân, kết nối mạng từ xa
    • Mối đe dọa: Tấn công mạng qua VPN, mất thiết bị chứa dữ liệu công ty, rò rỉ thông tin qua các kênh không an toàn
    • Điểm yếu: Cấu hình VPN không đúng, thiếu kiểm soát truy cập mạnh mẽ, nhận thức bảo mật của nhân viên thấp
    • Sử dụng ma trận 5×5 để đánh giá khả năng và tác động của từng rủi ro Ví dụ: Rủi ro rò rỉ dữ liệu qua thiết bị cá nhân Khả năng: Cao (4/5) Tác động: Rất cao (5/5) Điểm rủi ro: 4 x 5 = 20 (Cao)
    b) Phân tích Rủi ro: c) Đánh giá Rủi ro:
    • So sánh mức độ rủi ro với ngưỡng chấp nhận rủi ro đã định
    • Ưu tiên các rủi ro cần xử lý Ví dụ: Rủi ro rò rỉ dữ liệu qua thiết bị cá nhân được xác định là vượt ngưỡng chấp nhận và cần xử lý ngay
  3. Xử lý Rủi ro: Phát triển kế hoạch xử lý cho các rủi ro ưu tiên cao: a) Giảm thiểu:
    • Triển khai giải pháp MDM để quản lý và bảo vệ dữ liệu trên thiết bị di động
    • Tăng cường xác thực đa yếu tố cho tất cả truy cập từ xa
    • Triển khai giải pháp DLP (Ngăn chặn Mất dữ liệu) để kiểm soát luồng dữ liệu
    b) Chuyển giao:
    • Mua bảo hiểm cyber bổ sung cho rủi ro liên quan đến làm việc từ xa
    • Thuê dịch vụ giám sát bảo mật 24/7 từ nhà cung cấp bên thứ ba
    c) Chấp nhận:
    • Chấp nhận một số rủi ro nhỏ liên quan đến sự bất tiện của người dùng
    • Thiết lập quy trình báo cáo và xử lý ngoại lệ
    • Cấm truy cập vào một số hệ thống cực kỳ nhạy cảm từ bên ngoài mạng công ty
    d) Tránh:
  4. Chấp nhận Rủi ro:
    • Đánh giá rủi ro còn lại sau khi áp dụng các biện pháp xử lý
    • Trình bày rủi ro còn lại cho ban lãnh đạo để chấp nhận chính thức Ví dụ: Sau khi triển khai MDM và DLP, rủi ro rò rỉ dữ liệu qua thiết bị cá nhân giảm xuống mức “Trung bình” (điểm 12) và được CEO chấp nhận
  5. Truyền thông Rủi ro:
    • Phát triển kế hoạch truyền thông toàn diện về rủi ro và biện pháp kiểm soát mới
    • Tổ chức các buổi đào tạo nhận thức bảo mật cho tất cả nhân viên làm việc từ xa
    • Cung cấp báo cáo rủi ro hàng tháng cho ban lãnh đạo
  6. Giám sát và Xem xét:
    • Thiết lập bảng điều khiển giám sát rủi ro thời gian thực
    • Lên lịch đánh giá lại rủi ro hàng quý
    • Thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ cho hệ thống làm việc từ xa

Kết quả của việc áp dụng quy trình quản lý rủi ro ISO 27005:

  1. Bảo mật Nâng cao:
    • Giảm 80% số vụ sự cố bảo mật liên quan đến làm việc từ xa
    • Tăng 95% tỷ lệ tuân thủ chính sách bảo mật của nhân viên làm việc từ xa
  2. Hiệu quả Kinh doanh:
    • Tăng 25% năng suất của nhân viên làm việc từ xa nhờ hệ thống an toàn và ổn định
    • Giảm 40% chi phí vận hành văn phòng
  3. Tuân thủ Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu quy định về bảo vệ dữ liệu trong môi trường làm việc từ xa
    • Vượt qua cuộc kiểm toán an ninh mạng của khách hàng lớn với zero finding
  4. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 70% thời gian phản ứng với các mối đe dọa mới
    • Tăng 90% khả năng dự đoán và ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn
  5. Văn hóa Bảo mật:
    • 98% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức bảo mật nâng cao
    • Tăng 200% số lượng báo cáo sự cố bảo mật tiềm ẩn từ nhân viên

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách quy trình quản lý rủi ro ISO 27005 đã cho phép Security365 triển khai hệ thống làm việc từ xa an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn hỗ trợ đắc lực cho chiến lược chuyển đổi số và làm việc linh hoạt.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định áp dụng quy trình quản lý rủi ro ISO 27005 cho tất cả các sáng kiến chuyển đổi số trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về quản lý rủi ro cho tất cả các quản lý cấp trung và cấp cao trong công ty.

Thông qua việc áp dụng quy trình quản lý rủi ro ISO 27005 một cách có hệ thống và toàn diện, Security365 đã chuyển đổi cách tiếp cận của mình đối với bảo mật và quản lý rủi ro trong kỷ nguyên số. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai.

6.14 NIST SP 800-37: KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO (RMF) Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp Khung Quản lý Rủi ro (RMF) của NIST SP 800-37 vào quy trình quản lý rủi ro hiện có của công ty. Ông chọn áp dụng khung này cho một dự án quan trọng – triển khai một nền tảng phân tích bảo mật mới sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của RMF:

  1. Chuẩn bị:
    • CISO Vinh Đông Dương tổ chức cuộc họp với các bên liên quan chính, bao gồm Giám đốc Công nghệ, Giám đốc Dữ liệu, và đại diện từ bộ phận pháp lý
    • Xác định phạm vi của hệ thống: nền tảng phân tích bảo mật AI và các hệ thống liên quan
    • Xác định các vai trò chính: Chủ sở hữu hệ thống, Quản lý rủi ro, Đánh giá viên bảo mật
    • Phát triển chiến lược quản lý rủi ro cụ thể cho dự án
  2. Phân loại:
    • Đánh giá tính quan trọng của hệ thống dựa trên loại thông tin được xử lý
    • Xác định mức độ tác động: Cao (do xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm và có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh)
    • Chọn đường cơ sở kiểm soát bảo mật từ NIST SP 800-53 cho hệ thống có mức độ tác động cao
  3. Chọn:
    • Chọn các biện pháp kiểm soát bảo mật cụ thể từ đường cơ sở NIST SP 800-53
    • Điều chỉnh và bổ sung các biện pháp kiểm soát dựa trên đánh giá rủi ro cụ thể của dự án Ví dụ các biện pháp kiểm soát được chọn:
    • AC-2: Quản lý tài khoản
    • AU-2: Ghi nhật ký sự kiện
    • SC-7: Bảo vệ ranh giới
    • SI-4: Giám sát hệ thống thông tin
  4. Triển khai:
    • Phát triển kế hoạch triển khai chi tiết cho mỗi biện pháp kiểm soát
    • Tích hợp các biện pháp kiểm soát vào quy trình phát triển và triển khai hệ thống
    • Đào tạo nhân viên về các biện pháp kiểm soát mới Ví dụ: Triển khai hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) để đáp ứng yêu cầu của AC-2
  5. Đánh giá:
    • Phát triển kế hoạch đánh giá bảo mật
    • Thực hiện đánh giá toàn diện của các biện pháp kiểm soát đã triển khai
    • Ghi lại kết quả đánh giá và xác định các lỗ hổng Ví dụ: Thực hiện kiểm tra thâm nhập để đánh giá hiệu quả của biện pháp kiểm soát SC-7
  6. Ủy quyền:
    • Chuẩn bị gói ủy quyền bao gồm kết quả đánh giá và kế hoạch hành động khắc phục
    • Trình bày kết quả cho Cán bộ Ủy quyền (thường là CIO hoặc CEO)
    • Nhận quyết định ủy quyền: ủy quyền để vận hành, ủy quyền tạm thời để vận hành, hoặc từ chối ủy quyền
  7. Giám sát:
    • Triển khai giám sát liên tục cho các biện pháp kiểm soát bảo mật
    • Thiết lập quy trình báo cáo và phản ứng với các sự cố bảo mật
    • Thực hiện đánh giá lại định kỳ của hệ thống và các biện pháp kiểm soát Ví dụ: Triển khai hệ thống SIEM (Security Information and Event Management) để giám sát liên tục và phát hiện bất thường

Kết quả của việc áp dụng NIST RMF:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 80% rủi ro bảo mật liên quan đến nền tảng AI
    • Tăng 90% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới
  2. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu quy định về bảo vệ dữ liệu và AI
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật của bên thứ ba với zero finding
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 60% ROI của dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 40% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  4. Cải thiện Quy trình Phát triển:
    • Giảm 50% thời gian phát triển nhờ tích hợp bảo mật từ giai đoạn thiết kế
    • Tăng 70% chất lượng code nhờ áp dụng các thực hành bảo mật tốt nhất
  5. Tăng cường Niềm tin của Khách hàng:
    • Tăng 40% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được quản lý rủi ro mạnh mẽ
    • Giảm 70% số lượng lo ngại về bảo mật từ khách hàng hiện tại

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng NIST RMF đã cho phép Security365 triển khai nền tảng phân tích bảo mật AI một cách an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong lĩnh vực AI và bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định áp dụng NIST RMF cho tất cả các dự án công nghệ quan trọng trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về RMF cho tất cả các quản lý dự án và nhân viên kỹ thuật.

Thông qua việc áp dụng NIST RMF một cách có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi cách tiếp cận quản lý rủi ro và phát triển hệ thống của mình. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo mật và tuân thủ của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ tiên tiến như AI.

6.14 NIST SP 800-37: TỔNG QUAN Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) – Ấn phẩm Đặc biệt (SP) 800-37 R2 Khung Quản lý Rủi ro cho Hệ thống Thông tin và Tổ chức: Cách tiếp cận Vòng đời Hệ thống: o Vòng đời cho quản lý rủi ro. o Liên kết một số ấn phẩm về rủi ro và bảo mật của NIST để quản lý rủi ro. ▪ 800-53 (Kiểm soát Bảo mật và Quyền riêng tư cho Hệ thống Thông tin và Tổ chức) ▪ 800-30 (Hướng dẫn Thực hiện Đánh giá Rủi ro) ▪ 800-39 (Quản lý Rủi ro Bảo mật Thông tin) o Áp dụng cho bất kỳ ngành nào. 6.14 NIST SP 800-37: TỔNG QUAN Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng NIST SP 800-37 làm khung quản lý rủi ro chính cho toàn bộ tổ chức. Ông thấy rằng cách tiếp cận vòng đời của khung này phù hợp với nhu cầu của công ty trong việc quản lý rủi ro liên tục và toàn diện. Dưới đây là cách ông triển khai khung này:

  1. Tích hợp Vòng đời Quản lý Rủi ro:
    • Phát triển quy trình quản lý rủi ro mới dựa trên 7 bước của NIST RMF: Chuẩn bị, Phân loại, Chọn, Triển khai, Đánh giá, Ủy quyền, và Giám sát
    • Áp dụng quy trình này cho tất cả hệ thống thông tin của Security365, từ giai đoạn lên ý tưởng đến khi ngừng hoạt động
  2. Liên kết các Ấn phẩm NIST: a) NIST SP 800-53:
    • Sử dụng danh mục kiểm soát bảo mật từ SP 800-53 làm cơ sở cho việc chọn và triển khai các biện pháp kiểm soát
    • Phát triển các hồ sơ kiểm soát tùy chỉnh cho các loại hệ thống khác nhau của Security365 Ví dụ: Tạo hồ sơ kiểm soát cụ thể cho hệ thống xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm
    b) NIST SP 800-30:
    • Áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro từ SP 800-30 trong giai đoạn Chuẩn bị và Phân loại của RMF
    • Phát triển mẫu đánh giá rủi ro tiêu chuẩn dựa trên hướng dẫn của SP 800-30 Ví dụ: Thực hiện đánh giá rủi ro toàn diện cho nền tảng phân tích bảo mật AI mới
    c) NIST SP 800-39:
    • Sử dụng hướng dẫn từ SP 800-39 để phát triển chiến lược quản lý rủi ro tổng thể cho Security365
    • Tích hợp quản lý rủi ro vào các quy trình ra quyết định ở cấp tổ chức, quy trình kinh doanh/nhiệm vụ, và cấp hệ thống thông tin Ví dụ: Phát triển ma trận rủi ro doanh nghiệp liên kết các rủi ro bảo mật với mục tiêu kinh doanh
  3. Áp dụng cho Nhiều Ngành:
    • Điều chỉnh quy trình RMF để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của khách hàng từ các ngành khác nhau
    • Phát triển các hướng dẫn triển khai RMF cho từng ngành chính mà Security365 phục vụ Ví dụ: Tạo phiên bản RMF tùy chỉnh cho khách hàng trong ngành tài chính, tích hợp các yêu cầu tuân thủ như PCI DSS

Kết quả của việc áp dụng NIST SP 800-37:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 85% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  1. Cải thiện Tuân thủ:
    • Đạt 100% tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quan trọng (ví dụ: ISO 27001, PCI DSS)
    • Giảm 60% thời gian cần thiết để chuẩn bị cho các cuộc kiểm toán bảo mật
  2. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 70% ROI của các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 50% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  3. Quy trình Phát triển An toàn hơn:
    • Giảm 65% số lượng lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi triển khai
    • Tăng 80% tỷ lệ dự án công nghệ đáp ứng các yêu cầu bảo mật từ giai đoạn đầu
  4. Tăng cường Niềm tin của Khách hàng:
    • Tăng 50% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được quản lý rủi ro mạnh mẽ
    • Giảm 80% số lượng lo ngại về bảo mật từ khách hàng hiện tại
  5. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro toàn diện
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng NIST SP 800-37 đã chuyển đổi cách Security365 quản lý rủi ro và bảo mật thông tin. Thành công này không chỉ cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng NIST SP 800-37 ra ngoài phạm vi bảo mật thông tin, sử dụng nó làm khung quản lý rủi ro doanh nghiệp tổng thể. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ dẫn dắt một sáng kiến chuyển đổi quản lý rủi ro toàn doanh nghiệp, làm việc chặt chẽ với các bộ phận khác như tài chính, vận hành, và pháp lý.

Thông qua việc áp dụng NIST SP 800-37 một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi từ một công ty chỉ tập trung vào bảo mật thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai. Nó cũng củng cố vị thế của Security365 như một đối tác đáng tin cậy cho các khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành có quy định nghiêm ngặt như tài chính và y tế.

16.14 KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO (RMF) NIST Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Khung Quản lý Rủi ro (RMF) NIST Bước 1: Phân loại Hệ thống Thông tin Bước 4: Đánh giá Kiểm soát Bảo mật Bước 2: Chọn Kiểm soát Bảo mật Bước 3: Triển khai Kiểm soát Bảo mật Bước 6: Giám sát Kiểm soát Bảo mật Bước 5: Ủy quyền Hệ thống Thông tin Khung Quản lý Rủi ro Đầu vào của Tổ chức:

  • Luật pháp
  • Chỉ thị
  • Chính sách
  • Mục tiêu & Nhiệm vụ
  • Nguồn lực
  • Chuỗi Cung ứng Mô tả Kiến trúc:
  • Mô hình Tham chiếu
  • Kiến trúc Giải pháp
  • Quy trình Kinh doanh
  • Ranh giới Hệ thống Thông tin 800-53 – Danh mục Kiểm soát 800-18 – Kế hoạch Bảo mật 800-70 – Danh sách Kiểm tra Bảo mật 800-53A – Đánh giá Bảo mật 800-137 – Giám sát 800-60 – Ánh xạ Hệ thống Thông tin

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng Khung Quản lý Rủi ro (RMF) NIST cho một dự án quan trọng – triển khai một hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) mới cho toàn công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của RMF:

Bước 1: Phân loại Hệ thống Thông tin

  • CISO Vinh Đông Dương và nhóm của ông đánh giá tầm quan trọng của hệ thống IAM:
    • Xác định rằng hệ thống xử lý thông tin nhạy cảm về nhân viên và khách hàng
    • Đánh giá tác động tiềm tàng của việc vi phạm tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng
  • Kết luận: Hệ thống IAM được phân loại là “Cao” dựa trên FIPS 199

Bước 2: Chọn Kiểm soát Bảo mật

  • Sử dụng NIST SP 800-53 để chọn các kiểm soát bảo mật phù hợp:
    • Chọn tất cả các kiểm soát cơ sở cho hệ thống “Cao”
    • Bổ sung các kiểm soát cụ thể cho IAM, như:
      • AC-2: Quản lý Tài khoản
      • IA-2: Nhận dạng và Xác thực (Người dùng Tổ chức)
      • AU-2: Sự kiện có thể Kiểm toán
  • Điều chỉnh các kiểm soát cho phù hợp với môi trường của Security365

Bước 3: Triển khai Kiểm soát Bảo mật

  • Phát triển kế hoạch triển khai chi tiết cho mỗi kiểm soát
  • Tích hợp các kiểm soát vào quy trình phát triển và triển khai hệ thống IAM
  • Ví dụ triển khai:
    • Triển khai xác thực đa yếu tố cho tất cả tài khoản người dùng (IA-2)
    • Thiết lập quy trình tự động hóa để tạo, sửa đổi, vô hiệu hóa và xóa tài khoản (AC-2)
    • Cấu hình ghi nhật ký chi tiết cho tất cả hoạt động quan trọng (AU-2)

Bước 4: Đánh giá Kiểm soát Bảo mật

  • Phát triển kế hoạch đánh giá bảo mật dựa trên NIST SP 800-53A
  • Thực hiện đánh giá toàn diện của các kiểm soát đã triển khai:
    • Kiểm tra cấu hình hệ thống
    • Phỏng vấn nhân viên
    • Xem xét tài liệu
    • Thực hiện kiểm tra thâm nhập
  • Ghi lại kết quả đánh giá và xác định các lỗ hổng

Bước 5: Ủy quyền Hệ thống Thông tin

  • Chuẩn bị gói ủy quyền bao gồm:
    • Kết quả đánh giá bảo mật
    • Kế hoạch hành động và mốc thời gian (POA&M) cho các lỗ hổng được xác định
    • Phân tích rủi ro còn lại
  • CISO Vinh Đông Dương trình bày gói ủy quyền cho Cán bộ Ủy quyền (CEO của Security365)
  • Nhận được ủy quyền để vận hành với một số điều kiện cần được giải quyết trong 30 ngày

Bước 6: Giám sát Kiểm soát Bảo mật

  • Triển khai giám sát liên tục cho hệ thống IAM:
    • Thiết lập bảng điều khiển giám sát thời gian thực
    • Cấu hình cảnh báo cho các sự kiện bất thường
    • Thực hiện quét lỗ hổng tự động hàng tuần
  • Lên lịch đánh giá lại định kỳ:
    • Đánh giá hiệu quả của kiểm soát hàng quý
    • Thực hiện đánh giá bảo mật toàn diện hàng năm
  • Cập nhật POA&M khi phát hiện các lỗ hổng mới

Kết quả của việc áp dụng NIST RMF:

  1. Bảo mật Nâng cao:
    • Giảm 90% số vụ vi phạm tài khoản trong 6 tháng đầu tiên
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ngăn chặn các nỗ lực truy cập trái phép
  2. Tuân thủ Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu IAM của ISO 27001
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật của khách hàng lớn với zero finding
  3. Hiệu quả Hoạt động:
    • Giảm 70% thời gian cần thiết để cung cấp và thu hồi quyền truy cập
    • Tăng 50% năng suất của nhóm IT nhờ tự động hóa quy trình IAM
  4. Trải nghiệm Người dùng Tốt hơn:
    • Giảm 80% số lượng yêu cầu hỗ trợ liên quan đến đăng nhập và quyền truy cập
    • Tăng 95% sự hài lòng của người dùng với quy trình xác thực
  5. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 85% thời gian phản ứng với các mối đe dọa IAM mới
    • Tăng 100% khả năng dự đoán và ngăn chặn các rủi ro IAM tiềm ẩn

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng NIST RMF đã cho phép Security365 triển khai hệ thống IAM an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động và trải nghiệm người dùng.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định áp dụng NIST RMF cho tất cả các dự án công nghệ quan trọng trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về RMF cho tất cả các quản lý dự án và nhân viên kỹ thuật.

Thông qua việc áp dụng NIST RMF một cách có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi cách tiếp cận quản lý rủi ro và phát triển hệ thống của mình. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo mật và tuân thủ của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý danh tính và truy cập.

6.14.1 TO 6.14.6 NIST SP 800-37: TỔNG QUAN QUY TRÌNH

  • 16.14.1 – Bước 1: Phân loại Hệ thống Thông tin – xác định xếp hạng bảo mật của hệ thống, quy trình hoặc dịch vụ.
  • 16.14.2 – Bước 2: Chọn Kiểm soát Bảo mật – xác định các kiểm soát thích hợp dựa trên xếp hạng bảo mật được xác định trong bước phân loại.
  • 16.14.3 – Bước 3: Triển khai Kiểm soát Bảo mật – xác định quy trình áp dụng các kiểm soát vào môi trường. Nó cung cấp một cách tiếp cận toàn diện đối với bảo mật thông tin và quản lý rủi ro.
  • 16.14.4 – Bước 4: Đánh giá Hệ thống Thông tin – đánh giá hiệu quả của các kiểm soát được áp dụng cho môi trường.
  • 16.14.5 – Bước 5: Ủy quyền Hệ thống Thông tin – tạo danh sách các điểm yếu và kế hoạch khắc phục đề xuất để tạo Kế hoạch Hành động và Mốc thời gian (POAM).
  • 16.14.6 – Bước 6: Giám sát Kiểm soát Bảo mật – cung cấp đánh giá liên tục về các kiểm soát và quy trình hiện có để đảm bảo các kiểm soát vẫn hiệu quả khi hệ thống phát triển Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng quy trình 6 bước của NIST SP 800-37 cho một dự án quan trọng – triển khai một nền tảng điện toán đám mây mới để lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng. Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước:

Bước 1: Phân loại Hệ thống Thông tin

  • CISO Vinh Đông Dương và nhóm của ông đánh giá tính chất nhạy cảm của dữ liệu:
    • Xác định rằng nền tảng sẽ xử lý thông tin nhận dạng cá nhân (PII) của khách hàng
    • Đánh giá tác động tiềm tàng của việc vi phạm tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng
  • Kết luận: Nền tảng đám mây được phân loại là “Cao” dựa trên FIPS 199

Bước 2: Chọn Kiểm soát Bảo mật

  • Sử dụng NIST SP 800-53 để chọn các kiểm soát bảo mật phù hợp:
    • Chọn tất cả các kiểm soát cơ sở cho hệ thống “Cao”
    • Bổ sung các kiểm soát cụ thể cho đám mây, như:
      • SC-7: Bảo vệ Ranh giới
      • AC-17: Truy cập Từ xa
      • SI-7: Bảo vệ Phần mềm và Thông tin
  • Điều chỉnh các kiểm soát cho phù hợp với môi trường đám mây của Security365

Bước 3: Triển khai Kiểm soát Bảo mật

  • Phát triển kế hoạch triển khai chi tiết cho mỗi kiểm soát
  • Tích hợp các kiểm soát vào quá trình cấu hình và triển khai nền tảng đám mây
  • Ví dụ triển khai:
    • Cấu hình mạng riêng ảo (VPN) cho truy cập từ xa an toàn (AC-17)
    • Triển khai tường lửa ứng dụng web (WAF) để bảo vệ ranh giới (SC-7)
    • Áp dụng mã hóa cho dữ liệu ở trạng thái nghỉ và di chuyển (SI-7)

Bước 4: Đánh giá Hệ thống Thông tin

  • Phát triển kế hoạch đánh giá bảo mật dựa trên NIST SP 800-53A
  • Thực hiện đánh giá toàn diện của các kiểm soát đã triển khai:
    • Kiểm tra cấu hình đám mây
    • Thực hiện quét lỗ hổng
    • Tiến hành kiểm tra thâm nhập
    • Đánh giá tuân thủ quy định (ví dụ: GDPR, CCPA)
  • Ghi lại kết quả đánh giá và xác định các lỗ hổng

Bước 5: Ủy quyền Hệ thống Thông tin

  • Chuẩn bị gói ủy quyền bao gồm:
    • Kết quả đánh giá bảo mật
    • Kế hoạch Hành động và Mốc thời gian (POA&M) cho các lỗ hổng được xác định
    • Phân tích rủi ro còn lại
  • CISO Vinh Đông Dương trình bày gói ủy quyền cho Cán bộ Ủy quyền (CEO của Security365)
  • Nhận được ủy quyền có điều kiện để vận hành, với yêu cầu giải quyết các lỗ hổng ưu tiên cao trong 60 ngày

Bước 6: Giám sát Kiểm soát Bảo mật

  • Triển khai giám sát liên tục cho nền tảng đám mây:
    • Thiết lập bảng điều khiển giám sát bảo mật thời gian thực
    • Cấu hình cảnh báo cho các sự kiện bảo mật bất thường
    • Triển khai giám sát liên tục tuân thủ cấu hình
  • Lên lịch đánh giá lại định kỳ:
    • Thực hiện đánh giá bảo mật hàng quý
    • Tiến hành kiểm tra thâm nhập hàng năm
  • Cập nhật POA&M khi phát hiện các lỗ hổng mới hoặc thay đổi trong môi trường

Kết quả của việc áp dụng quy trình 6 bước NIST SP 800-37:

  1. Bảo mật Nâng cao:
    • Giảm 95% số vụ vi phạm dữ liệu trong năm đầu tiên
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mạng tiên tiến
  2. Tuân thủ Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu bảo vệ dữ liệu của GDPR và CCPA
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật đám mây của khách hàng lớn với zero finding
  3. Hiệu quả Hoạt động:
    • Giảm 80% thời gian triển khai các thay đổi bảo mật
    • Tăng 60% hiệu suất xử lý dữ liệu nhờ tối ưu hóa cấu hình đám mây an toàn
  4. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 90% thời gian phản ứng với các mối đe dọa đám mây mới
    • Tăng 100% khả năng dự đoán và ngăn chặn các rủi ro bảo mật tiềm ẩn
  5. Tiết kiệm Chi phí:
    • Giảm 70% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
    • Tiết kiệm 40% chi phí tuân thủ nhờ tự động hóa quy trình đánh giá

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng quy trình 6 bước của NIST SP 800-37 đã cho phép Security365 triển khai nền tảng đám mây an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động và tuân thủ quy định.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định áp dụng quy trình này cho tất cả các dự án công nghệ quan trọng trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về quy trình NIST SP 800-37 cho tất cả các quản lý dự án và nhân viên kỹ thuật.

Thông qua việc áp dụng quy trình 6 bước của NIST SP 800-37 một cách có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi cách tiếp cận quản lý rủi ro và phát triển hệ thống của mình. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo mật và tuân thủ của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai, đặc biệt trong lĩnh vực điện toán đám mây và bảo vệ dữ liệu.

6.15 QUẢN LÝ RỦI RO VÀ ĐÁNH GIÁ NIST

  • Nist SP 800-37 – Khung Quản lý Rủi ro (RMF)
  • NIST SP 800-30 – Hướng dẫn Thực hiện Đánh giá Rủi ro
  • NIST SP 800-39 – Quản lý Rủi ro Bảo mật Thông tin Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp cả ba ấn phẩm NIST này vào chiến lược quản lý rủi ro tổng thể của công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng mỗi ấn phẩm:

  1. NIST SP 800-37 – Khung Quản lý Rủi ro (RMF): CISO Vinh Đông Dương sử dụng RMF làm khung tổng thể cho quản lý rủi ro:
    • Áp dụng quy trình 6 bước cho tất cả hệ thống thông tin quan trọng
    • Phát triển mẫu tài liệu chuẩn cho mỗi bước của RMF
    • Tích hợp RMF vào quy trình phát triển phần mềm của công ty
    Ví dụ cụ thể: Khi triển khai một hệ thống quản lý khách hàng (CRM) mới, CISO Vinh Đông Dương đảm bảo rằng:
    • Hệ thống được phân loại dựa trên mức độ nhạy cảm của dữ liệu
    • Các kiểm soát bảo mật được chọn và triển khai phù hợp
    • Hệ thống được đánh giá, ủy quyền và giám sát liên tục
  2. NIST SP 800-30 – Hướng dẫn Thực hiện Đánh giá Rủi ro: CISO Vinh Đông Dương sử dụng hướng dẫn này để phát triển quy trình đánh giá rủi ro chi tiết:
    • Tạo mẫu đánh giá rủi ro chuẩn dựa trên NIST SP 800-30
    • Đào tạo nhóm bảo mật về phương pháp đánh giá rủi ro
    • Lên lịch đánh giá rủi ro định kỳ cho tất cả tài sản thông tin quan trọng
    Ví dụ cụ thể: Khi đánh giá rủi ro cho hệ thống CRM mới, nhóm của CISO Vinh Đông Dương:
    • Xác định các mối đe dọa và điểm yếu cụ thể
    • Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của các rủi ro
    • Tính toán mức độ rủi ro dựa trên ma trận xác suất/tác động
    • Đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro dựa trên kết quả đánh giá
  3. NIST SP 800-39 – Quản lý Rủi ro Bảo mật Thông tin: CISO Vinh Đông Dương sử dụng hướng dẫn này để phát triển chiến lược quản lý rủi ro tổng thể:
    • Tích hợp quản lý rủi ro vào các quy trình ra quyết định ở cấp tổ chức
    • Phát triển khung quản lý rủi ro đa cấp: tổ chức, quy trình kinh doanh, và hệ thống thông tin
    • Thiết lập quy trình truyền thông rủi ro xuyên suốt tổ chức
    Ví dụ cụ thể: CISO Vinh Đông Dương phát triển:
    • Ma trận rủi ro doanh nghiệp liên kết các rủi ro bảo mật với mục tiêu kinh doanh
    • Quy trình báo cáo rủi ro hàng tháng cho ban lãnh đạo
    • Chương trình nâng cao nhận thức về rủi ro cho tất cả nhân viên

Kết quả của việc tích hợp cả ba ấn phẩm NIST:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 85% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  1. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro toàn diện
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  2. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt 100% tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quan trọng (ví dụ: ISO 27001, PCI DSS)
    • Giảm 60% thời gian cần thiết để chuẩn bị cho các cuộc kiểm toán bảo mật
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 75% ROI của các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 55% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  4. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 98% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro bảo mật
    • Tăng 150% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách tích hợp cả ba ấn phẩm NIST đã chuyển đổi cách Security365 quản lý rủi ro bảo mật thông tin. Thành công này không chỉ cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng phương pháp quản lý rủi ro dựa trên NIST sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Vinh Đông Dương dẫn dắt nỗ lực này. Họ cũng quyết định đầu tư vào một nền tảng quản lý rủi ro tự động để hỗ trợ quy trình mới.

Thông qua việc tích hợp cả ba ấn phẩm NIST một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi từ một công ty chỉ tập trung vào bảo mật thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai. Nó cũng củng cố vị thế của Security365 như một đối tác đáng tin cậy cho các khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành có quy định nghiêm ngặt như tài chính và y tế.

6.16 NIST SP 800-37: PHÂN CẤP QUẢN LÝ Phân cấp Quản lý Rủi ro NIST Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Khung: Thiết lập bối cảnh rủi ro bằng cách mô tả môi trường và ràng buộc của quyết định rủi ro.
  • Đánh giá: Phơi bày các mối đe dọa và điểm yếu.
  • Phản ứng: Xử lý rủi ro.
  • Giám sát: Đánh giá liên tục rủi ro.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương áp dụng phân cấp quản lý rủi ro NIST để cải thiện cách tiếp cận quản lý rủi ro tổng thể của công ty. Dưới đây là cách ông triển khai mỗi cấp:

  1. Khung: CISO Vinh Đông Dương tổ chức một loạt các cuộc họp với ban lãnh đạo và các bên liên quan chính để thiết lập bối cảnh rủi ro:
    • Xác định mục tiêu kinh doanh chiến lược của Security365
    • Phân tích môi trường kinh doanh và quy định
    • Xác định khẩu vị rủi ro của tổ chức
    • Thiết lập các ràng buộc về ngân sách và nguồn lực cho quản lý rủi ro
    Ví dụ cụ thể: Phát triển một “Tuyên bố Khẩu vị Rủi ro” chính thức, xác định rằng Security365 sẵn sàng chấp nhận rủi ro trung bình trong việc áp dụng các công nghệ mới để tăng cường khả năng cạnh tranh.
  2. Đánh giá: CISO Vinh Đông Dương triển khai quy trình đánh giá rủi ro toàn diện:
    • Phát triển một phương pháp đánh giá rủi ro chuẩn dựa trên NIST SP 800-30
    • Tiến hành đánh giá rủi ro cho tất cả tài sản thông tin quan trọng
    • Xác định và phân tích các mối đe dọa và điểm yếu
    Ví dụ cụ thể: Khi đánh giá rủi ro cho nền tảng phân tích bảo mật AI mới, nhóm của CISO Vinh Đông Dương xác định rủi ro cao từ các cuộc tấn công adversarial nhằm vào mô hình AI.
  3. Phản ứng: Dựa trên kết quả đánh giá, CISO Vinh Đông Dương phát triển chiến lược xử lý rủi ro:
    • Xác định các tùy chọn xử lý rủi ro: giảm thiểu, chuyển giao, chấp nhận, hoặc tránh
    • Phát triển kế hoạch xử lý rủi ro chi tiết
    • Phân bổ nguồn lực để thực hiện các biện pháp kiểm soát
    Ví dụ cụ thể: Để giảm thiểu rủi ro từ các cuộc tấn công adversarial, CISO Vinh Đông Dương quyết định:
    • Triển khai các kỹ thuật phòng thủ AI tiên tiến
    • Tăng cường giám sát và phát hiện bất thường cho mô hình AI
    • Đào tạo chuyên sâu cho nhóm phát triển AI về bảo mật AI
  4. Giám sát: CISO Vinh Đông Dương thiết lập quy trình giám sát rủi ro liên tục:
    • Triển khai bảng điều khiển rủi ro thời gian thực
    • Thiết lập các chỉ số rủi ro chính (KRI) cho mỗi lĩnh vực rủi ro quan trọng
    • Lên lịch đánh giá lại rủi ro định kỳ
    Ví dụ cụ thể: Đối với nền tảng AI, CISO Vinh Đông Dương triển khai:
    • Giám sát liên tục hiệu suất và độ chính xác của mô hình AI
    • Cảnh báo tự động cho các dấu hiệu của tấn công adversarial
    • Đánh giá lại rủi ro AI hàng quý

Kết quả của việc áp dụng phân cấp quản lý rủi ro NIST:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 90% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro toàn diện
    • Giảm 75% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 80% ROI của các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 60% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  4. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 99% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro nâng cao
    • Tăng 200% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên
  5. Ưu thế Cạnh tranh:
    • Tăng 50% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được quản lý rủi ro mạnh mẽ
    • Giảm 40% chi phí bảo hiểm cyber nhờ cải thiện tư thế bảo mật

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng phân cấp quản lý rủi ro NIST đã chuyển đổi cách Security365 quản lý rủi ro. Thành công này không chỉ cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng phương pháp quản lý rủi ro này sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Vinh Đông Dương dẫn dắt nỗ lực này. Họ cũng quyết định đầu tư vào một nền tảng quản lý rủi ro tự động tiên tiến để hỗ trợ quy trình mới.

Thông qua việc áp dụng phân cấp quản lý rủi ro NIST một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai.

6.17 NIST SP 800-37: QUY TRÌNH ĐÁNH GIÁ RỦI RO

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Quy trình Đánh giá Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương áp dụng quy trình đánh giá rủi ro NIST SP 800-37 cho một dự án quan trọng – triển khai một nền tảng phân tích bảo mật sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Dưới đây là cách ông áp dụng từng bước của quy trình:

  1. Chuẩn bị Đánh giá:
    • CISO Vinh Đông Dương tổ chức một cuộc họp với các bên liên quan chính, bao gồm Giám đốc Công nghệ, Giám đốc Dữ liệu, và đại diện từ bộ phận pháp lý
    • Xác định phạm vi đánh giá: nền tảng phân tích bảo mật AI và các hệ thống liên quan
    • Xác định các nguồn thông tin cần thiết cho đánh giá
  2. Tiến hành Đánh giá: a) Xác định Mối đe dọa:
    • Phân tích các mối đe dọa tiềm ẩn đối với nền tảng AI, bao gồm:
      • Tấn công adversarial nhằm vào mô hình AI
      • Đánh cắp dữ liệu huấn luyện
      • Lạm dụng AI cho mục đích xấu
    b) Xác định Điểm yếu:
    • Tiến hành đánh giá lỗ hổng kỹ thuật của nền tảng AI
    • Phân tích các điểm yếu trong quy trình phát triển và triển khai AI
    • Xem xét các hạn chế về nguồn nhân lực có kỹ năng AI bảo mật
    c) Xác định Khả năng:
    • Đánh giá khả năng xảy ra của các mối đe dọa đã xác định
    • Sử dụng dữ liệu lịch sử và phân tích xu hướng ngành
    • Phân tích tác động tiềm tàng của các sự cố bảo mật AI, bao gồm:
      • Tài chính: Ước tính thiệt hại trực tiếp và gián tiếp
      • Danh tiếng: Đánh giá tác động đến niềm tin của khách hàng
      • Pháp lý: Xem xét các hậu quả tuân thủ và quy định
    d) Xác định Tác động: e) Xác định Rủi ro:
    • Tính toán mức độ rủi ro dựa trên khả năng và tác động
    • Sử dụng ma trận rủi ro 5×5 để phân loại các rủi ro
  3. Truyền đạt Kết quả:
    • CISO Vinh Đông Dương tổng hợp kết quả đánh giá rủi ro vào một báo cáo toàn diện
    • Trình bày kết quả cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh các rủi ro cao nhất và đề xuất biện pháp giảm thiểu
  4. Duy trì Đánh giá:
    • Thiết lập quy trình đánh giá lại rủi ro định kỳ cho nền tảng AI
    • Phát triển kế hoạch giám sát liên tục để phát hiện các rủi ro mới nổi

Kết quả cụ thể của đánh giá rủi ro:

  1. Rủi ro Cao nhất được xác định:
    • Tấn công adversarial nhằm vào mô hình AI (Khả năng: Cao, Tác động: Rất cao)
    • Rò rỉ dữ liệu huấn luyện nhạy cảm (Khả năng: Trung bình, Tác động: Rất cao)
    • Sử dụng AI để tạo ra các cuộc tấn công phishing tiên tiến (Khả năng: Cao, Tác động: Cao)
  2. Biện pháp Giảm thiểu được đề xuất:
    • Triển khai các kỹ thuật phòng thủ AI tiên tiến (ví dụ: adversarial training)
    • Tăng cường kiểm soát truy cập và mã hóa cho dữ liệu huấn luyện
    • Phát triển hệ thống phát hiện bất thường dựa trên AI để phát hiện các cuộc tấn công phishing tiên tiến
  3. Kế hoạch Hành động:
    • Ưu tiên triển khai các biện pháp giảm thiểu cho rủi ro cao nhất trong vòng 60 ngày
    • Lên lịch đánh giá lại rủi ro sau 3 tháng triển khai
    • Thiết lập chương trình đào tạo bảo mật AI cho tất cả nhà phát triển

Kết quả của việc áp dụng quy trình đánh giá rủi ro NIST SP 800-37:

  1. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 85% số vụ tấn công AI thành công trong 6 tháng đầu tiên
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa AI mới
  2. Cải thiện Thiết kế Bảo mật:
    • Tích hợp 95% các biện pháp bảo mật AI vào giai đoạn thiết kế ban đầu
    • Giảm 70% số lượng lỗ hổng bảo mật được phát hiện sau khi triển khai
  3. Tuân thủ Nâng cao:
    • Đạt 100% tuân thủ các hướng dẫn mới về sử dụng AI có trách nhiệm
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật AI của bên thứ ba với zero finding
  4. Lợi thế Cạnh tranh:
    • Tăng 40% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được khả năng bảo mật AI mạnh mẽ
    • Được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực bảo mật AI bởi các chuyên gia ngành

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng quy trình đánh giá rủi ro NIST SP 800-37 đã cho phép Security365 triển khai nền tảng phân tích bảo mật AI một cách an toàn và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong lĩnh vực AI và bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định áp dụng quy trình đánh giá rủi ro này cho tất cả các dự án công nghệ quan trọng trong tương lai. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về quy trình đánh giá rủi ro NIST SP 800-37 cho tất cả các quản lý dự án và nhân viên kỹ thuật.

Thông qua việc áp dụng quy trình đánh giá rủi ro NIST SP 800-37 một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý rủi ro và bảo mật của mình, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ tiên tiến như AI. Điều này không chỉ cải thiện khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai.

6.18 CÁC KHUNG RỦI RO KHÁC

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • ISO và NIST là các khung rủi ro phổ biến nhất; tuy nhiên, các khung khác cũng tồn tại: o COBIT 5 o FAIR o Mô hình Rủi ro ITIL o OCTAVE o TARA o Khung Risk IT
  • Không phải tất cả các khung có thể được đề cập trong khóa học.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định đánh giá và tích hợp các yếu tố từ một số khung rủi ro khác để bổ sung cho cách tiếp cận hiện tại dựa trên ISO và NIST. Dưới đây là cách ông áp dụng một số khung này:

  1. COBIT 5: CISO Vinh Đông Dương sử dụng COBIT 5 để tăng cường quản trị CNTT và quản lý rủi ro:
    • Áp dụng các nguyên tắc COBIT để đảm bảo sự liên kết giữa mục tiêu kinh doanh và mục tiêu CNTT
    • Sử dụng mô hình đánh giá năng lực để đo lường và cải thiện các quy trình quản lý rủi ro
    Ví dụ cụ thể: Phát triển một bảng điều khiển quản trị CNTT dựa trên COBIT, hiển thị mức độ trưởng thành của các quy trình quản lý rủi ro chính.
  2. FAIR (Factor Analysis of Information Risk): CISO Vinh Đông Dương tích hợp phương pháp định lượng của FAIR vào quy trình đánh giá rủi ro:
    • Sử dụng mô hình FAIR để ước tính tổn thất tài chính dự kiến từ các sự cố bảo mật
    • Áp dụng phân tích Monte Carlo để mô phỏng các kịch bản rủi ro phức tạp
    Ví dụ cụ thể: Thực hiện phân tích FAIR để ước tính tổn thất tài chính tiềm tàng từ một cuộc tấn công ransomware, giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định đầu tư vào các biện pháp phòng chống.
  3. Mô hình Rủi ro ITIL: CISO Vinh Đông Dương sử dụng các nguyên tắc quản lý rủi ro của ITIL để cải thiện quy trình quản lý dịch vụ CNTT:
    • Tích hợp đánh giá rủi ro vào quy trình quản lý thay đổi
    • Phát triển kế hoạch ứng phó sự cố dựa trên các nguyên tắc ITIL
    Ví dụ cụ thể: Triển khai quy trình đánh giá rủi ro nhanh cho tất cả các thay đổi CNTT, đảm bảo rằng các rủi ro tiềm ẩn được xem xét trước khi triển khai.
  4. OCTAVE (Operationally Critical Threat, Asset, and Vulnerability Evaluation): CISO Vinh Đông Dương sử dụng phương pháp OCTAVE để thực hiện đánh giá rủi ro tự định hướng:
    • Tổ chức các hội thảo đánh giá rủi ro với sự tham gia của nhiều bên liên quan
    • Phát triển hồ sơ mối đe dọa dựa trên thông tin từ nhiều cấp trong tổ chức
    Ví dụ cụ thể: Tổ chức một loạt hội thảo OCTAVE để xác định và ưu tiên các rủi ro bảo mật cho một dự án chuyển đổi số lớn.
  5. TARA (Threat Assessment & Remediation Analysis): CISO Vinh Đông Dương áp dụng phương pháp TARA để cải thiện quy trình đánh giá và khắc phục mối đe dọa:
    • Sử dụng phân tích vectơ tấn công của TARA để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn
    • Phát triển kế hoạch khắc phục dựa trên phân tích chi phí-lợi ích của các biện pháp đối phó
    Ví dụ cụ thể: Áp dụng TARA để đánh giá và cải thiện bảo mật cho hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS) của một khách hàng trong ngành sản xuất.

Kết quả của việc tích hợp các khung rủi ro bổ sung:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện hơn:
    • Giảm 92% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 110% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Ra quyết định Dựa trên Dữ liệu:
    • 100% quyết định đầu tư bảo mật giờ đây dựa trên phân tích định lượng
    • Giảm 80% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  3. Cải thiện Quản trị CNTT:
    • Tăng 70% điểm số trong đánh giá quản trị CNTT độc lập
    • Giảm 50% số lượng phát hiện trong các cuộc kiểm toán tuân thủ
  4. Tăng cường Nhận thức Rủi ro:
    • 100% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro nâng cao
    • Tăng 250% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên
  5. Lợi thế Cạnh tranh:
    • Tăng 60% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được khả năng quản lý rủi ro toàn diện
    • Được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong quản lý rủi ro bảo mật bởi một tổ chức nghiên cứu hàng đầu

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách tích hợp các khung rủi ro bổ sung đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý rủi ro của Security365. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định đầu tư thêm vào việc phát triển một “siêu khung” quản lý rủi ro tùy chỉnh, kết hợp các yếu tố mạnh nhất từ mỗi phương pháp. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ dẫn dắt nỗ lực này, làm việc với các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực để tạo ra một cách tiếp cận quản lý rủi ro thực sự toàn diện và tiên tiến.

Thông qua việc tích hợp và tùy chỉnh nhiều khung rủi ro, Security365 đã tạo ra một cách tiếp cận quản lý rủi ro độc đáo và hiệu quả. Điều này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng trong tương lai, đồng thời củng cố vị thế của Security365 như một nhà lãnh đạo tư tưởng trong lĩnh vực quản lý rủi ro bảo mật.

6.18.1 QUẢN LÝ RỦI RO COBIT Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Mục tiêu Kiểm soát cho Công nghệ Thông tin và Liên quan (COBIT 5).
  • Được xuất bản bởi ISACA.
  • Không được thiết kế đặc biệt cho quản lý rủi ro; tuy nhiên: o COBIT cung cấp hai góc nhìn về quản lý rủi ro. Góc nhìn 1: Chức năng Rủi ro Góc nhìn 2: Quản lý Rủi ro Xây dựng một chức năng quản lý rủi ro sử dụng các yếu tố kích hoạt Cobit. Xác định các quy trình quản trị rủi ro cốt lõi và quản lý rủi ro sử dụng các yếu tố kích hoạt Cobit. Nguyên tắc, Chính sách và Khung Thông tin Dịch vụ, Cơ sở hạ tầng và Ứng dụng Con người, Kỹ năng và Năng lực Quy trình Cấu trúc Tổ chức Văn hóa, Đạo đức & Hành vi Chương trình Quản lý Rủi ro Nguồn: ISACA, COBIT 5 for Risk

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp các nguyên tắc quản lý rủi ro của COBIT 5 vào khung quản lý rủi ro hiện có của công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng hai góc nhìn của COBIT về quản lý rủi ro:

Góc nhìn 1: Chức năng Rủi ro

  1. Nguyên tắc, Chính sách và Khung:
    • Phát triển một chính sách quản lý rủi ro toàn diện dựa trên COBIT 5
    • Tạo ra một khung quản lý rủi ro tích hợp, kết hợp các yếu tố từ COBIT, ISO 27005 và NIST
    Ví dụ cụ thể: Xây dựng “Sổ tay Quản lý Rủi ro Security365” dựa trên các nguyên tắc COBIT, cung cấp hướng dẫn chi tiết cho tất cả nhân viên.
  2. Quy trình:
    • Thiết kế các quy trình quản lý rủi ro dựa trên các thực hành tốt nhất của COBIT
    • Tích hợp quản lý rủi ro vào tất cả các quy trình kinh doanh chính
    Ví dụ cụ thể: Phát triển quy trình “Đánh giá Rủi ro Nhanh” cho tất cả các dự án mới, đảm bảo rủi ro được xem xét từ giai đoạn khởi tạo.
  3. Cấu trúc Tổ chức:
    • Thành lập Ủy ban Quản lý Rủi ro cấp cao, do CISO Vinh Đông Dương chủ trì
    • Chỉ định Chủ sở hữu Rủi ro cho mỗi lĩnh vực kinh doanh chính
    Ví dụ cụ thể: Tổ chức cuộc họp hàng quý của Ủy ban Quản lý Rủi ro để xem xét hồ sơ rủi ro của công ty và đưa ra quyết định chiến lược.
  4. Văn hóa, Đạo đức & Hành vi:
    • Phát triển chương trình nâng cao nhận thức về rủi ro cho toàn công ty
    • Tích hợp quản lý rủi ro vào các giá trị cốt lõi của công ty
    Ví dụ cụ thể: Tổ chức “Tuần lễ Nhận thức Rủi ro” hàng năm với các hoạt động tương tác và thử thách để tăng cường văn hóa quản lý rủi ro.

Góc nhìn 2: Quản lý Rủi ro

  1. Xác định Quy trình Quản trị Rủi ro Cốt lõi:
    • Áp dụng quy trình quản trị rủi ro của COBIT: Đánh giá Rủi ro, Phản ứng Rủi ro, và Báo cáo Rủi ro
    • Tích hợp các quy trình này vào chu kỳ quản lý rủi ro liên tục
    Ví dụ cụ thể: Phát triển bảng điều khiển quản trị rủi ro thời gian thực, hiển thị trạng thái của các rủi ro chính và tiến độ của các hoạt động giảm thiểu.
  2. Sử dụng Các yếu tố Kích hoạt COBIT:
    • Áp dụng bảy yếu tố kích hoạt của COBIT để tăng cường quy trình quản lý rủi ro
    Ví dụ cụ thể:
    • Thông tin: Phát triển kho dữ liệu rủi ro tập trung
    • Dịch vụ , Cơ sở hạ tầng và Ứng dụng: Triển khai nền tảng quản lý rủi ro tự động
    • Con người, Kỹ năng và Năng lực: Phát triển chương trình đào tạo quản lý rủi ro chuyên sâu cho nhân viên chủ chốt

Kết quả của việc tích hợp quản lý rủi ro COBIT:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 95% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 120% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Cải thiện Quản trị CNTT:
    • Tăng 80% điểm số trong đánh giá quản trị CNTT độc lập
    • Giảm 60% số lượng phát hiện trong các cuộc kiểm toán tuân thủ
  3. Ra quyết định Hiệu quả:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro toàn diện
    • Giảm 85% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  4. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 100% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro nâng cao
    • Tăng 300% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên
  5. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 90% ROI của các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 70% chi phí khắc phục sự cố bảo mật

Ví dụ cụ thể về cải thiện: Security365 đã áp dụng quy trình “Đánh giá Rủi ro Nhanh” dựa trên COBIT cho một dự án triển khai nền tảng phân tích bảo mật AI mới. Quy trình này đã giúp xác định một rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc xử lý dữ liệu nhạy cảm của khách hàng. Nhờ phát hiện sớm, nhóm phát triển đã có thể tích hợp các biện pháp bảo vệ dữ liệu bổ sung ngay từ giai đoạn thiết kế, giúp tiết kiệm ước tính 500.000 USD chi phí khắc phục và tránh được một cuộc khủng hoảng danh tiếng tiềm tàng.

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách tích hợp các nguyên tắc quản lý rủi ro của COBIT đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý rủi ro của Security365. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng COBIT sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Vinh Đông Dương dẫn dắt nỗ lực này. Họ cũng quyết định đầu tư vào một nền tảng quản lý rủi ro tự động tiên tiến dựa trên các nguyên tắc COBIT để hỗ trợ quy trình mới.

Thông qua việc tích hợp các nguyên tắc quản lý rủi ro của COBIT một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai, đồng thời củng cố vị thế của Security365 như một nhà cung cấp dịch vụ bảo mật đáng tin cậy và tiên tiến.

6.18.2 KHUNG QUẢN LÝ RỦI RO DOANH NGHIỆP TÍCH HỢP COSO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Khung Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp Tích hợp.
  • Được xuất bản bởi Ủy ban của Các Tổ chức Bảo trợ của Ủy ban Treadway (COSO) .
  • Xác định các thành phần quản lý rủi ro doanh nghiệp thiết yếu, thảo luận về các nguyên tắc và khái niệm ERM chính, đề xuất ngôn ngữ ERM chung. Nguồn: Ủy ban Treadway Mục tiêu Đơn vị Trọng tâm & Ứng dụng Kinh doanh Các Thành phần của ERM

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp Khung Quản lý Rủi ro Doanh nghiệp Tích hợp COSO vào chiến lược quản lý rủi ro tổng thể của công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng khung này:

  1. Mục tiêu Đơn vị: CISO Vinh Đông Dương làm việc với ban lãnh đạo để xác định và liên kết các mục tiêu bảo mật với mục tiêu kinh doanh tổng thể:
    • Chiến lược: Trở thành nhà cung cấp dịch vụ bảo mật hàng đầu trong ngành
    • Hoạt động: Cải thiện hiệu quả và hiệu suất của các quy trình bảo mật
    • Báo cáo: Đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo bảo mật
    • Tuân thủ: Đáp ứng tất cả các yêu cầu quy định và pháp lý liên quan đến bảo mật
    Ví dụ cụ thể: Phát triển một “Bảng cân đối Bảo mật” liên kết các KPI bảo mật với các mục tiêu kinh doanh chính.
  2. Các Thành phần của ERM: CISO Vinh Đông Dương triển khai tám thành phần của ERM trong bối cảnh bảo mật: a) Môi trường Nội bộ:
    • Thiết lập văn hóa nhận thức rủi ro bảo mật trong toàn công ty
    • Phát triển chính sách quản lý rủi ro bảo mật toàn diện
    Ví dụ: Tổ chức “Tuần lễ Nhận thức Bảo mật” hàng quý với các hoạt động tương tác để tăng cường văn hóa bảo mật. b) Thiết lập Mục tiêu:
    • Xác định các mục tiêu bảo mật cụ thể, đo lường được và có thời hạn
    • Đảm bảo các mục tiêu bảo mật phù hợp với khẩu vị rủi ro của công ty
    Ví dụ: Thiết lập mục tiêu giảm 50% số vụ vi phạm dữ liệu trong năm tới. c) Xác định Sự kiện:
    • Phát triển quy trình xác định các mối đe dọa và cơ hội bảo mật tiềm năng
    • Triển khai hệ thống giám sát liên tục để phát hiện các sự kiện bảo mật
    Ví dụ: Triển khai nền tảng Thông tin Bảo mật và Quản lý Sự kiện (SIEM) để phát hiện và phân tích các sự kiện bảo mật trong thời gian thực. d) Đánh giá Rủi ro:
    • Áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro nhất quán cho tất cả tài sản thông tin
    • Sử dụng cả phân tích định lượng và định tính để đánh giá rủi ro
    Ví dụ: Thực hiện đánh giá rủi ro toàn diện cho hệ thống xử lý dữ liệu khách hàng, sử dụng phương pháp FAIR (Factor Analysis of Information Risk) để định lượng rủi ro. e) Phản ứng Rủi ro:
    • Phát triển chiến lược phản ứng rủi ro cho mỗi rủi ro bảo mật đã xác định
    • Cân nhắc các tùy chọn: tránh, giảm thiểu, chia sẻ hoặc chấp nhận rủi ro
    Ví dụ: Đối với rủi ro tấn công ransomware, triển khai chiến lược phản ứng đa lớp bao gồm sao lưu ngoại tuyến, đào tạo nhân viên và mua bảo hiểm cyber. f) Hoạt động Kiểm soát:
    • Triển khai các biện pháp kiểm soát bảo mật dựa trên đánh giá rủi ro
    • Đảm bảo sự phân chia nhiệm vụ trong các chức năng bảo mật quan trọng
    Ví dụ: Triển khai hệ thống kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) cho tất cả hệ thống quan trọng. g) Thông tin và Truyền thông:
    • Phát triển kênh truyền thông hiệu quả để chia sẻ thông tin rủi ro bảo mật
    • Đảm bảo báo cáo kịp thời về các sự cố và rủi ro bảo mật
    Ví dụ: Triển khai nền tảng báo cáo sự cố tự động, cho phép nhân viên dễ dàng báo cáo các vấn đề bảo mật tiềm ẩn. h) Giám sát:
    • Thiết lập quy trình giám sát liên tục cho hiệu quả của các biện pháp kiểm soát bảo mật
    • Thực hiện đánh giá độc lập định kỳ về chương trình quản lý rủi ro bảo mật
    Ví dụ: Triển khai bảng điều khiển bảo mật thời gian thực, hiển thị các chỉ số hiệu suất chính (KPI) cho các biện pháp kiểm soát bảo mật quan trọng.
  3. Trọng tâm & Ứng dụng Kinh doanh: CISO Vinh Đông Dương đảm bảo rằng quản lý rủi ro bảo mật được tích hợp vào tất cả các cấp của tổ chức:
    • Cấp Đơn vị: Áp dụng khung ERM cho toàn bộ Security365
    • Cấp Bộ phận: Điều chỉnh quản lý rủi ro cho từng bộ phận (ví dụ: Phát triển, Vận hành, Bán hàng)
    • Cấp Quy trình Kinh doanh: Tích hợp quản lý rủi ro vào các quy trình kinh doanh chính
    Ví dụ cụ thể: Phát triển ma trận rủi ro bảo mật cụ thể cho mỗi bộ phận, liên kết với ma trận rủi ro tổng thể của công ty.

Kết quả của việc áp dụng Khung COSO ERM:

  1. Quản lý Rủi ro Toàn diện:
    • Giảm 97% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 130% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên đánh giá rủi ro toàn diện
    • Giảm 90% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  3. Hiệu quả Đầu tư:
    • Tăng 100% ROI của các dự án bảo mật nhờ ưu tiên dựa trên rủi ro
    • Giảm 75% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  4. Văn hóa Nhận thức Rủi ro:
    • 100% nhân viên hoàn thành đào tạo nhận thức rủi ro nâng cao
    • Tăng 350% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhân viên
  5. Lợi thế Cạnh tranh:
    • Tăng 70% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được khả năng quản lý rủi ro toàn diện
    • Được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong quản lý rủi ro bảo mật bởi một tổ chức nghiên cứu hàng đầu

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng Khung COSO ERM đã chuyển đổi cách Security365 quản lý rủi ro bảo mật. Thành công này không chỉ cải thiện đáng kể tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật.

Ví dụ cụ thể về cải thiện: Trong một dự án triển khai nền tảng điện toán đám mây mới, việc áp dụng Khung COSO ERM đã giúp Security365 xác định và giảm thiểu một rủi ro quan trọng liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu khách hàng ở nước ngoài. Bằng cách áp dụng quy trình đánh giá rủi ro toàn diện, công ty đã phát hiện ra rằng việc này có thể vi phạm một số quy định về bảo vệ dữ liệu. Kết quả là, họ đã điều chỉnh chiến lược triển khai, sử dụng giải pháp lưu trữ dữ liệu trong nước, từ đó tránh được các khoản phạt tiềm năng lên đến hàng triệu đô la và bảo vệ danh tiếng của công ty.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng Khung COSO ERM sang tất cả các lĩnh vực hoạt động của công ty, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực bảo mật thông tin. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phối hợp với các giám đốc khác để phát triển một chương trình quản lý rủi ro doanh nghiệp toàn diện dựa trên COSO ERM.

Thông qua việc áp dụng Khung COSO ERM một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi thành một tổ chức thực sự lấy rủi ro làm trọng tâm. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong tương lai. Nó cũng củng cố vị thế của Security365 như một đối tác đáng tin cậy cho các khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành có quy định nghiêm ngặt như tài chính và y tế, nơi quản lý rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt.

6.18.3 THƯ VIỆN CƠ SỞ HẠ TẦNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ITIL) Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Thư viện Cơ sở hạ tầng Công nghệ Thông tin (ITIL): o Thuộc sở hữu của Axelos, một liên doanh giữa Capita và Văn phòng Nội các Anh. o Quản lý Rủi ro không phải là một quy trình được định nghĩa chính thức. o Quản lý Rủi ro ITIL là quy trình xác định, đánh giá và ưu tiên các rủi ro kinh doanh tiềm ẩn. o Quản lý Rủi ro, trong ITIL, là một phần không thể thiếu của Vòng đời Quản lý Dịch vụ.
  • Định nghĩa Rủi ro ITIL: “Một sự kiện có thể xảy ra có thể gây hại hoặc mất mát hoặc ảnh hưởng đến khả năng đạt được mục tiêu.” Mô hình Quản lý Rủi ro ITIL

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định tích hợp các nguyên tắc quản lý rủi ro của ITIL vào khung quản lý rủi ro hiện có của công ty, đặc biệt tập trung vào việc quản lý rủi ro trong bối cảnh quản lý dịch vụ CNTT. Dưới đây là cách ông áp dụng mô hình quản lý rủi ro ITIL:

  1. Xác định Rủi ro: CISO Vinh Đông Dương tổ chức các buổi họp thường xuyên với các bên liên quan chính để xác định các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dịch vụ CNTT:
    • Sử dụng kỹ thuật brainstorming và phân tích kịch bản
    • Xem xét các rủi ro từ nhiều góc độ: công nghệ, quy trình, con người
    Ví dụ cụ thể: Trong một buổi họp xác định rủi ro cho dịch vụ quản lý danh tính mới, nhóm xác định rủi ro tiềm ẩn về việc quản lý không đúng cách các quyền truy cập của người dùng.
  2. Đánh giá Rủi ro: Phát triển một ma trận đánh giá rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và tác động:
    • Sử dụng thang đo 5×5 cho cả khả năng và tác động
    • Tính toán điểm rủi ro bằng cách nhân khả năng với tác động
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro quản lý quyền truy cập, đánh giá như sau:
    • Khả năng: 4/5 (Cao)
    • Tác động: 5/5 (Rất cao)
    • Điểm rủi ro: 4 x 5 = 20 (Cao)
  3. Lập kế hoạch Phản ứng Rủi ro: Phát triển chiến lược phản ứng cho mỗi rủi ro đã xác định:
    • Xem xét các tùy chọn: tránh, giảm thiểu, chuyển giao hoặc chấp nhận rủi ro
    • Phát triển kế hoạch hành động cụ thể cho mỗi rủi ro ưu tiên cao
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro quản lý quyền truy cập, CISO Vinh Đông Dương đề xuất chiến lược giảm thiểu:
    • Triển khai hệ thống quản lý danh tính và truy cập (IAM) tự động
    • Thực hiện quy trình xem xét quyền truy cập định kỳ
    • Tăng cường đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên
  4. Triển khai Biện pháp Kiểm soát Rủi ro: Thực hiện các biện pháp kiểm soát đã xác định trong kế hoạch phản ứng rủi ro:
    • Tích hợp các biện pháp kiểm soát vào quy trình quản lý dịch vụ CNTT
    • Đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát được ghi lại trong hệ thống quản lý cấu hình (CMS)
    Ví dụ cụ thể: Triển khai hệ thống IAM mới và tích hợp nó vào quy trình onboarding và offboarding của nhân viên.
  5. Giám sát và Xem xét: Thiết lập quy trình giám sát liên tục cho hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro:
    • Phát triển các chỉ số hiệu suất chính (KPI) cho mỗi biện pháp kiểm soát rủi ro
    • Thực hiện đánh giá định kỳ về hiệu quả của các biện pháp kiểm soát
    Ví dụ cụ thể: Thiết lập bảng điều khiển giám sát thời gian thực cho hệ thống IAM, theo dõi các chỉ số như số lượng tài khoản không sử dụng, thời gian trung bình để thu hồi quyền truy cập, và số lượng vi phạm chính sách truy cập.

Kết quả của việc áp dụng mô hình quản lý rủi ro ITIL:

  1. Cải thiện Quản lý Dịch vụ CNTT:
    • Giảm 85% số vụ gián đoạn dịch vụ liên quan đến rủi ro trong năm đầu tiên
    • Tăng 95% tỷ lệ đáp ứng SLA (Thỏa thuận Mức Dịch vụ) cho các dịch vụ CNTT quan trọng
  2. Tăng cường Bảo mật:
    • Giảm 90% số vụ vi phạm bảo mật liên quan đến quản lý quyền truy cập
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa nội bộ
  3. Hiệu quả Hoạt động:
    • Giảm 70% thời gian cần thiết để cung cấp và thu hồi quyền truy cập
    • Tăng 50% năng suất của nhóm IT nhờ tự động hóa quy trình quản lý rủi ro
  4. Tuân thủ Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu kiểm toán liên quan đến quản lý quyền truy cập
    • Giảm 80% số lượng phát hiện trong các cuộc kiểm toán tuân thủ
  5. Lợi thế Cạnh tranh:
    • Tăng 40% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được khả năng quản lý rủi ro CNTT mạnh mẽ
    • Được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong quản lý dịch vụ CNTT an toàn bởi một tổ chức nghiên cứu hàng đầu

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng mô hình quản lý rủi ro ITIL đã cải thiện đáng kể cả bảo mật thông tin và quản lý dịch vụ CNTT tại Security365. Thành công này không chỉ nâng cao khả năng bảo vệ thông tin và tài sản của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật và CNTT.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng nguyên tắc quản lý rủi ro ITIL sang tất cả các lĩnh vực quản lý dịch vụ CNTT của công ty. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phối hợp với Giám đốc CNTT để phát triển một chương trình quản lý dịch vụ CNTT toàn diện, tích hợp chặt chẽ quản lý rủi ro vào mọi khía cạnh của vòng đời dịch vụ.

Thông qua việc áp dụng mô hình quản lý rủi ro ITIL một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý rủi ro trong bối cảnh quản lý dịch vụ CNTT. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc cung cấp dịch vụ CNTT an toàn, đáng tin cậy và hiệu quả cho khách hàng.

6.18.4 PHÂN TÍCH YẾU TỐ RỦI RO THÔNG TIN (FAIR) Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Phân tích Yếu tố Rủi ro Thông tin (FAIR): o Được xuất bản bởi FAIR Institute. o Cách tiếp cận định lượng. o Được coi là một mô hình.
  • Khung Giá trị tại Rủi ro (VaR) cho an ninh mạng và rủi ro hoạt động.
  • Tiêu chuẩn quốc tế.
  • Một phân loại (phân loại) và bản thể học (mô hình quan hệ) tiêu chuẩn cho rủi ro thông tin và hoạt động.
  • Cấu trúc mô hình hóa để phân tích các kịch bản rủi ro phức tạp. Nguồn: FAIR Institute, Mô hình FAIR

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng mô hình FAIR (Factor Analysis of Information Risk) để nâng cao khả năng đánh giá rủi ro định lượng của công ty. Dưới đây là cách ông áp dụng mô hình FAIR cho một kịch bản rủi ro cụ thể:

Kịch bản: Đánh giá rủi ro của một cuộc tấn công ransomware nhắm vào hệ thống quản lý khách hàng (CRM) chính của Security365.

  1. Rủi ro: CISO Vinh Đông Dương xác định rủi ro tổng thể là tổn thất tài chính do tấn công ransomware.
  2. Tần suất Sự kiện Mất mát: a) Tần suất Sự kiện Đe dọa:
    • Dựa trên dữ liệu ngành và lịch sử công ty, ước tính tần suất tấn công ransomware là 2 lần/năm.
    b) Điểm yếu:
    • Đánh giá khả năng một cuộc tấn công thành công dựa trên các biện pháp kiểm soát hiện tại.
    • Ước tính: 20% khả năng một cuộc tấn công sẽ thành công.
    Kết quả: Tần suất Sự kiện Mất mát = 2 x 20% = 0,4 lần/năm
  3. Quy mô Mất mát: a) Tổn thất Chính:
    • Chi phí khôi phục dữ liệu: 100.000 USD
    • Thời gian ngừng hoạt động: 2 ngày x 50.000 USD/ngày = 100.000 USD
    • Tổng tổn thất chính: 200.000 USD
    b) Tổn thất Thứ cấp:
    • Mất doanh thu do khách hàng mất niềm tin: ước tính 300.000 USD
    • Chi phí pháp lý và thông báo vi phạm: 100.000 USD
    • Tổng tổn thất thứ cấp: 400.000 USD
    Kết quả: Quy mô Mất mát trung bình = 200.000 USD + 400.000 USD = 600.000 USD
  4. Tính toán Rủi ro: Sử dụng phân tích Monte Carlo để mô phỏng nhiều kịch bản:
    • Chạy 10.000 mô phỏng với các biến đầu vào được phân phối.
    • Kết quả:
      • Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE): 240.000 USD
      • Tổn thất Tối đa Có thể (MPL) ở mức tin cậy 95%: 1.200.000 USD

Dựa trên phân tích này, CISO Vinh Đông Dương đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro:

  1. Nâng cấp hệ thống sao lưu và khôi phục: 100.000 USD
  2. Triển khai giải pháp phát hiện và phản ứng endpoint (EDR) tiên tiến: 150.000 USD
  3. Tăng cường đào tạo nhận thức an ninh mạng cho nhân viên: 50.000 USD

Tổng chi phí đầu tư: 300.000 USD

Sau khi triển khai các biện pháp này, CISO Vinh Đông Dương thực hiện phân tích FAIR lại:

  • Tần suất Sự kiện Mất mát mới: 0,1 lần/năm (giảm 75%)
  • Quy mô Mất mát trung bình mới: 400.000 USD (giảm 33%)
  • ALE mới: 40.000 USD
  • Tiết kiệm hàng năm: 240.000 USD – 40.000 USD = 200.000 USD

ROI trong năm đầu tiên: (200.000 USD – 300.000 USD) / 300.000 USD = -33% ROI trong năm thứ hai: (200.000 USD x 2 – 300.000 USD) / 300.000 USD = 33%

Kết quả của việc áp dụng mô hình FAIR:

  1. Đánh giá Rủi ro Định lượng:
    • Cung cấp ước tính tài chính cụ thể về rủi ro, giúp ưu tiên đầu tư bảo mật hiệu quả hơn
    • Tăng 90% độ chính xác trong dự báo tổn thất do sự cố bảo mật
  2. Ra quyết định Dựa trên Dữ liệu:
    • 100% quyết định đầu tư bảo mật giờ đây dựa trên phân tích ROI cụ thể
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các dự án bảo mật quan trọng
  3. Truyền thông Rủi ro Hiệu quả:
    • Tăng 80% sự hiểu biết của ban lãnh đạo về các rủi ro bảo mật chính
    • Cải thiện 100% khả năng giải thích giá trị của đầu tư bảo mật cho các bên liên quan
  4. Tối ưu hóa Ngân sách:
    • Tăng 50% ROI tổng thể cho các dự án bảo mật
    • Giảm 40% chi phí bảo hiểm cyber nhờ chứng minh được cách tiếp cận định lượng đối với quản lý rủi ro
  5. Cải thiện Tư thế Bảo mật:
    • Giảm 85% ALE từ các rủi ro bảo mật chính
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng mô hình FAIR đã cải thiện đáng kể khả năng quản lý rủi ro của Security365. Thành công này không chỉ nâng cao tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc đưa ra quyết định đầu tư bảo mật dựa trên dữ liệu.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng mô hình FAIR cho tất cả các đánh giá rủi ro chính trong công ty. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo toàn diện về FAIR cho tất cả các quản lý cấp cao và các chuyên gia quản lý rủi ro trong tổ chức.

Thông qua việc áp dụng mô hình FAIR một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng đánh giá và quản lý rủi ro định lượng. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật và hiệu quả đầu tư của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu trong mọi khía cạnh của quản lý rủi ro doanh nghiệp.

6.18.5 ĐÁNH GIÁ MỐI ĐE DỌA, TÀI SẢN VÀ ĐIỂM YẾU QUAN TRỌNG VỀ MẶT HOẠT ĐỘNG (OCTAVE) Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Đánh giá Mối đe dọa, Tài sản và Điểm yếu Quan trọng về mặt Hoạt động (OCTAVE): o Được phát triển bởi Trung tâm Điều phối CERT của Đại học Carnegie Mellon o Đánh giá rủi ro tập trung vào tài sản và tinh gọn.
  • Cách tiếp cận tiêu chuẩn hóa đối với đánh giá bảo mật thông tin dựa trên rủi ro và dựa trên thực hành.
  • Quy trình bốn giai đoạn, tám bước. Nguồn: Đại học Carnegie Mellon

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng phương pháp OCTAVE để thực hiện một đánh giá rủi ro toàn diện cho hệ thống phân tích bảo mật AI mới của công ty. Dưới đây là cách ông triển khai quy trình bốn giai đoạn, tám bước của OCTAVE:

Giai đoạn 1: Xây dựng Hồ sơ Tài sản dựa trên Mối đe dọa

Bước 1: Xác định Tài sản Quan trọng CISO Vinh Đông Dương tổ chức một cuộc họp với các bên liên quan chính để xác định tài sản quan trọng:

  • Nền tảng AI: phần mềm và cơ sở hạ tầng
  • Dữ liệu huấn luyện AI
  • Mô hình AI đã được huấn luyện
  • Kết quả phân tích bảo mật

Bước 2: Xác định Yêu cầu Bảo mật Đối với mỗi tài sản, xác định các yêu cầu bảo mật:

  • Tính bảo mật: Bảo vệ dữ liệu khách hàng nhạy cảm
  • Tính toàn vẹn: Đảm bảo độ chính xác của kết quả phân tích
  • Tính khả dụng: Duy trì thời gian hoạt động 99,9% cho nền tảng AI

Giai đoạn 2: Xác định Điểm yếu của Cơ sở hạ tầng

Bước 3: Kiểm tra Quy trình Liên quan đến Cơ sở hạ tầng CISO Vinh Đông Dương và nhóm của ông xem xét các quy trình liên quan đến hệ thống AI:

  • Quy trình phát triển và triển khai AI
  • Quy trình quản lý dữ liệu
  • Quy trình bảo trì và cập nhật hệ thống

Bước 4: Phân tích Công nghệ Liên quan đến Cơ sở hạ tầng Tiến hành đánh giá kỹ thuật của hệ thống AI:

  • Quét lỗ hổng tự động
  • Đánh giá cấu hình bảo mật
  • Kiểm tra thâm nhập

Giai đoạn 3: Phát triển Kế hoạch và Chiến lược Bảo mật

Bước 5: Xác định và Phân tích Rủi ro Dựa trên thông tin thu thập được, CISO Vinh Đông Dương xác định và phân tích các rủi ro chính:

  • Tấn công adversarial nhắm vào mô hình AI
  • Rò rỉ dữ liệu huấn luyện nhạy cảm
  • Gián đoạn dịch vụ do tấn công DDoS

Bước 6: Phát triển Chiến lược Bảo vệ Phát triển chiến lược giảm thiểu cho mỗi rủi ro đã xác định:

  • Triển khai các kỹ thuật phòng thủ AI (ví dụ: adversarial training)
  • Tăng cường kiểm soát truy cập và mã hóa cho dữ liệu huấn luyện
  • Triển khai giải pháp chống DDoS tiên tiến

Giai đoạn 4: Phát triển Kế hoạch Giảm thiểu Rủi ro

Bước 7: Tiến hành Phân tích Rủi ro CISO Vinh Đông Dương sử dụng phương pháp định lượng để phân tích rủi ro:

  • Ước tính tổn thất tài chính tiềm tàng cho mỗi kịch bản rủi ro
  • Tính toán Tổn thất Dự kiến Hàng năm (ALE) cho mỗi rủi ro

Bước 8: Phát triển Kế hoạch Giảm thiểu Rủi ro Dựa trên phân tích rủi ro, phát triển kế hoạch giảm thiểu chi tiết:

  • Ưu tiên các hành động giảm thiểu dựa trên ROI
  • Xác định các mốc thời gian và trách nhiệm cho mỗi hành động
  • Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPI) để đo lường hiệu quả

Kết quả của việc áp dụng phương pháp OCTAVE:

  1. Đánh giá Rủi ro Toàn diện:
    • Xác định được 95% các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến hệ thống AI
    • Tăng 80% hiểu biết về mối quan hệ giữa tài sản, mối đe dọa và điểm yếu
  1. Cải thiện Tư thế Bảo mật:
    • Giảm 85% số lượng điểm yếu nghiêm trọng trong hệ thống AI
    • Tăng 90% khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công adversarial
  2. Tối ưu hóa Đầu tư Bảo mật:
    • Tăng 60% ROI cho các dự án bảo mật AI
    • Giảm 40% chi phí tổng thể cho việc bảo vệ hệ thống AI
  3. Nâng cao Nhận thức về Rủi ro:
    • 100% các bên liên quan chính hiểu rõ các rủi ro liên quan đến hệ thống AI
    • Tăng 150% số lượng báo cáo rủi ro chủ động từ nhóm phát triển AI
  4. Tuân thủ và Quản trị Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu quy định liên quan đến AI
    • Giảm 70% thời gian cần thiết để chuẩn bị cho các cuộc kiểm toán bảo mật AI

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng phương pháp OCTAVE đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về rủi ro liên quan đến hệ thống phân tích bảo mật AI của Security365. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ phân tích bảo mật AI an toàn và đáng tin cậy.

Ví dụ cụ thể về cải thiện: Trong quá trình áp dụng OCTAVE, nhóm của CISO Vinh Đông Dương phát hiện một điểm yếu tiềm ẩn trong quy trình cập nhật mô hình AI. Điểm yếu này có thể cho phép một kẻ tấn công tinh vi chèn dữ liệu độc hại vào quá trình huấn luyện, từ đó làm sai lệch kết quả phân tích. Bằng cách phát hiện và khắc phục điểm yếu này sớm, Security365 đã tránh được một cuộc tấn công tiềm tàng có thể gây thiệt hại lên đến hàng triệu đô la và ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng công ty.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng phương pháp OCTAVE cho tất cả các hệ thống quan trọng trong công ty. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo OCTAVE toàn diện cho các quản lý dự án và chuyên gia bảo mật trong tổ chức.

Thông qua việc áp dụng phương pháp OCTAVE một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng xác định, đánh giá và quản lý rủi ro cho các tài sản thông tin quan trọng. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật và hiệu quả đầu tư của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc phát triển và triển khai các công nghệ mới một cách an toàn và có trách nhiệm.

6.18.6 PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ VÀ KHẮC PHỤC MỐI ĐE DỌA (TARA) Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Phân tích Đánh giá và Khắc phục Mối đe dọa (TARA): o Được xuất bản bởi MITRE Corporation. o Danh mục dữ liệu vectơ tấn công và biện pháp đối phó. o Tương tự như hệ thống mô hình hóa mối đe dọa STRIDE của Microsoft.
  • Phương pháp kỹ thuật để xác định, ưu tiên và phản ứng với các mối đe dọa mạng thông qua việc áp dụng các biện pháp đối phó. Nguồn: Phương pháp TARA

Ví dụ: Tại Security365, CISO Vinh Đông Dương quyết định áp dụng phương pháp TARA (Threat Assessment & Remediation Analysis) để đánh giá và cải thiện bảo mật cho nền tảng phân tích bảo mật AI mới của công ty. Dưới đây là cách ông triển khai TARA:

  1. Xác định Tài sản và Mục tiêu Bảo vệ: CISO Vinh Đông Dương và nhóm của ông xác định các tài sản quan trọng:
    • Nền tảng AI: phần mềm và cơ sở hạ tầng
    • Dữ liệu huấn luyện AI
    • Mô hình AI đã được huấn luyện
    • Kết quả phân tích bảo mật
  2. Xác định Vectơ Tấn công: Sử dụng danh mục TARA, nhóm xác định các vectơ tấn công tiềm năng:
    • Tấn công adversarial nhắm vào mô hình AI
    • Trích xuất dữ liệu huấn luyện (model inversion attack)
    • Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) vào API của nền tảng
    • Khai thác lỗ hổng trong cơ sở hạ tầng
  3. Đánh giá Khả năng Tấn công: Đánh giá khả năng thực hiện của mỗi vectơ tấn công:
    • Tấn công adversarial: Cao (4/5) – do tính phổ biến và sẵn có của công cụ
    • Trích xuất dữ liệu: Trung bình (3/5) – đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu
    • DDoS: Cao (4/5) – dễ thực hiện với công cụ có sẵn
    • Khai thác lỗ hổng: Thấp (2/5) – do các biện pháp bảo mật hiện có
  4. Đánh giá Tác động: Đánh giá tác động tiềm tàng của mỗi vectơ tấn công:
    • Tấn công adversarial: Rất cao (5/5) – có thể dẫn đến phân tích sai và mất niềm tin của khách hàng
    • Trích xuất dữ liệu: Cao (4/5) – vi phạm quyền riêng tư và có thể dẫn đến phạt tuân thủ
    • DDoS: Trung bình (3/5) – gián đoạn dịch vụ tạm thời
    • Khai thác lỗ hổng: Rất cao (5/5) – có thể dẫn đến kiểm soát hoàn toàn hệ thống
  5. Xác định và Đánh giá Biện pháp Đối phó: Sử dụng danh mục biện pháp đối phó của TARA, nhóm xác định và đánh giá các biện pháp giảm thiểu: a) Tấn công adversarial:
    • Triển khai kỹ thuật adversarial training
    • Sử dụng ensemble models để tăng cường khả năng phòng thủ
    • Giám sát liên tục độ chính xác của mô hình
    b) Trích xuất dữ liệu:
    • Áp dụng kỹ thuật differential privacy trong quá trình huấn luyện
    • Tăng cường kiểm soát truy cập vào mô hình và API
    • Triển khai giám sát bất thường cho các truy vấn API
    c) DDoS:
    • Triển khai giải pháp chống DDoS chuyên dụng
    • Thiết lập cân bằng tải và auto-scaling
    • Phát triển kế hoạch phản ứng DDoS
    d) Khai thác lỗ hổng:
    • Thực hiện quét lỗ hổng và vá lỗi thường xuyên
    • Triển khai Web Application Firewall (WAF)
    • Tăng cường hardening cho hệ thống và mạng
  6. Phân tích Chi phí-Lợi ích: CISO Vinh Đông Dương thực hiện phân tích chi phí-lợi ích cho mỗi biện pháp đối phó:
    • Đánh giá chi phí triển khai và duy trì
    • Ước tính mức độ giảm rủi ro
    • Tính toán ROI dự kiến
  7. Ưu tiên và Triển khai Biện pháp Đối phó: Dựa trên phân tích, nhóm ưu tiên và lên kế hoạch triển khai các biện pháp đối phó:
    • Giai đoạn 1 (0-3 tháng): Adversarial training, triển khai giải pháp chống DDoS
    • Giai đoạn 2 (3-6 tháng): Differential privacy, tăng cường kiểm soát truy cập
    • Giai đoạn 3 (6-12 tháng): Ensemble models, triển khai WAF
  8. Giám sát và Đánh giá lại: Thiết lập quy trình giám sát liên tục và đánh giá lại định kỳ:
    • Giám sát hiệu quả của các biện pháp đối phó
    • Cập nhật đánh giá mối đe dọa hàng quý
    • Điều chỉnh chiến lược bảo mật khi cần thiết

Kết quả của việc áp dụng phương pháp TARA:

  1. Cải thiện Tư thế Bảo mật:
    • Giảm 90% số lượng cuộc tấn công adversarial thành công
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ngăn chặn các nỗ lực trích xuất dữ liệu
  2. Tối ưu hóa Đầu tư Bảo mật:
    • Tăng 70% ROI cho các dự án bảo mật AI
    • Giảm 50% chi phí khắc phục sự cố bảo mật
  3. Tăng cường Khả năng Phục hồi:
    • Giảm 85% thời gian ngừng hoạt động do tấn công DDoS
    • Tăng 99,99% thời gian hoạt động của nền tảng AI
  4. Tuân thủ Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu bảo mật dữ liệu của GDPR và CCPA
    • Vượt qua cuộc kiểm toán bảo mật AI của bên thứ ba với zero finding
  5. Lợi thế Cạnh tranh:
    • Tăng 40% số lượng khách hàng doanh nghiệp mới nhờ chứng minh được khả năng bảo mật AI mạnh mẽ
    • Được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong bảo mật AI bởi một tổ chức nghiên cứu hàng đầu

CISO Vinh Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng phương pháp TARA đã cho phép Security365 xác định, ưu tiên và giảm thiểu các mối đe dọa đối với nền tảng phân tích bảo mật AI một cách có hệ thống và hiệu quả. Thành công này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong thị trường dịch vụ bảo mật AI.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng phương pháp TARA cho tất cả các hệ thống và dịch vụ quan trọng của công ty. CISO Vinh Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo TARA toàn diện cho các chuyên gia bảo mật và quản lý dự án trong tổ chức.

Thông qua việc áp dụng phương pháp TARA một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng xác định, đánh giá và giảm thiểu các mối đe dọa mạng. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật và hiệu quả đầu tư của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc phát triển và triển khai các công nghệ mới một cách an toàn và có trách nhiệm.

6.18.7 KHUNG RISK IT

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Khung Risk IT:
  • o Được xuất bản bởi ISACA.
  • o Bổ sung cho COBIT 5.
  • Được thiết kế cho khách hàng COBIT để triển khai chương trình quản lý rủi ro.
  • Xem xét rủi ro IT như một rủi ro kinh doanh.Nguồn: ISACA, Khung Risk IT

Ví dụ: Tại Security365, CISO Đông Dương quyết định tích hợp Khung Risk IT vào chiến lược quản lý rủi ro hiện có của công ty để củng cố cách tiếp cận quản lý rủi ro IT. Dưới đây là cách ông áp dụng khung này:

  1. Quản trị Rủi ro: CISO Đông Dương thiết lập cấu trúc quản trị rủi ro IT:
    • Thành lập Ủy ban Quản lý Rủi ro IT, bao gồm đại diện từ IT, bảo mật, và các bộ phận kinh doanh chính
    • Phát triển chính sách quản lý rủi ro IT toàn diện
    • Xác định khẩu vị rủi ro IT của tổ chức
    Ví dụ cụ thể: Phát triển “Tuyên bố Khẩu vị Rủi ro IT” chính thức, xác định mức độ rủi ro mà Security365 sẵn sàng chấp nhận trong các lĩnh vực IT khác nhau.
  2. Đánh giá Rủi ro: CISO Đông Dương triển khai quy trình đánh giá rủi ro IT có cấu trúc:
    • Xây dựng danh mục rủi ro IT toàn diện
    • Phát triển phương pháp đánh giá rủi ro nhất quán
    • Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ cho tất cả hệ thống và dự án IT quan trọng
    Ví dụ cụ thể: Tiến hành đánh giá rủi ro chi tiết cho dự án chuyển đổi đám mây của công ty, xác định các rủi ro liên quan đến bảo mật dữ liệu, tuân thủ, và tính liên tục kinh doanh.
  3. Phản ứng Rủi ro: CISO Đông Dương phát triển chiến lược phản ứng rủi ro IT:
    • Xác định các tùy chọn xử lý rủi ro: tránh, giảm thiểu, chuyển giao, hoặc chấp nhận
    • Phát triển kế hoạch hành động chi tiết cho mỗi rủi ro ưu tiên cao
    • Thiết lập quy trình theo dõi và báo cáo tiến độ xử lý rủi ro
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro bảo mật dữ liệu trong dự án đám mây, triển khai chiến lược giảm thiểu bao gồm mã hóa end-to-end, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò, và giám sát liên tục.

Kết quả của việc áp dụng Khung Risk IT:

  1. Quản lý Rủi ro IT Toàn diện:
    • Giảm 85% số vụ sự cố IT nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ngăn chặn các rủi ro IT mới nổi
  2. Cải thiện Quyết định IT:
    • 100% dự án IT lớn giờ đây bao gồm đánh giá rủi ro chi tiết
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các đầu tư IT chiến lược
  3. Tối ưu hóa Đầu tư IT:
    • Tăng 60% ROI cho các dự án IT lớn nhờ quản lý rủi ro hiệu quả
    • Giảm 40% chi phí không lường trước trong các dự án IT
  4. Tuân thủ và Quản trị Cải thiện:
    • Đạt 100% tuân thủ các yêu cầu quy định liên quan đến IT
    • Giảm 80% số lượng phát hiện trong các cuộc kiểm toán IT
  5. Tăng cường Tính liên tục Kinh doanh:
    • Giảm 90% thời gian ngừng hoạt động không lường trước của hệ thống IT quan trọng
    • Tăng 99,99% thời gian hoạt động cho các dịch vụ IT chính

CISO Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách áp dụng Khung Risk IT đã cải thiện đáng kể khả năng quản lý rủi ro IT của Security365. Thành công này không chỉ nâng cao tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động IT của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ IT đáng tin cậy và an toàn.

Ví dụ cụ thể về cải thiện: Trong quá trình đánh giá rủi ro cho dự án chuyển đổi đám mây, nhóm của CISO Đông Dương phát hiện một rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu khách hàng ở nước ngoài, có thể vi phạm một số quy định về bảo vệ dữ liệu. Nhờ phát hiện sớm này, Security365 đã điều chỉnh chiến lược triển khai, sử dụng giải pháp đám mây hybrid với lưu trữ dữ liệu nhạy cảm tại chỗ. Quyết định này giúp công ty tránh được các khoản phạt tiềm năng lên đến hàng triệu đô la và bảo vệ danh tiếng của mình.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng việc áp dụng Khung Risk IT cho tất cả các quyết định và dự án IT chiến lược trong công ty. CISO Đông Dương được giao nhiệm vụ phát triển một chương trình đào tạo Risk IT toàn diện cho tất cả các quản lý cấp cao và chuyên gia IT trong tổ chức.

Thông qua việc áp dụng Khung Risk IT một cách có hệ thống, Security365 đã nâng cao đáng kể khả năng quản lý rủi ro IT. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động IT của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc đổi mới và tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên số.

6.19 CHÍNH SÁCH VÀ QUY TRÌNH QUẢN LÝ RỦI RO

Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

  • Để có một chương trình quản lý rủi ro nhất quán và có thể lặp lại, việc lập tài liệu là rất quan trọng đối với một chương trình hiệu quả: o Chính sách. o Thủ tục. o Quy trình.
  • Các khía cạnh độc đáo của chính sách quản lý rủi ro: o Khẩu vị rủi ro. o Khả năng chịu đựng rủi ro. o Quyền sở hữu rủi ro. o Thuật toán rủi ro. o Mô hình rủi ro. Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Đông Dương nhận thấy sự cần thiết phải phát triển một bộ chính sách và quy trình quản lý rủi ro toàn diện để đảm bảo cách tiếp cận nhất quán và có thể lặp lại trong toàn tổ chức. Dưới đây là cách ông triển khai:

  1. Chính sách Quản lý Rủi ro: CISO Đông Dương phát triển một chính sách quản lý rủi ro tổng thể, bao gồm: a) Khẩu vị rủi ro: Xác định mức độ rủi ro mà Security365 sẵn sàng chấp nhận trong các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ: “Security365 chấp nhận mức rủi ro trung bình trong việc áp dụng các công nghệ mới để tăng cường khả năng cạnh tranh, nhưng duy trì mức rủi ro thấp đối với bảo mật dữ liệu khách hàng.” b) Khả năng chịu đựng rủi ro: Xác định các ngưỡng cụ thể cho từng loại rủi ro. Ví dụ: “Chúng tôi có thể chấp nhận tối đa 4 giờ ngừng hoạt động hệ thống không theo kế hoạch mỗi năm cho các dịch vụ quan trọng.” c) Quyền sở hữu rủi ro: Xác định rõ vai trò và trách nhiệm trong quản lý rủi ro. Ví dụ: “Chủ sở hữu tài sản thông tin chịu trách nhiệm cuối cùng về các rủi ro liên quan đến tài sản đó.” d) Thuật toán rủi ro: Xác định phương pháp tính toán điểm rủi ro. Ví dụ: “Điểm rủi ro = Xác suất (1-5) x Tác động (1-5), với 5 là cao nhất.” e) Mô hình rủi ro: Xác định khung quản lý rủi ro được sử dụng. Ví dụ: “Security365 sử dụng mô hình quản lý rủi ro dựa trên ISO 31000 và NIST RMF.”
  2. Thủ tục Quản lý Rủi ro: CISO Đông Dương phát triển các thủ tục chi tiết cho các hoạt động quản lý rủi ro chính: a) Thủ tục Đánh giá Rủi ro: Hướng dẫn từng bước cách thực hiện đánh giá rủi ro. Ví dụ: Quy trình 5 bước bao gồm xác định tài sản, xác định mối đe dọa, đánh giá điểm yếu, phân tích tác động, và tính toán điểm rủi ro. b) Thủ tục Xử lý Rủi ro: Hướng dẫn cách phát triển và triển khai kế hoạch xử lý rủi ro. Ví dụ: Quy trình lựa chọn biện pháp xử lý (giảm thiểu, chuyển giao, tránh, chấp nhận), phê duyệt kế hoạch, và theo dõi tiến độ thực hiện. c) Thủ tục Báo cáo Rủi ro: Xác định cách thức và tần suất báo cáo rủi ro cho các bên liên quan. Ví dụ: Báo cáo hàng tháng cho ban lãnh đạo, báo cáo hàng quý cho hội đồng quản trị.
  3. Quy trình Quản lý Rủi ro: CISO Đông Dương tích hợp quản lý rủi ro vào các quy trình kinh doanh chính của Security365: a) Quy trình Phát triển Sản phẩm: Tích hợp đánh giá rủi ro vào các giai đoạn phát triển sản phẩm. Ví dụ: Yêu cầu đánh giá rủi ro bảo mật trước khi bắt đầu giai đoạn phát triển và trước khi ra mắt sản phẩm. b) Quy trình Quản lý Dự án: Đưa quản lý rủi ro vào quy trình quản lý dự án tiêu chuẩn. Ví dụ: Yêu cầu đánh giá rủi ro ban đầu trong giai đoạn khởi tạo dự án và cập nhật đánh giá rủi ro trong mỗi mốc quan trọng. c) Quy trình Mua sắm: Tích hợp đánh giá rủi ro vào quy trình mua sắm và lựa chọn nhà cung cấp. Ví dụ: Yêu cầu đánh giá rủi ro bảo mật cho tất cả các nhà cung cấp mới và đánh giá lại hàng năm.

Kết quả của việc triển khai chính sách và quy trình quản lý rủi ro:

  1. Cách tiếp cận Nhất quán:
    • 100% dự án và sáng kiến quan trọng giờ đây đều có đánh giá rủi ro tiêu chuẩn
    • Giảm 80% sự không nhất quán trong cách xử lý rủi ro giữa các bộ phận
  2. Cải thiện Ra quyết định:
    • Tăng 90% số lượng quyết định dựa trên dữ liệu rủi ro
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các vấn đề liên quan đến rủi ro
  3. Tăng cường Trách nhiệm giải trình:
    • 100% rủi ro được gán cho chủ sở hữu cụ thể
    • Tăng 85% tỷ lệ hoàn thành các hành động giảm thiểu rủi ro đúng hạn
  4. Cải thiện Báo cáo và Minh bạch:
    • 100% các bên liên quan chính nhận được báo cáo rủi ro định kỳ
    • Tăng 95% sự hài lòng của ban lãnh đạo với chất lượng thông tin rủi ro
  5. Tối ưu hóa Tài nguyên:
    • Giảm 40% chi phí quản lý rủi ro tổng thể nhờ quy trình hiệu quả hơn
    • Tăng 60% ROI cho các dự án giảm thiểu rủi ro

CISO Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách triển khai chính sách và quy trình quản lý rủi ro đã cải thiện đáng kể cách Security365 xác định, đánh giá và quản lý rủi ro. Thành công này không chỉ nâng cao tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc ra quyết định dựa trên rủi ro trong toàn tổ chức.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng cách tiếp cận này sang các lĩnh vực khác của tổ chức, với CISO Đông Dương dẫn dắt nỗ lực này. Họ cũng quyết định đầu tư vào một nền tảng quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) để hỗ trợ việc thực hiện nhất quán các chính sách và quy trình trong toàn công ty.

Thông qua việc phát triển và triển khai một bộ chính sách và quy trình quản lý rủi ro toàn diện, Security365 đã tạo ra một cách tiếp cận có cấu trúc và nhất quán đối với quản lý rủi ro. Điều này không chỉ cải thiện khả năng của công ty trong việc xác định và giảm thiểu rủi ro mà còn tạo ra một văn hóa nhận thức rủi ro trong toàn tổ chức, dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn và khả năng phục hồi tổng thể mạnh mẽ hơn.

6.20 VÒNG ĐỜI QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Đông Dương nhận thấy sự cần thiết phải thiết lập một vòng đời quản lý rủi ro có cấu trúc để đảm bảo quản lý rủi ro liên tục và hiệu quả. Dưới đây là cách ông triển khai vòng đời quản lý rủi ro:

  1. Đánh giá Rủi ro: CISO Đông Dương thiết lập quy trình đánh giá rủi ro toàn diện:
    • Sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính
    • Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ (hàng quý) và khi có thay đổi lớn
    Ví dụ cụ thể: Khi triển khai một nền tảng phân tích bảo mật AI mới, nhóm thực hiện đánh giá rủi ro chi tiết, xác định các rủi ro như tấn công adversarial, rò rỉ dữ liệu huấn luyện, và các vấn đề về quyền riêng tư.
  2. Sổ đăng ký Rủi ro: Phát triển và duy trì một sổ đăng ký rủi ro trung tâm:
    • Ghi lại tất cả các rủi ro đã xác định, mức độ rủi ro, và chủ sở hữu rủi ro
    • Cập nhật sổ đăng ký thường xuyên khi có thông tin mới
    Ví dụ cụ thể: Sổ đăng ký rủi ro bao gồm chi tiết về rủi ro tấn công adversarial, với mức độ rủi ro “Cao”, chủ sở hữu là Trưởng nhóm AI, và các biện pháp kiểm soát hiện tại.
  3. Xử lý Rủi ro: Phát triển và triển khai các chiến lược xử lý rủi ro:
    • Xem xét các tùy chọn: giảm thiểu, chuyển giao, tránh, chấp nhận
    • Phát triển kế hoạch hành động cụ thể cho mỗi rủi ro ưu tiên cao
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro tấn công adversarial, triển khai chiến lược giảm thiểu bao gồm:
    • Áp dụng kỹ thuật adversarial training
    • Triển khai hệ thống giám sát và phát hiện bất thường cho mô hình AI
    • Tăng cường kiểm soát truy cập vào API của mô hình
  4. Chấp nhận Rủi ro: Thiết lập quy trình chính thức để chấp nhận rủi ro còn lại:
    • Xác định ngưỡng chấp nhận rủi ro cho từng loại rủi ro
    • Yêu cầu phê duyệt chính thức từ cấp quản lý thích hợp
    Ví dụ cụ thể: Sau khi triển khai các biện pháp kiểm soát, rủi ro tấn công adversarial được đánh giá lại là “Trung bình”. CISO Đông Dương trình bày rủi ro còn lại này cho CEO để được chấp nhận chính thức.
  5. Giám sát Rủi ro: Triển khai giám sát rủi ro liên tục:
    • Thiết lập các chỉ số rủi ro chính (KRI) cho mỗi rủi ro quan trọng
    • Sử dụng công cụ giám sát tự động khi có thể
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro tấn công adversarial, triển khai giám sát liên tục về độ chính xác của mô hình AI và các mẫu đầu vào bất thường.
  6. Báo cáo Rủi ro: Thiết lập quy trình báo cáo rủi ro toàn diện:
    Phát triển bảng điều khiển rủi ro cho các bên liên quan khác nhau
    Lên lịch báo cáo định kỳ và báo cáo đột xuất khi cần thiết

Ví dụ cụ thể: CISO Đông Dương trình bày báo cáo rủi ro hàng tháng cho ban lãnh đạo, bao gồm trạng thái của các rủi ro hàng đầu, tiến độ của các hành động giảm thiểu, và bất kỳ rủi ro mới nổi nào.

Kết quả của việc triển khai vòng đời quản lý rủi ro:

  1. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 85% số vụ sự cố bảo mật không lường trước được trong năm đầu tiên
    • Tăng 95% khả năng phát hiện và ứng phó với các rủi ro mới nổi
  2. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược giờ đây dựa trên thông tin rủi ro cập nhật
    • Giảm 70% thời gian ra quyết định cho các vấn đề liên quan đến rủi ro
  3. Tối ưu hóa Đầu tư:
    • Tăng 60% ROI cho các dự án giảm thiểu rủi ro
    • Giảm 40% chi phí tổng thể liên quan đến sự cố bảo mật
  4. Tăng cường Minh bạch:
    • 100% các bên liên quan chính nhận được cập nhật rủi ro định kỳ
    • Tăng 90% sự hài lòng của ban lãnh đạo với chất lượng báo cáo rủi ro
  5. Cải thiện Khả năng Phục hồi:
    • Giảm 75% thời gian phục hồi sau sự cố bảo mật nghiêm trọng
    • Tăng 99,99% thời gian hoạt động cho các hệ thống quan trọng

CISO Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách triển khai vòng đời quản lý rủi ro đã cải thiện đáng kể khả năng của Security365 trong việc xác định, đánh giá và quản lý rủi ro một cách liên tục. Thành công này không chỉ nâng cao tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc ra quyết định dựa trên rủi ro và tăng trưởng bền vững.

Ví dụ cụ thể về cải thiện: Trong quá trình giám sát rủi ro liên tục, nhóm của CISO Đông Dương phát hiện một xu hướng gia tăng các nỗ lực tấn công adversarial nhắm vào mô hình AI của công ty. Nhờ phát hiện sớm này, họ đã có thể nhanh chóng triển khai các biện pháp phòng thủ bổ sung, bao gồm một lớp xác thực bổ sung cho các yêu cầu API có rủi ro cao và tăng cường giám sát. Những hành động này đã ngăn chặn thành công một cuộc tấn công lớn tiềm tàng, có thể gây thiệt hại ước tính lên đến hàng triệu đô la nếu không được phát hiện.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng cách tiếp cận vòng đời quản lý rủi ro này sang các lĩnh vực khác của tổ chức, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực bảo mật thông tin. CISO Đông Dương được giao nhiệm vụ phối hợp với các giám đốc khác để phát triển một chương trình quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) toàn diện dựa trên các nguyên tắc của vòng đời này.

Thông qua việc áp dụng vòng đời quản lý rủi ro một cách có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi từ một cách tiếp cận phản ứng sang chủ động đối với quản lý rủi ro. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện khả năng của công ty trong việc bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng mà còn tạo ra một văn hóa nhận thức rủi ro trong toàn tổ chức, dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn và khả năng phục hồi tổng thể mạnh mẽ hơn trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và thay đổi nhanh chóng.

6.20 VÒNG ĐỜI QUẢN LÝ RỦI RO Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro Vòng đời Quản lý Rủi ro. (Bởi Tari Schreider, được cấp phép theo Giấy phép Creative Commons Attribution-NonCommercial-NoDerivatives 4.0 Quốc tế)

  • Quản lý rủi ro hiệu quả bao gồm một vòng đời được trình bày rõ ràng.
  • Đảm bảo rủi ro được quản lý một cách liên tục và có phương pháp.
  • Vòng đời khép kín.

Ví dụ: Tại Security365, CISO Đông Dương quyết định áp dụng mô hình vòng đời quản lý rủi ro này để cải thiện cách tiếp cận quản lý rủi ro của công ty. Dưới đây là cách ông triển khai từng giai đoạn của vòng đời:

  1. Đánh giá Rủi ro: CISO Đông Dương thiết lập một quy trình đánh giá rủi ro toàn diện:
    • Sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính
    • Thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ (hàng quý) và khi có thay đổi lớn
    Ví dụ cụ thể: Khi triển khai một nền tảng điện toán đám mây mới, nhóm thực hiện đánh giá rủi ro chi tiết, xác định các rủi ro như rò rỉ dữ liệu, gián đoạn dịch vụ, và các vấn đề về tuân thủ.
  2. Sổ đăng ký Rủi ro: Phát triển và duy trì một sổ đăng ký rủi ro trung tâm:
    • Ghi lại tất cả các rủi ro đã xác định, mức độ rủi ro, và chủ sở hữu rủi ro
    • Cập nhật sổ đăng ký thường xuyên khi có thông tin mới
    Ví dụ cụ thể: Sổ đăng ký rủi ro bao gồm chi tiết về rủi ro rò rỉ dữ liệu trong môi trường đám mây, với mức độ rủi ro “Cao”, chủ sở hữu là Giám đốc Dữ liệu, và các biện pháp kiểm soát hiện tại.
  3. Xử lý Rủi ro: Phát triển và triển khai các chiến lược xử lý rủi ro:
    • Xem xét các tùy chọn: giảm thiểu, chuyển giao, tránh, chấp nhận
    • Phát triển kế hoạch hành động cụ thể cho mỗi rủi ro ưu tiên cao
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro rò rỉ dữ liệu trong đám mây, triển khai chiến lược giảm thiểu bao gồm:
    • Triển khai mã hóa end-to-end cho dữ liệu nhạy cảm
    • Tăng cường kiểm soát truy cập với xác thực đa yếu tố
    • Triển khai giám sát liên tục và phát hiện bất thường
  4. Chấp nhận Rủi ro: Thiết lập quy trình chính thức để chấp nhận rủi ro còn lại:
    • Xác định ngưỡng chấp nhận rủi ro cho từng loại rủi ro
    • Yêu cầu phê duyệt chính thức từ cấp quản lý thích hợp
    Ví dụ cụ thể: Sau khi triển khai các biện pháp kiểm soát, rủi ro rò rỉ dữ liệu được đánh giá lại là “Trung bình”. CISO Đông Dương trình bày rủi ro còn lại này cho CEO để được chấp nhận chính thức.
  5. Giám sát Rủi ro: Triển khai giám sát rủi ro liên tục:
    • Thiết lập các chỉ số rủi ro chính (KRI) cho mỗi rủi ro quan trọng
    • Sử dụng công cụ giám sát tự động khi có thể
    Ví dụ cụ thể: Đối với rủi ro rò rỉ dữ liệu, triển khai giám sát liên tục về các mẫu truy cập dữ liệu bất thường và cảnh báo cho các hoạt động đáng ngờ.
  6. Báo cáo Rủi ro: Thiết lập quy trình báo cáo rủi ro toàn diện:
    • Phát triển bảng điều khiển rủi ro cho các bên liên quan khác nhau
    • Lên lịch báo cáo định kỳ và báo cáo đột xuất khi cần thiết
    Ví dụ cụ thể: CISO Đông Dương trình bày báo cáo rủi ro hàng tháng cho ban lãnh đạo, bao gồm trạng thái của các rủi ro hàng đầu, tiến độ của các hành động giảm thiểu, và bất kỳ rủi ro mới nổi nào liên quan đến việc sử dụng đám mây.

Kết quả của việc triển khai vòng đời quản lý rủi ro:

  1. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 90% số vụ sự cố bảo mật không lường trước được trong năm đầu tiên
    • Tăng 100% khả năng phát hiện và ứng phó với các rủi ro mới nổi trong môi trường đám mây
  2. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định liên quan đến đám mây giờ đây dựa trên thông tin rủi ro cập nhật
    • Giảm 75% thời gian ra quyết định cho các vấn đề liên quan đến rủi ro đám mây
  3. Tối ưu hóa Đầu tư:
    • Tăng 70% ROI cho các dự án giảm thiểu rủi ro đám mây
    • Giảm 50% chi phí tổng thể liên quan đến sự cố bảo mật đám mây
  4. Tăng cường Minh bạch:
    • 100% các bên liên quan chính nhận được cập nhật rủi ro đám mây định kỳ
    • Tăng 95% sự hài lòng của ban lãnh đạo với chất lượng báo cáo rủi ro đám mây
  5. Cải thiện Khả năng Phục hồi:
    • Giảm 80% thời gian phục hồi sau sự cố bảo mật đám mây nghiêm trọng
    • Tăng 99,99% thời gian hoạt động cho các dịch vụ đám mây quan trọng

CISO Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách triển khai vòng đời quản lý rủi ro đã cải thiện đáng kể khả năng của Security365 trong việc quản lý rủi ro liên quan đến việc sử dụng công nghệ đám mây. Thành công này không chỉ nâng cao tư thế bảo mật và hiệu quả hoạt động của công ty mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc áp dụng các công nghệ mới một cách an toàn và có kiểm soát.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định mở rộng cách tiếp cận vòng đời quản lý rủi ro này sang tất cả các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh của công ty. CISO Đông Dương được giao nhiệm vụ phối hợp với các giám đốc khác để phát triển một chương trình quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) toàn diện dựa trên các nguyên tắc của vòng đời này.

Thông qua việc áp dụng vòng đời quản lý rủi ro một cách có hệ thống, Security365 đã chuyển đổi từ một cách tiếp cận phản ứng sang chủ động đối với quản lý rủi ro. Cách tiếp cận này không chỉ cải thiện khả năng của công ty trong việc bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng mà còn tạo ra một văn hóa nhận thức rủi ro trong toàn tổ chức. Điều này dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn, khả năng phục hồi mạnh mẽ hơn và một lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc áp dụng các công nghệ mới một cách an toàn và hiệu quả.

6.20 VÒNG ĐỜI QUẢN LÝ RỦI RO

  • Đánh giá rủi ro o Định lượng o Định tính o Kết hợp
  • Sổ đăng ký rủi ro
  • Xử lý rủi ro
  • Chấp nhận rủi ro
  • Giám sát rủi ro
  • Báo cáo rủi ro Lĩnh vực 1: Quản trị và Quản lý Rủi ro

Ví dụ: Tại Security365, CISO Đông Dương tiếp tục hoàn thiện quy trình vòng đời quản lý rủi ro. Dưới đây là cách ông triển khai chi tiết từng bước của vòng đời:

  1. Đánh giá Rủi ro: CISO Đông Dương áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro kết hợp: a) Định lượng:
    • Sử dụng phương pháp FAIR (Factor Analysis of Information Risk) để ước tính tổn thất tài chính. Ví dụ: Đánh giá rủi ro tấn công ransomware, ước tính tổn thất dự kiến hàng năm (ALE) là 500.000 USD.
    • Sử dụng ma trận rủi ro 5×5 để đánh giá khả năng và tác động. Ví dụ: Đánh giá rủi ro rò rỉ dữ liệu khách hàng có khả năng “Cao” (4/5) và tác động “Rất cao” (5/5).
    • Kết hợp cả hai phương pháp để có cái nhìn toàn diện. Ví dụ: Đối với rủi ro gián đoạn dịch vụ đám mây, sử dụng đánh giá định tính để xác định mức độ ưu tiên và phân tích định lượng để ước tính tác động tài chính.
    b) Định tính: c) Kết hợp:
  2. Sổ đăng ký Rủi ro: Phát triển sổ đăng ký rủi ro điện tử trung tâm:
    • Ghi lại tất cả rủi ro đã xác định, mức độ rủi ro, chủ sở hữu, và trạng thái xử lý
    • Cập nhật tự động từ các hệ thống giám sát và đánh giá
    Ví dụ: Sổ đăng ký bao gồm rủi ro “Tấn công DDoS vào dịch vụ đám mây chính”, với mức độ “Cao”, chủ sở hữu là Giám đốc Vận hành Đám mây, và trạng thái “Đang xử lý”.
  3. Xử lý Rủi ro: Phát triển chiến lược xử lý rủi ro đa dạng:
    • Giảm thiểu: Triển khai các biện pháp kiểm soát để giảm rủi ro
    • Chuyển giao: Sử dụng bảo hiểm cyber hoặc chia sẻ rủi ro với đối tác
    • Tránh: Ngừng hoặc thay đổi hoạt động gây rủi ro cao
    • Chấp nhận: Chấp nhận rủi ro trong giới hạn khẩu vị rủi ro
    Ví dụ: Đối với rủi ro DDoS, triển khai giải pháp chống DDoS tiên tiến (giảm thiểu) và mua bảo hiểm cyber bổ sung (chuyển giao).
  4. Chấp nhận Rủi ro: Thiết lập quy trình chấp nhận rủi ro chính thức:
    • Xác định ngưỡng chấp nhận rủi ro cho từng loại rủi ro
    • Yêu cầu phê duyệt từ cấp quản lý phù hợp dựa trên mức độ rủi ro
    Ví dụ: Sau khi triển khai các biện pháp kiểm soát, rủi ro DDoS được đánh giá lại là “Trung bình”. CISO Đông Dương trình bày rủi ro còn lại này cho CIO để được chấp nhận chính thức.
  5. Giám sát Rủi ro: Triển khai hệ thống giám sát rủi ro liên tục:
    • Thiết lập các chỉ số rủi ro chính (KRI) cho mỗi rủi ro quan trọng
    • Sử dụng công cụ phân tích dữ liệu lớn và AI để phát hiện xu hướng rủi ro
    Ví dụ: Đối với rủi ro DDoS, giám sát liên tục lưu lượng mạng, thiết lập cảnh báo cho các mẫu lưu lượng bất thường, và theo dõi xu hướng tấn công DDoS trong ngành.
  6. Báo cáo Rủi ro: Phát triển hệ thống báo cáo rủi ro đa tầng:
    • Bảng điều khiển rủi ro thời gian thực cho các bên liên quan khác nhau
    • Báo cáo định kỳ và báo cáo đột xuất cho các sự kiện rủi ro quan trọng
    Ví dụ: CISO Đông Dương trình bày báo cáo rủi ro hàng tháng cho ban lãnh đạo, bao gồm trạng thái của top 10 rủi ro, tiến độ của các hoạt động giảm thiểu, và phân tích xu hướng rủi ro.

Kết quả của việc triển khai vòng đời quản lý rủi ro toàn diện:

  1. Quản lý Rủi ro Chủ động:
    • Giảm 95% số vụ sự cố bảo mật nghiêm trọng trong năm đầu tiên
    • Tăng 120% khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới nổi
  2. Tối ưu hóa Đầu tư:
    • Tăng 80% ROI cho các dự án giảm thiểu rủi ro
    • Giảm 60% chi phí tổng thể liên quan đến sự cố bảo mật
  3. Cải thiện Ra quyết định:
    • 100% quyết định chiến lược dựa trên phân tích rủi ro toàn diện
    • Giảm 85% thời gian ra quyết định cho các vấn đề rủi ro phức tạp
  4. Tăng cường Minh bạch:
    • 100% các bên liên quan chính có quyền truy cập vào thông tin rủi ro thời gian thực
    • Tăng 98% sự hài lòng của ban lãnh đạo với chất lượng thông tin rủi ro
  5. Cải thiện Khả năng Phục hồi:
    • Giảm 90% thời gian phục hồi sau sự cố bảo mật nghiêm trọng
    • Tăng 99,999% thời gian hoạt động cho các hệ thống quan trọng

CISO Đông Dương trình bày những kết quả này cho ban lãnh đạo, nhấn mạnh cách triển khai vòng đời quản lý rủi ro toàn diện đã chuyển đổi cách Security365 xác định, đánh giá và quản lý rủi ro. Thành công này không chỉ nâng cao đáng kể tư thế bảo mật và khả năng phục hồi của công ty mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh quan trọng trong việc quản lý rủi ro hiệu quả.

Kết quả là, ban lãnh đạo quyết định đưa quản lý rủi ro trở thành một trong những năng lực cốt lõi của Security365. Họ đầu tư vào việc phát triển một nền tảng quản lý rủi ro doanh nghiệp (ERM) tiên tiến và mở rộng chương trình đào tạo quản lý rủi ro cho tất cả nhân viên.

Thông qua việc áp dụng vòng đời quản lý rủi ro một cách toàn diện và có hệ thống, Security365 đã tạo ra một văn hóa nhận thức rủi ro trong toàn tổ chức. Điều này không chỉ cải thiện khả năng của công ty trong việc bảo vệ tài sản và thông tin quan trọng mà còn tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và tăng trưởng bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và thay đổi nhanh chóng.

Bình luận về bài viết này