Những Dự án bảo mật mã nguồn mở phổ biến nhất và phát triển nhanh nhất trên GitHub

Trong các chương trình đào tạo tôi hay giới thiệu danh sách các công cụ bảo mật được sử dụng và đánh giá cao trong thực tế tại trang sectools.org. Nếu là người hoạt động trong lĩnh vực an toàn thông tin hay yêu thích công việc này các bạn nên tham khảo thêm danh sách “Dự án bảo mật mã nguồn mở phổ biến nhất và phát triển nhanh nhất trên GitHub” tại đây.

Dễ dàng nhận thấy những công cụ bảo mật hàng đầu trong sectools đề có mặt trong danh sách những dự án nguồn mở phổ biến và phát triển nhanh trên Github. Sau đây, chúng ta sẽ điểm qua một số ứng dụng và dự án liên quan qua một danh sách thu gọn như dưới đây :

1 – Metasploit Framework : Thuộc hạng mục ứng dụng pentest rất mạnh mẽ và hầu như ai học hay làm về pentesting đề biết và nắm vững, đến nổi bài thi chứng chỉ quốc tế OSCP họ còn cấm cả việc dùng tool này khi làm bài nếu không muốn rớt ngay lập tức. Tôi còn nhớ bài viết đầu tiên của mình trên PCWorld là Tự Tấn Công Với Metasploit vào năm 2003, vì thấy nó quá thú vị. Nếu muốn tìm hiểu nhanh chóng về Metasploitcác bạn có thể “tự học” hay tham gia khóa học GCEH v1 , sau đây là một bài minh họa của khóa học.

Metasploit Framework là một công cụ mạnh mẽ và phổ biến trong lĩnh vực kiểm thử xâm nhập và thử nghiệm bảo mật. Nó được phát triển bởi Rapid7 và đã trở thành một trong những công cụ quan trọng nhất cho các chuyên gia bảo mật, nhà nghiên cứu và hacker đạo đức.

Metasploit Framework cung cấp một tập hợp các công cụ và tài nguyên để phân tích lỗ hổng bảo mật, khai thác các lỗ hổng và kiểm tra tính bảo mật của hệ thống mạng. Nó giúp người dùng tìm ra điểm yếu trong hệ thống và ứng dụng, từ đó đưa ra các biện pháp bảo mật phù hợp.

Các tính năng chính của Metasploit Framework bao gồm:

  1. Exploit Development: Metasploit cung cấp một loạt các payload, exploits và module để tấn công các lỗ hổng trong hệ thống. Người dùng có thể tùy chỉnh và phát triển các exploit mới.
  2. Remote Exploitation: Nó cho phép người dùng tận dụng các lỗ hổng từ xa thông qua mạng, giúp thử nghiệm tính bảo mật của các hệ thống từ xa một cách an toàn.
  3. Post-exploitation: Metasploit cung cấp khả năng tiếp cận và kiểm soát từ xa các hệ thống đã bị tấn công để thu thập thông tin, khai thác và duy trì quyền truy cập.
  4. Payloads: Nó cung cấp nhiều loại payload để tấn công, từ gửi và chạy các đoạn mã đơn giản đến kiểm soát hoàn toàn hệ thống mục tiêu.
  5. Resourceful Modules: Metasploit có một thư viện mô-đun mạnh mẽ, cho phép người dùng tìm kiếm, tùy chỉnh và triển khai các công cụ một cách dễ dàng.
  6. Documentation and Community: Metasploit có một cộng đồng mạnh mẽ và chia sẻ tri thức rộng lớn. Người dùng có thể tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn và góp phần vào việc phát triển và cải tiến nền tảng.

Tuy Metasploit Framework có thể được sử dụng cho mục đích xấu, nhưng công cụ này cũng là một công cụ quan trọng để nâng cao tính bảo mật của hệ thống. Bằng cách thử nghiệm và khám phá các lỗ hổng, Metasploit giúp cung cấp thông tin quan trọng cho việc bảo vệ mạng và ứng dụng khỏi các cuộc tấn công.

2 – Vault :

Dự án Vault là một dự án mã nguồn mở do HashiCorp phát triển, và nó cung cấp một nền tảng quản lý bảo mật linh hoạt và mạnh mẽ. Vault được thiết kế để giải quyết các vấn đề về quản lý và phân phối các bí mật như khóa mã hóa, thông tin xác thực, bảo mật API và bất kỳ dữ liệu nhạy cảm nào khác mà tổ chức của bạn cần bảo vệ.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của dự án Vault:

  1. Quản lý bí mật toàn diện: Vault cung cấp một nền tảng để quản lý và bảo vệ bí mật như mật khẩu, chứng chỉ TLS, khóa mã hóa và dữ liệu nhạy cảm khác. Nó cho phép bạn tổ chức và quản lý các bí mật này theo cách tập trung và an toàn.
  2. Giao diện đơn giản và linh hoạt: Vault cung cấp giao diện dễ sử dụng và API mạnh mẽ để tương tác với nền tảng. Bạn có thể truy cập và quản lý các bí mật thông qua giao diện người dùng dòng lệnh (CLI) hoặc API, và tích hợp chúng vào các ứng dụng và quy trình tự động.
  3. Bảo mật đáng tin cậy: Vault triển khai các biện pháp bảo mật chắc chắn như mã hóa, kiểm soát truy cập, audit, quản lý phiên và xác thực đa yếu tố. Nó cung cấp một hệ thống bảo mật toàn diện để bảo vệ bí mật và ngăn chặn việc truy cập trái phép.
  4. Tích hợp linh hoạt: Vault hỗ trợ tích hợp với các công cụ và dịch vụ phổ biến khác như Kubernetes, AWS, Azure, và nhiều hơn nữa. Điều này cho phép bạn sử dụng Vault để quản lý bí mật trong các môi trường đám mây, hệ thống điều khiển và ứng dụng của bạn.
  5. Hỗ trợ cộng đồng và cập nhật liên tục: Dự án Vault có một cộng đồng lớn và năng động, với sự đóng góp từ cả người dùng và nhà phát triển. HashiCorp cung cấp cập nhật thường xuyên cho Vault để cải thiện tính năng, sửa lỗi và cung cấp tính năng mới.

Dự án Vault của HashiCorp đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc quản lý bảo mật cho các tổ chức, giúp đảm bảo an toàn và quản lý hiệu quả các bí mật quan trọng.

3 – mitmproxy : Đây là công cụ thuộc hạng mục hacking / pentest có trong khóa học CEH v12 do Security365 trình bày trên CEH VIETNAM

Mitmproxy là một công cụ mã nguồn mở và miễn phí được sử dụng trong lĩnh vực thử nghiệm bảo mật và phân tích giao tiếp mạng. Nó cho phép bạn theo dõi, ghi lại và thay đổi các giao tiếp mạng giữa các ứng dụng và máy chủ, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của ứng dụng và tìm kiếm lỗ hổng bảo mật.

Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của Mitmproxy:

  1. Intercept và ghi lại lưu lượng mạng: Mitmproxy cho phép bạn lắng nghe và ghi lại các giao tiếp mạng giữa các thiết bị hoặc ứng dụng. Bằng cách định tuyến lưu lượng qua proxy, bạn có thể theo dõi, phân tích và kiểm tra tính bảo mật của giao tiếp này.
  2. Chỉnh sửa và tái tạo yêu cầu: Mitmproxy cho phép bạn thay đổi yêu cầu HTTP và HTTPS trước khi nó được gửi đi. Điều này giúp bạn kiểm tra và thử nghiệm ứng dụng của mình trong các tình huống và điều kiện khác nhau, như việc thay đổi thông tin xác thực, thêm hoặc xóa tham số, và nhiều hơn nữa.
  3. Scripting và tùy chỉnh: Mitmproxy hỗ trợ các kịch bản Python để tự động hóa và tùy chỉnh các quá trình xử lý giao tiếp mạng. Bạn có thể viết các kịch bản tùy chỉnh để thực hiện các tác vụ như chặn, ghi lại hoặc sửa đổi các yêu cầu và phản hồi.
  4. Giao diện người dùng đồ họa và dòng lệnh: Mitmproxy cung cấp cả giao diện người dùng đồ họa (mitmweb) và giao diện dòng lệnh (mitmdump). Điều này cho phép bạn sử dụng công cụ theo cách thuận tiện nhất cho mình.
  5. Hỗ trợ đa nền tảng: Mitmproxy có thể chạy trên nhiều nền tảng như Windows, macOS và Linux. Điều này cho phép bạn sử dụng công cụ trên mọi môi trường phát triển và kiểm thử của bạn.

Mitmproxy đã trở thành một công cụ phổ biến trong cộng đồng thử nghiệm bảo mật và phân tích mạng, giúp người dùng kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng và tìm ra các lỗ hổng tiềm năng trong giao tiếp mạng.

4 – OSQuery : Công cụ này thuộc nhóm tool dành cho điều tra số có đề cập trong danh mục ứng dụng của chương trình CHFI , trong danh mục lab official không có đề cập nhưng chương trình đào tạo CHFI của Security365 trên trang CEH VIETNAM có bổ sung những bài học này.

Osquery là một công cụ mã nguồn mở và phần mềm miễn phí được phát triển bởi Facebook. Nó cho phép bạn truy vấn và theo dõi thông tin từ các hệ thống máy tính dựa trên cấu trúc của các bảng cơ sở dữ liệu SQL. Osquery cung cấp khả năng biến các hệ điều hành như Windows, macOS, Linux và FreeBSD thành một cơ sở dữ liệu có thể truy vấn, giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng thái và hành vi của các hệ thống này.

Osquery cho phép bạn tạo câu truy vấn SQL để lấy thông tin từ các bảng ảo mô phỏng thông tin hệ thống, chẳng hạn như quá trình chạy, cổng mạng, tập tin, registry và nhiều hơn nữa. Các kết quả truy vấn này có thể được sử dụng để giám sát, phát hiện xâm nhập, phân tích malware và tìm kiếm sự cố trong mạng của bạn.

Các tính năng chính của Osquery bao gồm:

  1. Đa nền tảng: Osquery hỗ trợ nhiều hệ điều hành phổ biến như Windows, macOS, Linux và FreeBSD, cho phép bạn tạo ra các truy vấn duy nhất và thống nhất trên các nền tảng này.
  2. Cấu trúc dữ liệu SQL: Với Osquery, bạn có thể sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL quen thuộc để truy cập thông tin hệ thống. Điều này giúp việc sử dụng và tích hợp Osquery trở nên dễ dàng đối với những người quen thuộc với SQL.
  3. Mở rộng và tùy chỉnh: Osquery cho phép bạn mở rộng chức năng bằng cách tạo ra các bảng và truy vấn tùy chỉnh để thu thập thông tin đặc thù của môi trường và ứng dụng của bạn.
  4. Tích hợp và báo cáo: Osquery cung cấp các công cụ và giao diện lập trình ứng dụng (API) để tích hợp với các hệ thống khác và xuất báo cáo cho việc giám sát, quản lý sự cố và phân tích bảo mật.
  5. Cộng đồng và hỗ trợ: Osquery có một cộng đồng lớn và năng động, bao gồm cả người dùng và nhà phát triển. Bạn có thể tìm kiếm tài liệu, hướng dẫn và tham gia diễn đàn để nhận sự hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.

Osquery đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực quản lý và giám sát hệ thống, cung cấp một phương tiện mạnh mẽ để thu thập thông tin và theo dõi sự kiện trên các máy tính.

5- Wireshark : Một công cụ không thể thiếu trong kho “vũ khí” của bất kì chuyên gia mạng và an toàn thông tin nào, AT3 EDU có biên soạn một tài liệu liên quan đế công cụ này rất chi tiết, và bạn cũng sẽ gặp + ứng dụng Wireshark rất nhiều trong thực tế hay trong học tập qua các khóa học CEH, CHFI, CPENT, LPT hay Security +, Pentest +, CySA+ …

Wireshark là một công cụ phân tích giao thức mạng mạnh mẽ và miễn phí. Với Wireshark, bạn có thể theo dõi, ghi lại và phân tích lưu lượng mạng trong thời gian thực. Nó cho phép bạn nắm bắt và kiểm tra giao tiếp mạng từ các giao thức phổ biến như TCP/IP, HTTP, DNS và nhiều giao thức khác.

Dưới đây là một số tính năng chính của Wireshark:

  1. Nắm bắt và ghi lại lưu lượng mạng: Wireshark cho phép bạn nắm bắt và ghi lại gói tin mạng trên các giao diện mạng. Bạn có thể chọn giao diện để theo dõi lưu lượng, và Wireshark sẽ hiển thị và lưu trữ các gói tin mạng để phân tích chi tiết sau này.
  2. Hiển thị và phân tích gói tin: Giao diện của Wireshark cung cấp cho bạn một cách thức dễ hiểu để xem và phân tích các gói tin mạng. Bạn có thể xem thông tin về các giao thức, địa chỉ IP, cổng, dữ liệu gửi và nhận, và nhiều thông tin khác liên quan đến giao tiếp mạng.
  3. Filtration và tìm kiếm: Wireshark cho phép bạn áp dụng bộ lọc để tìm kiếm và chỉ hiển thị các gói tin phù hợp với các tiêu chí cụ thể. Bạn có thể lọc gói tin dựa trên địa chỉ nguồn và đích, giao thức, cổng và nhiều tiêu chí khác, giúp bạn tìm kiếm và phân tích các gói tin quan trọng.
  4. Phân tích chi tiết: Wireshark cung cấp các tính năng phân tích phong phú để giúp bạn hiểu rõ hơn về lưu lượng mạng. Nó bao gồm việc phân tích và thống kê dữ liệu, phân tích luồng, tạo biểu đồ và báo cáo, theo dõi hiệu suất và nhiều tính năng khác.
  5. Hỗ trợ đa nền tảng: Wireshark có sẵn cho nhiều nền tảng như Windows, macOS và Linux. Điều này cho phép bạn sử dụng công cụ trên nhiều môi trường khác nhau.

Wireshark đã trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực phân tích mạng, bảo mật mạng và gỡ lỗi vấn đề mạng. Nó được sử dụng rộng rãi bởi các chuyên gia mạng, quản trị viên hệ thống, nhà phát triển và các chuyên gia bảo mật để xác định sự cố và tìm hiểu về giao tiếp mạng.

6 – Wazuh : Một dự án tuyệt với thuộc lĩnh vực EDR mà tôi có trình bày tại chương trình đào tạo cho cán bộ chuyên trách STTTT Huế vào đầu tháng 7/2023, được các học viên rất yêu thích và đánh giá cao tính hiệu qua và dễ triển khai của Wazuh. Đây là bài học sẽ được bổ sung vào các khóa đào tạo thuộc chương trình Hacker Mũ Xám cũng như CHFI v10 của CEH VIETNAM.

Wazuh là một nền tảng mã nguồn mở và miễn phí được sử dụng cho giám sát an ninh và phát hiện xâm nhập (IDS/IPS). Nó cung cấp một hệ thống mạnh mẽ để giám sát và phân tích các sự cố bảo mật trong môi trường mạng và hệ thống.

Dưới đây là một số chi tiết về Wazuh:

  1. Kiểm soát và phân tích nhật ký: Wazuh giám sát và phân tích nhật ký từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nhật ký hệ thống, nhật ký ứng dụng và nhật ký mạng. Nó sử dụng các quy tắc xác định các hoạt động đáng ngờ và cảnh báo về các sự kiện quan trọng, như tấn công xâm nhập, quét mạng, đăng nhập không hợp lệ và nhiều hơn nữa.
  2. Phát hiện xâm nhập và phản ứng: Wazuh kết hợp các tính năng IDS/IPS để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công xâm nhập. Nó sử dụng cơ sở dữ liệu quy tắc mạnh mẽ và tự động cập nhật để nhận diện các hành vi đáng ngờ và áp dụng các biện pháp phản ứng tự động hoặc thông báo cảnh báo đến người quản trị.
  3. Giám sát và phân tích hệ thống: Wazuh cung cấp khả năng giám sát và phân tích hệ thống liên tục để xác định các vấn đề bảo mật và hiệu suất. Nó theo dõi các chỉ số quan trọng như sử dụng CPU, bộ nhớ, lưu lượng mạng và nhiều thông số hệ thống khác để phát hiện các hoạt động đáng ngờ hoặc các vấn đề hiệu suất.
  4. Quản lý bảo mật và tuân thủ: Wazuh cung cấp các tính năng quản lý bảo mật và tuân thủ để giúp tổ chức tuân thủ các chuẩn bảo mật và quy tắc tuân thủ. Nó cung cấp khả năng đánh giá rủi ro, quản lý giấy phép và chứng chỉ, và hỗ trợ cho các chuẩn bảo mật phổ biến như PCI DSS, GDPR và HIPAA.
  5. Hỗ trợ đa nền tảng: Wazuh có thể chạy trên nhiều nền tảng như Windows, Linux, macOS và Docker. Điều này cho phép bạn triển khai và sử dụng nó trên các môi trường khác nhau.

Wazuh là một công cụ mạnh mẽ để giám sát và phát hiện xâm nhập trong môi trường mạng và hệ thống. Nó cung cấp các tính năng quan trọng để giảm thiểu rủi ro bảo mật và đảm bảo tuân thủ các quy tắc bảo mật.

7 – pfsense : Triển khai một mô hinh virtual lab để hacking , pentest và detect với kali purple siem + pfsense và kali đỏ với wazuh kèm theo khi khai thác hay tấn công vào các mục tiêu , qua đó rèn luyện kỹ năng “tấn công và phòng thủ” sẽ rất tuyệt vời. Mô hình lab này sẽ được trình bày trong một khóa học miễn phí của AT3 EDU VN trong thời gian sắp tới đây cho tất cả các học viên và thành viên

pfSense là một phần mềm tường lửa mã nguồn mở và miễn phí được xây dựng dựa trên hệ điều hành FreeBSD. Nó cung cấp các tính năng mạnh mẽ của một tường lửa và bộ định tuyến mạng, làm cho nó trở thành một giải pháp ưu việt cho việc xây dựng và quản lý hệ thống mạng an toàn và linh hoạt.

Dưới đây là một số chi tiết về pfSense:

  1. Tường lửa và bộ định tuyến: pfSense cung cấp tính năng tường lửa mạnh mẽ để giới hạn và kiểm soát luồng dữ liệu trong mạng. Nó có khả năng kiểm soát truy cập từ mạng ngoại vi vào mạng nội bộ và giữ cho mạng của bạn an toàn khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.
  2. VPN và kết nối từ xa: pfSense hỗ trợ nhiều giao thức VPN như IPsec, OpenVPN và L2TP/IPsec. Điều này cho phép bạn tạo các kết nối an toàn giữa các vị trí từ xa và mạng nội bộ, cho phép người dùng kết nối từ xa an toàn và truy cập vào tài nguyên mạng.
  3. Load balancing và failover: pfSense cho phép bạn phân phối tải và cân bằng tải trên nhiều kết nối Internet hoặc máy chủ dịch vụ. Nó cung cấp khả năng phân chia lưu lượng mạng để tăng hiệu suất và đảm bảo sẵn sàng của mạng.
  4. Proxy và quản lý băng thông: pfSense hỗ trợ các proxy như Squid và SquidGuard để cung cấp chức năng quản lý băng thông và lưu lượng truy cập mạng. Bạn có thể kiểm soát và giới hạn lưu lượng của các ứng dụng và người dùng, tạo ra các chính sách quản lý Internet và giám sát việc sử dụng mạng.
  5. Bảo mật và giám sát mạng: pfSense đi kèm với các tính năng bảo mật bổ sung như phát hiện xâm nhập (IDS/IPS), giao thức DNSSEC và tích hợp với các dịch vụ như Snort và Suricata. Nó cũng cung cấp các công cụ giám sát và báo cáo mạng để theo dõi và phân tích hoạt động mạng.
  6. Hỗ trợ đa nền tảng: pfSense có thể cài đặt và chạy trên nhiều nền tảng phần cứng và ảo hóa như PC, máy chủ rack, máy ảo và nhiều nền tảng khác. Điều này mang lại sự linh hoạt trong triển khai và mở rộng hệ thống mạng.

pfSense là một giải pháp mạng linh hoạt và mạnh mẽ, cung cấp tính năng tường lửa, bộ định tuyến, VPN và nhiều tính năng khác để đảm bảo an ninh và hiệu suất cho mạng của bạn. Với sự ổn định và tính linh hoạt của nó, pfSense đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các tổ chức và người dùng cá nhân.

8 – zaproxy : Đây là proxy được trình bày trong hầu hết các chương trình đào tạo về hacking hay pentesting như CEH, Pentest+, OSCP, CEH MASTER, CPENT, eJPT,eCPPT vì nó cực kì hiệu quả,, mạnh mẽ và FREE. Về chức năng có thể so sánh với BurpSuite.

ZAP (Zed Attack Proxy) là một công cụ kiểm thử bảo mật ứng dụng web mã nguồn mở và miễn phí. Nó được phát triển bởi OWASP (Open Web Application Security Project) và cung cấp các tính năng mạnh mẽ để phát hiện và khai thác các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web.

Dưới đây là một số chi tiết về ZAP:

  1. Quét và phát hiện lỗ hổng: ZAP cho phép bạn quét và phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web như lỗ hổng SQL injection, lỗ hổng XSS (Cross-Site Scripting), lỗ hổng CSRF (Cross-Site Request Forgery) và nhiều lỗ hổng khác. Nó tự động tìm kiếm và kiểm tra các lỗ hổng tiềm năng trong quá trình kiểm thử.
  2. Interception và Modification: ZAP cho phép bạn chặn và sửa đổi các yêu cầu và phản hồi giữa trình duyệt và máy chủ web. Điều này cho phép bạn thay đổi dữ liệu gửi và nhận, phân tích các yêu cầu và phản hồi để kiểm tra tính bảo mật và tìm kiếm lỗ hổng.
  3. Scripting và Automation: ZAP hỗ trợ việc viết các kịch bản và tự động hóa các hoạt động kiểm thử bằng cách sử dụng các kịch bản ZAP API và các công cụ như Selenium. Bạn có thể tự động hóa các quy trình kiểm thử và tích hợp ZAP vào quy trình CI/CD của bạn.
  4. Reporting và Logging: ZAP cung cấp các báo cáo chi tiết về các lỗ hổng bảo mật được tìm thấy trong ứng dụng web. Nó cung cấp thông tin về các lỗ hổng, biểu đồ, tóm tắt và khả năng xuất báo cáo để chia sẻ với nhóm phát triển và quản trị viên.
  5. Hỗ trợ đa nền tảng: ZAP có thể chạy trên nhiều nền tảng như Windows, macOS và Linux. Điều này cho phép bạn sử dụng công cụ trên mọi môi trường phát triển và kiểm thử của bạn.

Ứng dụng thực tế của ZAP là giúp tìm ra và khai thác các lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web. Nó được sử dụng rộng rãi trong quy trình kiểm thử bảo mật ứng dụng web để tìm ra các lỗ hổng tiềm năng và giúp nhóm phát triển và quản trị viên cải thiện tính bảo mật của ứng dụng. ZAP cũng có thể được tích hợp vào quy trình CI/CD để tự động hóa kiểm thử và đảm bảo tính bảo mật liên tục trong quá trình phát triển ứng dụng web.

9 – MISP – MISP (Malware Information Sharing Platform) là một nền tảng chia sẻ thông tin về mối đe dọa (Threat Intelligence Sharing Platform) mã nguồn mở và miễn phí. Nó được thiết kế để thu thập, lưu trữ, chia sẻ và phân tích thông tin liên quan đến mối đe dọa bảo mật như malware, địa chỉ IP độc hại, tên miền độc hại và các chỉ mục khác.

Dưới đây là một số chi tiết về MISP:

  1. Thu thập và lưu trữ thông tin mối đe dọa: MISP cho phép bạn thu thập, tổ chức và lưu trữ thông tin về mối đe dọa bảo mật từ nhiều nguồn khác nhau. Bạn có thể nhập thông tin từ các bản tin an ninh, tệp IOC (Indicators of Compromise), hệ thống IDS/IPS và các nguồn thông tin khác vào MISP để tạo thành một cơ sở dữ liệu thông tin mối đe dọa toàn diện.
  2. Chia sẻ thông tin mối đe dọa: MISP cho phép bạn chia sẻ thông tin mối đe dọa với cộng đồng an ninh. Bạn có thể chia sẻ các chỉ mục, quy tắc IOC, và thông tin chi tiết về mối đe dọa với các tổ chức, cộng đồng, và đối tác tin cậy khác để tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng đối với mối đe dọa.
  3. Phân tích thông tin mối đe dọa: MISP cung cấp các công cụ và tính năng để phân tích và xem xét thông tin mối đe dọa. Bạn có thể thêm các ghi chú, tóm tắt, nhận xét, và tài liệu liên quan để phân tích và tăng cường kiến thức về mối đe dọa.
  4. Tự động hóa và tích hợp: MISP hỗ trợ tích hợp và tự động hóa thông qua API và các công cụ khác. Bạn có thể tích hợp MISP với hệ thống IDS/IPS, SIEM (Security Information and Event Management), và các công cụ phát hiện xâm nhập khác để tạo ra một quy trình phát hiện và phản ứng tự động.
  5. Bảo mật và quyền riêng tư: MISP có các tính năng bảo mật mạnh mẽ và quản lý quyền riêng tư. Bạn có thể quản lý quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và thiết lập các cơ chế kiểm soát truy cập để đảm bảo rằng thông tin mối đe dọa chỉ được chia sẻ và truy cập theo các quy tắc cụ thể.

Ứng dụng thực tế của MISP là xây dựng và quản lý một cộng đồng chia sẻ thông tin mối đe dọa an ninh. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả các tổ chức bảo mật và cơ quan thám tử để thu thập và chia sẻ thông tin mối đe dọa, từ đó giúp cải thiện khả năng phát hiện và phản ứng đối với các mối đe dọa bảo mật. MISP cũng có thể tích hợp vào quy trình tự động và công cụ phát hiện xâm nhập khác để tạo ra một hệ thống phát hiện và phản ứng tự động. Lấy ví dụ :

Trong một doanh nghiệp, một nhóm an ninh mạng chịu trách nhiệm phát hiện và phản ứng đối với các mối đe dọa bảo mật. Họ sử dụng MISP để xây dựng và quản lý một cơ sở dữ liệu chia sẻ thông tin mối đe dọa để tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng của mình.

  1. Thu thập thông tin: Nhóm an ninh mạng sử dụng MISP để thu thập thông tin mối đe dọa từ các nguồn khác nhau như các bản tin an ninh, hệ thống IDS/IPS, và cộng đồng an ninh. Họ nhập các chỉ mục, quy tắc IOC, và thông tin chi tiết về mối đe dọa vào MISP, tạo thành một cơ sở dữ liệu mối đe dọa toàn diện.
  2. Chia sẻ thông tin: Khi nhận được thông tin mới về mối đe dọa hoặc phát hiện một mối đe dọa mới trong mạng, nhóm an ninh mạng chia sẻ thông tin này trên MISP với các tổ chức, cộng đồng và đối tác tin cậy khác. Điều này giúp tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng của tất cả các bên liên quan và tạo ra một cộng đồng chia sẻ thông tin mối đe dọa an ninh.
  3. Phân tích thông tin: Nhóm an ninh mạng sử dụng MISP để phân tích thông tin mối đe dọa. Họ thêm các ghi chú, tóm tắt, nhận xét và tài liệu liên quan để tăng cường kiến thức về mối đe dọa. Các thông tin này cung cấp sự hiểu biết sâu hơn về mối đe dọa và hỗ trợ quyết định về các biện pháp phòng ngừa và phản ứng.
  4. Tích hợp tự động: Nhóm an ninh mạng tích hợp MISP vào quy trình tự động và các công cụ phát hiện xâm nhập khác. Họ sử dụng API của MISP để tự động hóa việc chia sẻ thông tin mối đe dọa và cập nhật cơ sở dữ liệu MISP từ các nguồn tự động. Điều này giúp tạo ra một quy trình phát hiện và phản ứng tự động trong môi trường mạng.

Trong tình huống này, MISP đóng vai trò là một công cụ quan trọng để xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu chia sẻ thông tin mối đe dọa trong doanh nghiệp. Nó giúp tăng cường khả năng phát hiện, phân tích và phản ứng đối với các mối đe dọa bảo mật, đồng thời cung cấp tích hợp tự động và quản lý quyền riêng tư để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho doanh nghiệp.

10 – purple-team-attack-automation : Một sợ kết hợp Metasploit và Mitre Att&CK quá tuyệt vời, đang để cho các chuyên gia dành thời gia tìm hiểu. Hãy xem phần mô tả từ trang web của dự án

Tại Praetorian, chúng tôi đang tìm cách tự động mô phỏng các chiến thuật của đối thủ để đánh giá khả năng phát hiện và phản hồi. Giải pháp của chúng tôi triển khai các TTP MITRE ATT&CK™ dưới dạng postmô-đun Metasploit Framework. Kể từ phiên bản này, chúng tôi đã tự động hóa hơn 100 TTP dưới dạng mô-đun.

Ưu điểm của Metasploit là thư viện mạnh mẽ, khả năng tương tác với các API của hệ điều hành và giấy phép linh hoạt của nó. Ngoài ra, chúng tôi có thể mô phỏng các tính năng của các công cụ khác chẳng hạn như thực thi .NET trong bộ nhớ thông qua việc tận dụng execute_powershellchức năng của Metasploit. Điều này cho phép Blue Team đảm bảo rằng các công cụ của họ đang cảnh báo về hành vi TTP thực tế chứ không phải các thành phần thực thi (chẳng hạn như PowerShell được mã hóa).

Giải pháp của chúng tôi được xây dựng dựa trên phiên bản Metasploit mới nhất kể từ ngày 09 tháng 4 năm 2019 (lấy từ: https://github.com/rapid7/metasploit-framework ). Chúng tôi đã thực hiện các sửa đổi nhỏ đối với cơ sở mã của Metasploit để kích hoạt một số tính năng tự động hóa. Mọi thứ sẽ hoạt động như dự định nếu bạn đã quen thuộc với Metasploit. Điều kỳ diệu sẽ xảy ra sau khi bạn thiết lập phiên Meterpreter và chạy TTP dưới dạng mô-đun hậu khai thác.

Chúng tôi đang mở nguồn công việc của mình vì chúng tôi tin tưởng vào việc giải quyết vấn đề an ninh mạng. Bằng cách cung cấp cho Nhóm Màu xanh nhiều công cụ hơn để mô phỏng hành vi của đối thủ, chúng tôi hy vọng sẽ cải thiện khả năng của họ và giảm thời gian dừng trung bình vẫn còn rất cao.

Tiếc là video minh hoạ cho dự án này trên Youube đã bị xóa có thể do qua “bá đạo”

Sau đây là phần 1 với 10 dự án và công cụ, phần 2 sẽ được giới thiệu thêm với các dự án suricata, minikatz, yara, BloodHound, subfinder, clamav, katana, nmap, …

Bình luận về bài viết này